Search and download songs: Giai Điệu Tình Yêu (Ai De Zhu Xuan Lu; 愛的主旋律)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Giai Điệu Giáng Sinh flac
Chung Tử Lưu. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Album: Dạ Vũ Bên Nhau Mùa Giáng Sinh.
Giai Điệu Tổ Quốc flac
Trung Đức. 2005. Vietnamese Bolero. Album: Giai Điệu Tổ Quốc.
Giai Điệu Tự Hào flac
Nhất Thiên. Vietnamese Bolero. Writer: Phạm Hồng Biển.
Giai Điệu Đời Con flac
Trần Ngọc Lan. Vietnamese Pop - Rock.
Muốn Em Yêu Anh Đến Thiên Hoang Địa Lão (祝你爱我到天荒地老) flac
Nhan Nhân Trung. Chinese Pop - Rock.
Ai Được Giải Oscar? (谁的奥斯卡?) flac
Đào Triết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 69 Nhạc Chương (六九乐章).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》(Giày Thủy Tinh Tình Yêu) flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Tuyền. Album: Phúc Tinh Cao Chiếu Trư Bát Giới OST 《福星高照 猪八戒》.
Tranh Giành (逐鹿) flac
Toa Lạp Lạp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Thiếu Niên Chí Chi Đại Chúa Tể OST (北灵少年志之大主宰 电视剧影视原声带) (EP).
Nhịp Điệu Của Giấc Mơ (韻律的夢想) flac
La Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
Giai Điệu Tổ Quốc flac
Trần Tiến. 2006. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Tiến. Album: Có Một Thời Như Thế.
Giai Điệu Tổ Quốc flac
Vũ Thắng Lợi. 2014. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Tiến. Album: Tình Ca.
Giai Điệu Tổ Quốc flac
Bass mạnh. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Tiến.
Giai Điệu Tổ Quốc flac
An Nguyễn. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Tiến.
Giai Điệu Tự Hào flac
Chuẩn K-PC. Instrumental Vietnamese. Writer: Phạm Hồng Biển.
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾) flac
Sư Minh Trạch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Mã Tranh Dương Ba. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Nguồn Gốc Tình Yêu (爱的根源) flac
Đàm Vịnh Lân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock.
Kì Hạn Tình Yêu (爱的期限) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Nơi Tình Yêu Bắt Đầu (爱的出发点) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Mùa Thu Của Tình Yêu (爱情的秋天) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Hạt Giống Tình Yêu (爱的种子) flac
Lâm Tử Tường. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Phế Tích Tình Yêu (爱的废墟) flac
Du Tĩnh. Chinese Pop - Rock.
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Công Thức Tình Yêu (愛的秘方) flac
Ngô Khắc Quần. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: How Do Deal With Loneliness (寂寞来了怎麽办).
Tình Yêu Anh Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Để Tình Yêu Tự Do (放爱自由) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Tình Yêu Là Phải Kiên Trì (迟来的爱) flac
Lâm Thục Dung. Chinese Pop - Rock.
Hương Vị Tình Yêu (真爱的味道) flac
Trương Lương Dĩnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thay Đổi (改变).
Giây Cuối Cùng Của Tình Yêu (爱的终秒) flac
Lưu Đức Hoa. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Biết Giây Phút Này Yêu Em (只知道此刻爱你).
Sự Đậm Nhạt Của Tình Yêu (愛的重量) flac
Vương Tâm Lăng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: CYNDILOVES2SING Yêu。Trái Tim (CYNDILOVES2SING 愛。心凌).
Cho Tình Yêu Từ Trước (给从前的爱 flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
Giấc Mơ Tình Yêu Của Em (他爱的梦) flac
Quách Tĩnh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bí Mật Nơi Góc Tối OST (暗格里的秘密 影视原声带) (EP).
Phép Thuật Của Tình Yêu (爱的魔法) flac
Tam Tứ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Kình Ngư (鲸鱼).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Tào Vũ Hàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Không Tầm Thường (不平凡的爱) flac
S.K.Y Trịnh Nhân Dư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Tình Yêu Hết Hạn (过期的爱) flac
Hà Văn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Hết Hạn (过期的爱) (Single).
Tình Yêu Không Có Chỗ (爱无余地) flac
Cúc Tử Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Có Chỗ (爱无余地) (Single).
Tình Yêu Của Em (你的爱) (Live) flac
Lý Gia Tường. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 2 (创造营2021 第二期).
Tình Yêu Hạnh Phúc (快乐的爱情) flac
Hồ Chi Hy Sharon. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Hạnh Phúc (快乐的爱情) (Single).