×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hồng Trà Quán (Hóng Chá Guǎn; 红茶馆)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Cỏ Hồng
flac
Thái Hiền.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy.
Album: Màu Kỷ Niệm - Trần Đình Thục (Tape).
Cỏ Hồng
flac
Vtphung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy.
Phượng Hồng
flac
Thanh Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Gót Hồng
flac
1088.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Phúc.
Album: Gởi Tình Theo Gió & Tình Vẫn Chưa Yên.
Dung Hồng
flac
Lê Dung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Văn Thi.
Album: Tình Khúc Lãng Mưa (Tape).
Gai Hồng
flac
Hoàng Thị Bích Ngọc.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thị Bích Ngọc.
Album: Người Con Gái Trong Tranh.
Mưa Hồng
flac
Trần Thu Hà.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Công Sơn - Lời Của Dòng Sông (Vinyl).
Phượng Hồng
flac
Thạch Thảo.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Hoàng.
Album: Ký Ức Tuổi Học Trò.
Tơ Hồng
flac
Thái Quỳnh.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tơ Hồng (Single).
Tơ Hồng
flac
Lê Sang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Giọng Ca Trữ Tình: Lưu Ánh Loan & Lê Sang & Đoàn Minh.
Gót Hồng
flac
Lam Trường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Nhớ.
Hong Kong
flac
Junkie XL.
2021.
Instrumental
English.
Album: Godzilla vs. Kong (Original Motion Picture Soundtrack).
Phượng Hồng
flac
Gia Huy.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Anh Vẫn Biết (Tape).
Than Hồng
flac
Tratraicay.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Than Hồng (Single).
Phượng Hồng
flac
Lệ Hằng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Mưa Hồng
flac
Hà Thanh Lịch.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hong Gildong
flac
Homies.
2021.
Korean
Rap - HipHop.
Album: Family Business (EP).
虹色
flac
không biết.
Japan
Pop - Rock.
Phòng Trà (茶楼)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phòng Trà (茶楼) (Single).
Phòng Trà (茶楼)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Phòng Trà (茶楼) (Single).
Trà Ngữ (茶语)
flac
Trí Tuệ Baby.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Ngữ (茶语) (Single).
Trảo Tra (找茬)
flac
G2er.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trảo Tra (找茬).
Trà Xanh (青茶)
flac
Hùng Tân Trí.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Xanh (青茶) (Single).
Trà Ngữ (茶语)
flac
Trí Tuệ Baby.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Ngữ (茶语) (Single).
Trà Xanh (青茶)
flac
Hùng Tân Trí.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Xanh (青茶) (Single).
[Nhạc Chế] Phận Làm Cha (Phận Làm Chồng) (Hồng Nhan Parody)
flac
Hoàng Hy.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Liên Khúc: Cùng Nhau Đi Hồng Binh; Lá Xanh; Giải Phóng Quân
flac
Various Artists.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Đinh Nhu;Hoàng Việt;Phan Huỳnh Điểu.
Album: Đất Nước Trọn Niềm Vui.
Bamboo (Trúc Thạch Phong Tuyền Đồ - Hoằng Nhân; 竹石風泉圖~弘仁)
flac
Ouyang Qian.
1999.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Liên Khúc: Cùng Nhau Đi Hồng Binh; Lá Xanh; Giải Phóng Quân
flac
Tốp Áo Lính.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Đinh Nhu;Hoàng Việt;Phan Huỳnh Điểu.
Album: Đất Nước Trọn Niềm Vui.
Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trà Tạp Trà Tạp (茶卡茶卡) (Live)
flac
Nhiễm Tạo Giáp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 3 (2021中国好声音 第3期).
Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌)
flac
Thiên Lăng An Thiển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) (Single).
Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌)
flac
Thiên Lăng An Thiển.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) (Single).
Mặt Đỏ Hồng Của Em (你脸红红的)
flac
Tạ Kì Bạch.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hàng Xóm Của Tôi Không Chịu Lớn OST (我的邻居长不大 影视原声带) (EP).
Trà Nguội (隔夜茶)
flac
Trương Kính Hiên.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No. Eleven.
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Mặt Đỏ Hồng Của Em (你脸红红的)
flac
Tạ Kì Bạch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hàng Xóm Của Tôi Không Chịu Lớn OST (我的邻居长不大 影视原声带) (EP).
Phó Hồng Môn (赴鸿门)
flac
Hoàng Thi Phù.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phó Hồng Môn (赴鸿门) (Single).
Hồng Lăng Nhận (红绫刃)
flac
Tất Dữu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Lăng Nhận (红绫刃).
Mộng Hồng Trần (红尘梦)
flac
Lý Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Manh Thê Thực Thần OST (萌妻食神).
Tuý Hồng Nhan (醉红颜)
flac
Lưu Y Đoá.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Hồng Nhan Xưa (红颜旧)
flac
Lưu Đào.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lang Gia Bảng OST (琅琊榜 电视剧原声带).
Tuyết Trung Hồng (雪中红)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Ngữ (春语).
Kiếp Hồng Nhan (红颜劫)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Hồng Lâu Mộng (紅樓夢)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Hồng Đậu Khúc (红豆曲)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Hồng Chiêu Nguyện (红昭愿)
flac
Hứa Thi Nhân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoang Đường Khách;Thương Tiểu Cẩn;Chu Cáp;Thương Tiểu Cẩn;Kỷ Tuý Hi;Lý Mậu Dương.
Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).
Tuyết Trung Hồng (雪中紅)
flac
Thái Hạnh Quyên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hồng Đỗ Khúc (红豆曲)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Mắt Đỏ Hoe (眼红红)
flac
Twins.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Amyyanyee.
Album: Such A Better Day (CD1).
«
6
7
8
9
10
»