×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jie Chou (结仇)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
8
Giờ Sửu (丑时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Joker (小丑)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing Star (星食) (EP).
Chou yo Hana yo
flac
Akiko Shikata.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ayashi.
Shiroi Chou no Yume
flac
Shoko Nakagawa.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: 9lives.
Nhàn Sầu (闲愁)
flac
Dương Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhàn Sầu (闲愁) (Single).
Ưu Sầu (忧愁)
flac
Lâm Nghị Ring.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tập Thanh Xuân (青春集) (EP).
Thanh Trù (青绸)
flac
Tư Giai Lệ (Scarlett).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Sakasama no chou
flac
Snow.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hideaki Yamano;Yasumitsu Shinto;SNoW.
Album: Hatsuyuki.
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
Chinese
Pop - Rock.
Departure Sadness (離愁)
flac
Various Artirts.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Chou Cream (シュークリーム)
flac
Rihwa.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rihwa The Singles.
Migikata no Chou
flac
Kagamine Len.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nori-P;Yura Mizuno.
Album: Butterfly.
Phục Thù (复仇)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Chou Kiku Onna
flac
Rikki.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mucha Kana.
Giờ Sửu (丑时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Bêu Xấu (献丑)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Họa Sầu (画愁)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Chou Akuukan Mahou Anima
flac
Yasuharu Takanashi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: FAIRY TAIL Original Soundtrack VOL.3.
Thanh Trù (青绸)
flac
Tư Giai Lệ (Scarlett).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Jie Duan (戒断)
flac
Trương Huệ Muội.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Story Thief (偷故事的人).
Kekkai (Barrier; 結界)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Jie Bai (结拜)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Jie Yuan (结缘)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Jie Yuan (结怨)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Jie Bai (结拜)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly Lovers OST.
Kết Giới (结界)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kết Giới (结界) (Single).
Chou!! Enkyori Love Ma~Il
flac
Various Artists.
2013.
Other country
Dance - Remix.
Album: Beatmania IIDX 21 SPADA (Disc 1 - Part 1).
Clown (小醜是我)
flac
Lion.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LION.
Mạc Sầu Ơi Mạc Sầu (莫愁啊莫愁)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Jie Yuan (结怨)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly Lovers OST.
Tỷ Tỷ (姐姐)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tỷ Tỷ (姐姐) ("我的姐姐"Chị Gái Của Tôi OST) (Single).
Kết Giới (结界)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kết Giới (结界) (Single).
Nỗi Buồn Mới (新愁)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Ugly Truth (丑话) (Acoustic)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ugly Truth (丑话) (Acoustic) (Single).
Ponytail Dan Shu-Shu (Ponytail To Chou-Chou)
flac
JKT48.
2013.
Other country
Pop - Rock.
Album: Heavy Rotation.
Chou No Mori (蝶ノ森)
flac
Rurutia.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Meme.
Plotting Revenge (復仇記)
flac
Joanna Wang.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
C-Chou Kotoba Ni Goyoujin
flac
Southern All Stars.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Album: Umi no Yeah!! "SEA SIDE" (CD1).
Abstract Painting (抽象图)
flac
Lưu Giai Kỳ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Giai Kỳ (Shio).
Album: Abstract Painting (抽象图).
Tơ Lụa (丝绸) (Live)
flac
Tiền Nhuận Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe Âm Nhạc Của Tôi Không Tập 1 (我的音乐你听吗 第1期).
Suck Brother (臭弟弟)
flac
ICE.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: ICEKINGDOM.
Kết (结)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Phỉ (有翡 电视剧原声带) (OST).
Purity (潔)
flac
Ren Yun.
1996.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Aiguo;Zhoushu Xiong;Zhang Hongxiang.
Album: Cha Tao: The Way Of Tea (茶道).
Relief (Jie Tuo; 解脱)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Mượn (借)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Mượn (借)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Mượn (借)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Tỷ Tỷ (Chị; 姐姐)
flac
Từ Lâm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
«
1
2
3
4
5
»