×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Giai Điệu Tình Yêu (Ai De Zhu Xuan Lu; 愛的主旋律)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Giai Điệu Tự Hào
flac
Nhất Thiên.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Phạm Hồng Biển.
Giai Điệu Tự Hào
flac
Chuẩn K-PC.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Phạm Hồng Biển.
Giai Điệu Tổ Quốc
flac
Mai Tuấn.
2000.
Vietnamese
Bolero.
Album: Việt Nam Quê Hương Tôi.
Giai Điệu Tổ Quốc
flac
Thành Luân.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tiến.
Giai Điệu Đời Con
flac
Trần Ngọc Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Ai Được Giải Oscar? (谁的奥斯卡?)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 69 Nhạc Chương (六九乐章).
Để Tình Yêu Dẫn Đầu (Để Tình Yêu Đưa Lối; 让爱领舞)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Nhân Ái: Chủ Ðề 2 (仁爱 主题 2)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Muốn Em Yêu Anh Đến Thiên Hoang Địa Lão (祝你爱我到天荒地老)
flac
Nhan Nhân Trung.
Chinese
Pop - Rock.
Chúc Em Yêu Tôi Đến Thiên Hoang Địa Lão (祝你爱我到天荒地老)
flac
Mao Diễn Thất.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúc Em Yêu Tôi Đến Thiên Hoang Địa Lão (祝你爱我到天荒地老) (Single).
Chúc Em Yêu Tôi Đến Thiên Hoang Địa Lão (祝你爱我到天荒地老)
flac
Mao Diễn Thất.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Chúc Em Yêu Tôi Đến Thiên Hoang Địa Lão (祝你爱我到天荒地老) (Single).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》(Giày Thủy Tinh Tình Yêu)
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Tuyền.
Album: Phúc Tinh Cao Chiếu Trư Bát Giới OST 《福星高照 猪八戒》.
Nhịp Điệu Của Giấc Mơ (韻律的夢想)
flac
La Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
Tranh Giành (逐鹿)
flac
Toa Lạp Lạp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Thiếu Niên Chí Chi Đại Chúa Tể OST (北灵少年志之大主宰 电视剧影视原声带) (EP).
Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (Remix)
flac
M - A.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (EP).
Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) (Single).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Khi Tình Yêu Đến (当爱来的时候)
flac
Hoàng Thánh Trì.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱)
flac
Đới Bội Ni.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Tình Yêu Của Dạ Hoa (夜华的爱)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Tình Yêu Không Ưu Thương (不忧伤的爱)
flac
Chung Hán Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Không Ưu Thương (不忧伤的爱).
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu
flac
Cover.
Chinese
Pop - Rock.
Phép Màu Tình Yêu (爱的魔法)
flac
Kim Sa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛)
flac
Lý Hoành Nghị.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式)
flac
Châu Truyền Hùng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Mùi Vị Của Tình Yêu (爱情的滋味)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Đêm Nay Cần Tình Yêu (今晩要的爱)
flac
Đặng Lệ Quân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dật Danh.
Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Tình Yêu Vỡ Vụn (爱的废墟)
flac
Du Tĩnh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Tình Yêu Man Mác (迷茫的爱)
flac
Lãnh Mạc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Tình Yêu Hết Hạn (過期的愛情)
flac
Vũ Tông Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Mã Tranh Dương Ba.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水)
flac
A Đỗ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Tình Yêu Đến Muộn (迟来的爱)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Lý Dịch Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價)
flac
Various Artists.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tình Yêu Giữa Đất Trời (爱在天地间)
flac
Giáng Ương Trác Mã.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Tình Yêu Trong Sáng (纯白的爱)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Trương Ngải Gia.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Nguồn Gốc Tình Yêu (爱的根源)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
Cuối Cho Tình Yêu (迟到的爱)
flac
Huỳnh Dịch.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Eternal Love (Tình Yêu Một Đời; 一生的爱)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: She Says.
Hạt Giống Tình Yêu (爱的种子)
flac
Lâm Tử Tường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
Tình Yêu Không Thành (完成不了的爱)
flac
Chu Hồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Toà Thành Tình Yêu (爱情的城堡)
flac
Hoan Tử.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Kiên Kiên.
Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Tình Yêu Vỡ Vụn (爱的废墟)
flac
La Hiểu Âm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱)
flac
Đới Bội Ni.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đới Bội Ni;Mac Chew.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水)
flac
Tiểu Quận.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
«
2
3
4
5
6
»