Search and download songs: Giai Điệu Tình Yêu (Ai De Zhu Xuan Lu; 愛的主旋律)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tình Yêu Bươm Bướm (糊涂的爱) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Khích Lệ Tình Yêu (愛的鼓勵) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Tình Yêu Sao Bắc Đẩu (北斗星的爱) flac
Trương Kiệt. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: The First (第一张).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Vương Kiệt. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Có Ai Hiểu Lòng Lãng Tử (谁明浪子心).
Hấp Dẫn Của Tình Yêu (爱的引力) flac
Lay. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Khi Tình Yêu Đến (愛來的時候) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我們的愛) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Hán Thanh, Chiêm Văn Đình, Trần Kiến Ninh, Tạ Hựu Tuệ. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) flac
Lạc Thiên Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Châu Tấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 1227.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Diêu Sâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Vu Bách Vạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Nảy Sinh Tình Yêu (爱的萌芽) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) flac
Dương Bác Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) (Single).
Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来) flac
Lý Dần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm · Tri (感·知).
Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) (Single).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) flac
Song Sênh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) (EP).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) flac
Hồ Tinh Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) flac
Nguyệt Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) (Single).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾) flac
Sư Minh Trạch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Khi Tình Yêu Đến (当爱来的时候) flac
Hoàng Thánh Trì. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Tình Yêu Không Ưu Thương (不忧伤的爱) flac
Chung Hán Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Ưu Thương (不忧伤的爱).
Phép Màu Tình Yêu (爱的魔法) flac
Kim Sa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
Mùi Vị Của Tình Yêu (爱情的滋味) flac
Kim Sa. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Yêu Vỡ Vụn (爱的废墟) flac
Du Tĩnh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
A Đỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Tình Yêu Trong Sáng (纯白的爱) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Trương Ngải Gia. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Cuối Cho Tình Yêu (迟到的爱) flac
Huỳnh Dịch. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Tình Yêu Vỡ Vụn (爱的废墟) flac
La Hiểu Âm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛) flac
Lý Hoành Nghị. 2017. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Tín Hiệu Của Tình Yêu (愛的訊號) flac
Dương Mịch. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Di Huyên;Anthony Galatis;Mark Frisch. Album: Close To Me.
Hạt Giống Của Tình Yêu (愛的種子) flac
Lâm Tử Tường. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Chết Tiệt (这该死的爱) flac
Trương Lương Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: The One.
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Trương Ngải Gia. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Murmur of the Hearts (Thì Thầm; 念念) OST.