Search and download songs: Giai Điệu Tình Yêu (Ai De Zhu Xuan Lu; 愛的主旋律)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) flac
Lôi Tụng Đức. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD2).
Tình Yêu Cuối Cùng (最后的恋爱) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Lâu Đài Tình Yêu (爱的城堡) flac
Trác Văn Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Tình Yêu Lấp Lánh (闪闪的爱) flac
Vương Tư Viễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Một Lần Nữa Chạy Đến Bên Em (再次奔向你).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱) flac
Đàm Toàn. 2015. Instrumental Chinese. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Tình Yêu Vô Tận (無盡的愛) flac
Châu Hoa Kiện. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向).
Một Tình Yêu Nho Nhỏ (小小的愛情) flac
Lương Tịnh Như. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Sunrise (我喜欢).
Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) (Single).
Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) (Single).
Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (DJR7版) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Vu Bách Vạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Không Tầm Thường (不平凡的爱) flac
S.K.Y Trịnh Nhân Dư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
98 Điểm Tình Yêu (98分的爱情) flac
Burning Beak. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 98 Điểm Tình Yêu (98分的爱情) (Single).
Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) flac
Ngô Ánh Hương. 2021. Instrumental Chinese. Album: Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) (Single).
Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) flac
Sư Thạc Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Thành Dung Dung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Dại Khờ (爱的愚昧) flac
Sư Thạc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Dại Khờ (爱的愚昧) (Single).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Carsick Cars. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) flac
Dương Đại Lục. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) (Single).
Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) (Single).
Tình Yêu Của Dạ Hoa (夜华的爱) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Đêm Nay Cần Tình Yêu (今晩要的爱) flac
Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Writer: Dật Danh. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Tình Yêu Man Mác (迷茫的爱) flac
Lãnh Mạc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Tình Yêu Giữa Đất Trời (爱在天地间) flac
Giáng Ương Trác Mã. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Toà Thành Tình Yêu (爱情的城堡) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Kiên Kiên. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
Tiểu Quận. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Trường Học Tình Yêu (爱的学校) flac
Trần Tuệ Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Nhạt (微光).
Không Đợi Được Tình Yêu (等不到的爱) flac
Phiền Phàm. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Dịch Thiên Hựu;Phiền Phàm. Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾) flac
Trần Thuỵ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Giấu Anh Vào Trong Tim (把你藏心里).
Hiến Dâng Tình Yêu (爱的奉献) flac
Vi Duy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Ai Cũng Có Một Tình Yêu Để Quên flac
Hoàng Mỹ An. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trang Pháp.
Tình Yêu Vô Tận (Thần Thoại; 无尽的爱) flac
Hàn Hồng. Chinese Pop - Rock.
Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Kim Sa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Không Khí (空气).
Tình Yêu Thăng Hoa (升华的爱情) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Tình Yêu Dành Trước (备份的爱) flac
Trần Tùng Linh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Cùng Tuổi (同齡女子).
Tình Yêu Của Thiên Quốc (愛的天國) flac
Vương Tâm Lăng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Nhật Ký Tình Yêu (爱的日记) flac
Trần Tú Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Edition (Đĩa Bạch Kim; 白金珍藏版 SACD).
Tình Yêu Vô Tận (無盡的愛) flac
Châu Hoa Kiện. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Cắt Đứt Tình Yêu (断掉了的爱) flac
1 Quả Bóng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cắt Đứt Tình Yêu (断掉了的爱).
Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (Remix) flac
M - A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (EP).
Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) flac
Sư Thạc Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (DJR7版) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).