×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ge Mig Liv
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
5
Ly Ca (离歌)
flac
Enigma.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chí Huyền.
Đường ca (唐歌)
flac
Hà Thịnh Minh (何晟銘).
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Utakata-Uta (うたかた歌)
flac
Radwimps.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: FOREVER DAZE (10th Album).
Thiết Ca (切歌)
flac
A Bạo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho (给) (EP).
Upgrade (升格)
flac
Phó Mộng Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Upgrade (升格) (Single).
Ji Ge Zi
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Tửu Ca (饮歌)
flac
Heineken Producer, MCX.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Cách Ngạn (隔岸)
flac
Diêu Lục Nhất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Diêu Lục Nhất.
Album: Cách Ngạn (隔岸) (EP).
Vĩnh Cách (永隔)
flac
Dương Kỳ Dục.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Ge Sou Ya
flac
Hatsune Miku.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Clean Tears.
Album: Kaede - ver.2.0.
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Tình Ca (情歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Pestle Song (杵歌)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Warabe Uta (童歌)
flac
Sakaguchi Riko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Takahata Isao;Sakaguchi Riko.
Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
Tango (探戈)
flac
Daveed.
2002.
Instrumental
English.
Album: Don't Be Sad.
Ca Sĩ (歌者)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Gensouka (幻奏歌)
flac
GUMI.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: EXIT TUNES PRESENTS GUMing from Megpoid.
Tình Ca (情歌)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Boat Song (船歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
1986.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sayonara Concert Live.
Mục Ca (牧歌)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Đương Ca (当歌)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Định Cách (定格)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Cách (定格).
Madrigal (情歌)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
僕の歌は君の歌
flac
Emiko Shiratori.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Classics ~Beauty & Grace~.
Ge Sou Ya -karaoke
flac
Hatsune Miku.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: Clean Tears.
Album: Kaede - ver.2.0.
Seika (聖歌)
flac
Junya Matsuoka.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Junya Matsuoka.
Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~closing~ (CD1).
Ba (三个)
flac
Trần Nhất Thiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Thập Xuất Đầu (二十出头 ) (EP).
一首情歌
flac
Chang Shilei.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My All.
La Paloma (白鸽)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Như Ca (如歌)
flac
JandZ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Định Cách (定格)
flac
Nhan Nhân Trung.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Đời Một Kiếp OST (一生一世 影视原声带) (EP).
Hí Ca (戏歌)
flac
JKAI.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hí Ca (戏歌) (Single).
Cách Đại (隔代)
flac
Hứa Tung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hô Hấp Chi Dã (呼吸之野).
Thất Cách (失格)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Cách (失格) (Single).
Vãn Ca (晚歌)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
那个姑娘
flac
truong trach hy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: nguoi con gai ay.
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Tình Ca (情歌)
flac
Vương Lịch Hâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Ca (情歌) (Single).
Như Ca (如歌)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Toàn;Đạm Tư Tư;Hoàng Nhân Thước.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Thuyền Ca (船歌)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Musouka (夢想歌)
flac
Suara.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Musouka (夢想歌).
Pastoral Song (牧歌)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Yi Ge Ren Xiang Zhe Yi Ge Ren (一个人想着一个人)
flac
Pets Ceng.
Chinese
Pop - Rock.
Tửu Ca (饮歌)
flac
Twins.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Điếu Văn (悲歌)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Banka (挽歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Tình Ca (情歌)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
Homies (哥兒們)
flac
Vương Lực Hoành.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heroes Of Earth (Gai Shi Ying Xiong; 盖世英雄).
Sở Ca (楚歌)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Amour Nàng Của Xa Xôi (Amour 遙遠的她).
«
1
2
3
4
5
»