×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ji Ge Zi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
168
Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替) (Single).
Mười Chữ Cái (十个字) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Mộc Khả Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Chữ Cái (十个字) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Nhạn Tự Hồi Thời (雁字回时) (Nhiệt Ca Bản/热歌版)
flac
Nhất Thanh Nhất Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạn Tự Hồi Thời (雁字回时) (Single).
Chờ Đợi Một Bóng Hình Đẹp (等一个美好的样子)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chờ Đợi Một Bóng Hình Đẹp (等一个美好的样子) (Single).
Chờ Đợi Một Bóng Hình Đẹp (等一个美好的样子)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chờ Đợi Một Bóng Hình Đẹp (等一个美好的样子) (Single).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系)
flac
Tư Đồ Lan Phương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
Một Chữ Một Bóng Hình Anh (一字一个你)
flac
Thị Nhị Trí Nha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chữ Một Bóng Hình Anh (一字一个你) (Single).
Nemu No Ki No Komoriuta ねむの木の子守歌 (Lullaby Of Nemunoki)
flac
Hayley Westenra.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Khiến Thế Giới Kêu Vang Tên Này (让世界叫响这个名字)
flac
Châu Hoa Kiện.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khiến Tôi Vui Khiến Tôi Buồn (让我欢喜让我忧).
Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替) (Single).
Một Chữ Một Bóng Hình Em (一字一个你)
flac
Thị Nhị Trí Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chữ Một Bóng Hình Anh (一字一个你) (Single).
Mười Chữ Cái (十个字) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Mộc Khả Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Chữ Cái (十个字) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Cô Đơn Của Một Người, Lỗi Của Hai Người (一个人的寂寞两个人的错)
flac
Lôi Đình.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Tìm Một Chữ Thay Thế (Kiếp Ve Sầu; 找一个字代替)
flac
Trác Y Đình.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 3 (蜕变3).
Hoa Nhất Cá Tự Đại Thế (找一个字代替)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替)
flac
Lý Mộng Dao.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Thất Tử Tân Ca (七子新歌) / Quảng Đông Bản (粤语版)
flac
Lộ Tân Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tử Tân Ca (七子新歌) / Quảng Đông Bản (粤语版).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系)
flac
Tư Đồ Lan Phương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
不要这个样子 [don't look like this]
flac
Mộng Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 何必.
Tìm Một Chữ Thay Thế (Kiếp Ve Sầu; 找一个字代替)
flac
Thái Thánh Tiêu.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Một Chữ Tình Thay Thế (找一个字代替).
Tìm Một Chữ Thay Thế (Kiếp Ve Sầu; 找一个字代替)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Kiếp Ve Sầu (找一个字代替) (DJ Yaha Remix)
flac
Đài Chánh Tiêu.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Sakuragaoka Joshi Koutou Gakkou Kouka (桜が丘女子高等学校校歌)
flac
Sakura-kou 2-1.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Dousoukai Sakurakou.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 10 (K-ON!! Original Soundtracks).
Ippai No Amazake Maruko Kokoro No Enka (一杯の甘酒まる子心の演歌)
flac
Tarako.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nobuyuki Nakamura;Sakura Momoko.
Album: Marumaru Zenbu Chibi Maruko-chan.
Tên Người Là Một Bài Ca (你的名字是一首歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Cam Một Mình (不願一個人).
Thiếp Là Một Tình Lang (我呐个情郎) / DJPad Tử Bản (DJPad仔版)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếp Là Một Tình Lang (我呐个情郎).
Tạp Dề Kẻ Sọc Màu Xanh Da Trời (天蓝色格子围裙)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Nhạn Tự Hồi Thời (雁字回时) (Nhiệt Ca Bản/热歌版)
flac
Nhất Thanh Nhất Xã.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhạn Tự Hồi Thời (雁字回时) (Single).
Những Bông Hoa Chỉ Nở Cho Riêng Mình / 只为自己开的花
flac
Đại Trương Vỹ / 大张伟.
Chinese.
Không Cần Quên Tên Của Anh (不要忘记你名字)
flac
Lộ Phi Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Quên Tên Của Anh (不要忘记你名字) (Single).
Vì Anh Mà Tổn Thương Chính Mình (為你傷自己的心)
flac
Mộng Nhiên.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Yêu Bạn Theo Cách Của Tôi (我用自己的方式愛你)
flac
Trần Minh Trân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Để Bi Thương Lại Cho Bản Thân (把悲伤留给自己)
flac
Trần Thăng.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Tương Lai Của Riêng Mình (给未来的自己) (Live)
flac
Vương Tuấn Khải.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Tuấn Khải Tuổi 18 Karry On (王俊凯18岁Karry On) Live.
Bả Bi Thương Lưu Cấp Tự Kỷ (把悲伤留给自己)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Hy Sinh Bản Thân Cho Em (将自己给你)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Cô Đơn Thành Tự Nhiên (Lonely Nature; 寂寞成自然)
flac
Trương Đông Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Ngươi Là Mặt Trời Của Chính Mình (你是自己的太阳)
flac
Tiêu Toàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy.
Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Mất Nhật Ký Điện Tử Tình Yêu (电子失恋日记)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mất Nhật Ký Điện Tử Tình Yêu (电子失恋日记) (Single).
Để Bi Thương Lại Cho Bản Thân (把悲伤留给自己) (Live)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP1 (中国梦之声·我们的歌第二季 第1期).
Tự Phát Điên Vì Anh (为你疯了我自己)
flac
Lý Anh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Phát Điên Vì Anh (为你疯了我自己) (Single).
Tự Phát Điên Vì Anh (为你疯了我自己)
flac
Lý Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Phát Điên Vì Anh (为你疯了我自己) (Single).
Gặp Gỡ Được Chính Mình Càng Hạnh Phúc (遇见更幸福的自己)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Gặp Gỡ Được Chính Mình Càng Hạnh Phúc (遇见更幸福的自己) (Single).
Làm Vai Chính Của Chính Mình (做自己的主角)
flac
Huyền Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mẹ Ơi Cố Lên - Mom Wow (加油!妈妈 电视剧原声带) (OST).
Tôn Trọng Cái Tôi Bình Thường (敬不甘平凡的自己)
flac
Kiều Diễm Diễm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôn Trọng Cái Tôi Bình Thường (敬不甘平凡的自己) (Single).
Nói Chuyện Với Chính Mình Trong Tương Lai (与未来的自己对话)
flac
Trần Thu Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Chuyện Với Chính Mình Trong Tương Lai (与未来的自己对话) (Single).
Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计) (EP).
Đừng Nói Dối Bản Thân (不要對自己說謊)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Zuoziji de Zhuzai (做自己的主宰) / Team G
flac
GNZ48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: YOU DON'T KNOW ME (你所不知道的我).
Giữ Lại Đau Thương Cho Chính Mình (把悲伤留给自己)
flac
Trần Thăng.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Tiếu Giang Hồ (大笑江湖).
«
4
5
6
7
8
»