×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Giai Điệu Tình Yêu (Ai De Zhu Xuan Lu; 愛的主旋律)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Phép Màu Tình Yêu (爱的魔法)
flac
Kim Sa.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
Kì Hạn Tình Yêu (爱的期限)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Tình Yêu Vô Vọng (爱的无可救药)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ước Vọng Tình Yêu (愛的理想)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Nơi Tình Yêu Bắt Đầu (爱的出发点)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cánh Hoa Rơi.
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言)
flac
Đặng Lệ Quân.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Hy Vọng Về Tình Yêu (爱的理想)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Trường Học Tình Yêu (爱的学校)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Nhạt (微光).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛)
flac
Lý Hoành Nghị.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Mùa Thu Của Tình Yêu (爱情的秋天)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Tín Hiệu Của Tình Yêu (愛的訊號)
flac
Dương Mịch.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Di Huyên;Anthony Galatis;Mark Frisch.
Album: Close To Me.
Hạt Giống Của Tình Yêu (愛的種子)
flac
Lâm Tử Tường.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Hạt Giống Tình Yêu (爱的种子)
flac
Lâm Tử Tường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Không Đợi Được Tình Yêu (等不到的爱)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dịch Thiên Hựu;Phiền Phàm.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Phế Tích Tình Yêu (爱的废墟)
flac
Du Tĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Cảm Giác Của Tình Yêu (爱的感觉)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trải Nghiệm (体会).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Tình Yêu Bươm Bướm (糊涂的爱)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Kỳ Tích Tình Yêu (爱的奇迹)
flac
Hứa Tuệ Hân.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The First (第一张).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Lý Tông Thịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Chết Tiệt (这该死的爱)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The One.
Tình Yêu Đã Qua (爱的承诺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Trương Ngải Gia.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Murmur of the Hearts (Thì Thầm; 念念) OST.
Khích Lệ Tình Yêu (愛的鼓勵)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Tình Yêu Cuối Cùng (最后的恋爱)
flac
Lê Minh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱)
flac
Lý An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾)
flac
Trần Thuỵ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấu Anh Vào Trong Tim (把你藏心里).
Hy Vọng Về Tình Yêu (爱的理想)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD13).
Tình Yêu Của Bạn (朋友的爱)
flac
Twins.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Such A Better Day (CD2).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Công Thức Tình Yêu (愛的秘方)
flac
Ngô Khắc Quần.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: How Do Deal With Loneliness (寂寞来了怎麽办).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源)
flac
Lôi Tụng Đức.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: BPM Dance Collection (CD2).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價)
flac
Lý Tông Thịnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Nô Lệ Tình Yêu (爱的奴隶)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Hiến Dâng Tình Yêu (爱的奉献)
flac
Vi Duy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Tình Yêu Anh Muốn (你要的爱)
flac
Đới Bội Ni.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Penny (好佩妮).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始)
flac
Đặng Lệ Quân.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Để Tình Yêu Tự Do (放爱自由)
flac
Huang Jiang Qin.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Hu.
Tình Yêu Sao Bắc Đẩu (北斗星的爱)
flac
Trương Kiệt.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The First (第一张).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Tình Yêu Cháy Bỏng (火一样的爱)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Tình Yêu Mù Quáng (我的爱不NG)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Tình Yêu Cuối Cùng (最后的恋爱)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Tình Yêu Bao La (爱超越天地)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
«
3
4
5
6
7
»