Search and download songs: Jag Er Så Glad Hver Julekveld
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 492

Chuyện Của Cha (事儿爹) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chuyện Của Cha (事儿爹) (Single).
Tâm Hoa Nhi (心花儿) flac
Chước Yêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tâm Hoa Nhi (心花儿) (Single).
Con Chim Nhỏ (小小鸟儿) flac
Trần Hồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Con Chim Nhỏ (小小鸟儿) (Single).
Y Mạt Nhĩ (伊帕尔) flac
Châu Tử Chân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Y Mạt Nhĩ (伊帕尔) (Single).
Bướm Bay Đầy Trời (蝶儿蝶儿满天飞) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hảo Nam Nhân (Nhị Hồ) (Hǎo Nán Rén (Èr Hú); 好男人 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
The Only Way (Bu Er Fa Men; 不二法门) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Bướm Bay Khắp Trời (蝶儿蝶儿满天飞) flac
Cao Thắng Mỹ. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Kỳ Tử (Nhị Hồ) (Qí Zi (Èr Hú); 棋子(二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Thuỷ Thượng Nhân (Nhị Hồ) (Shuĭ Shàng Rén (Èr Hú); 水上人 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Cười Tươi Như Hoa (脸儿微笑花儿香) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Người Trên Sông (水上人).
Bak Þitt Er Sem Rennibraut: Bústadavegurinn Er Fáviti Megamix (Eftir Músikvat) flac
Múm. 2005. Instrumental Other. Album: Friends Of The Random Summer.
Awariguli (阿瓦尔古丽) & Jierla (吉尔拉) (Live) flac
Lạp Đan Châu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Khuôn Mặt Tươi Cười Của Menger (脸儿微笑梦儿香) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD22).
Nam Nhân Đương Tự Cường (Nán Ér Dang Zì Qiăng; 男儿当自强) flac
Fu Na. 2007. Instrumental Chinese. Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二) flac
Tỉnh Lung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二) flac
Tỉnh Lung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
S+S flac
Kevin AMF. English.
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
S・S・S flac
MY FIRST STORY. 2018. Japan Pop - Rock. Album: S・S・S.
S-S flac
N-M-D production. Instrumental English. Writer: N-M-D production.
S-S-S-Saturday flac
Bowling For Soup. 2011. English Pop - Rock. Album: Fishin' For Woos.
Đợi Anh Bay Đến (等你飞奔而来) flac
Mặc Tam Mộc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đợi Anh Bay Đến (等你飞奔而来) (Single).
Sát Vũ Nhi Quy (铩羽而归) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Đi Ngược Mà Gió (逆风而上) flac
Hồng Xuyên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Vầng Trăng Cong Cong (月儿弯弯) flac
Lý Ngọc Cương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vầng Trăng Cong Cong (月儿弯弯).
Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) flac
GAI. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) (Single).
A World of Just Me and You (二人だけの国) flac
Aimyon. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Aimyon. Album: 瞬間的シックスセンス (Momentary Sixth Sense).
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Châu Thâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Kiện.
Baby And Dear (北鼻与底儿) flac
Trương Hàm Vận. Chinese Pop - Rock.
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿) flac
Kimi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Hi.
Thỏ Trắng Ngoan Ngoan (白兔儿乖乖) flac
By2. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 90' Now (90'闹Now).
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Sherlock Homes (Fu Eu Mo Si; 福尔摩斯) flac
Đặng Phúc Như. 2011. Chinese Pop - Rock.
Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Những Bông Hoa Đó (那些花儿) flac
Lý Na. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Không Lời Từ Biệt (不告而别) flac
Cao Thắng Mỹ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Kim Tuyển 3 (经典金选 3).
Sát Kiên Nhi Quá (擦肩而过) flac
Hồ Duyệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sát Kiên Nhi Quá (擦肩而过) (Single).
Sống Với Ước Mơ (为梦而生) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt Thanh Xuân Tươi Đẹp (怒放之青春再见).
Mối Tình Đầu Thứ Hai (第二次初戀) flac
Tank. 2007. Chinese Pop - Rock.
Happpy Boys And Girls (Du Yi Wu Er) (Remix) flac
Trịnh Tú Văn. Japan Dance - Remix.
Đừng Nhăn Mày (别把眉儿皱) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD16).
Tháng Hai Đến Rồi (二月里来) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
《魔道祖师》第二季·第三集 flac
墨香铜臭. 2018. Chinese Pop - Rock.
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉) flac
Vương Phi. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Không Phải Tình Yêu (天生不是情造).
Yatai Bayashi (屋台囃子〈第二幕) flac
Kodō. 2004. Japan Pop - Rock. Album: One Earth Tour Special.