×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jie Yuan (结缘)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
7
Qingming Jie
flac
Joel P West.
2021.
Instrumental
English.
Album: Shang-Chi And The Legend Of The Ten Rings (Original Score).
借过
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Giải (解)
flac
Assen Tiệp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải (解).
無解
flac
Trần Gia Hoa (Ella Chen).
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Not.
プリンシパルの街
flac
Hatsune Miku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 雄之助 (Yunosuke).
Album: Unique Antique.
Tỷ Tỷ (Chị; 姐姐)
flac
Từ Lâm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
Sisters (Jie Mei; 姐妹)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Nguyên (源)
flac
Vương Nguyên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Nguyên.
Album: Nguyên (源) (EP).
游园
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: River Of Sorrow.
Nguyện (愿)
flac
Kim Mân Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện (愿) ("仲夏满天心"Ngọt Ngào Giữa Trời Mùa Hạ OST) (Single).
Viên (圆)
flac
Hà Thiên Thiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Viên (圆) (Single).
Rất Xa (远远的)
flac
Viên Á Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiara.
Duyên (缘)
flac
Huỳnh Hiểu Minh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cẩm Tú Duyên Hoa Lệ Mạo Hiểm OST (锦绣缘·华丽冒险 电视原声带).
谷原
flac
Akkogorilla.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tokyo Banana.
Nguyện (愿)
flac
Nhất Chi Lựu Liên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện (愿).
Nguyện (愿)
flac
Mộc Tiểu Nhã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mộc Tiểu Nhã.
Album: Nguyện (愿).
Nguyện (愿)
flac
Bắc Minh Luna.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nguyện (愿) (Single).
Nguyện (愿)
flac
Châu Thâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện (愿) ( "锦衣之下"Cẩm Y Chi Hạ OST) (Single).
因縁
flac
Hajime Hyakkoku.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hajime Hyakkoku.
Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.1 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Nguyện (愿)
flac
Liễu Trình Ngự.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Ơn Đừng Sủng Tôi (拜托了! 别宠我) (OST).
Nguyện (愿)
flac
Kim Mẫn Kỳ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Nguyện (愿)
flac
Châu Thâm.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyện (愿) ( "锦衣之下"Cẩm Y Chi Hạ OST) (Single).
楽園
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Nguyện (愿)
flac
Kim Mẫn Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Viên (圆)
flac
Hà Thiên Thiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Viên (圆) (Single).
Nguyên (源)
flac
Vương Nguyên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vương Nguyên.
Album: Nguyên (源) (EP).
楽園
flac
Ken Hirai.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai 10th Anniversary Complete Single Collection '95-'05 歌バカ.
Nguyện (愿)
flac
Dương Hật Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly Mỹ Nhân Sát OST (琉璃 电视剧影视原声带).
宿縁
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Duyên (缘)
flac
Lan Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duyên (缘).
Nguyện (愿)
flac
Kim Mân Kỳ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyện (愿) ("仲夏满天心"Ngọt Ngào Giữa Trời Mùa Hạ OST) (Single).
Nguyện (愿)
flac
Liễu Trình Ngự.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Làm Ơn Đừng Sủng Tôi (拜托了! 别宠我) (OST).
Forever (永远永远)
flac
Lý Dực Quân.
Chinese
Pop - Rock.
姐姐哥哥 (&Kin Law)
flac
Cally Kwong.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Universal DSD.
Thẩm Khiết Khiết (沈洁洁)
flac
Phùng Đề Mạc.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thẩm Khiết Khiết (沈洁洁) (Single).
別世界
flac
Amane Kanata.
Japan.
Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界)
flac
Hirate Yurina.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界) (Single).
Mượn Trăng (借月)
flac
Vương Thiên Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mượn Trăng (借月) (Single).
Tempo (節奏)
flac
EXO.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Don't Mess Up My Tempo (Regular).
Nóng Chảy (熔解)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Quấn Quýt (纠结)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Thăng Cấp (进阶)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thăng Cấp (进阶).
Chấm Dứt (了结)
flac
Đổng Trinh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cao Tĩnh;Đổng Trinh.
Cai Thuốc (戒烟)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: En (嗯).
アスノヨゾラ哨戒班
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Ketsuro (結露)
flac
Katahira Rina.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ketsuro (結露) (Mayoiga ED single).
Megurukisetsu (めぐる季節)
flac
All That Jazz.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ghibli Jazz 2 (ジブリ・ジャズ2).
Scab (结痂)
flac
Dương Thừa Lâm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Longing For (仰望).
Kết Thúc (终结)
flac
Thần Mộc Dữ Đồng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vì Em (为你而活).
Sisters (姐妹)
flac
Trương Huệ Muội.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sisters (姊妹).
«
1
2
3
4
5
»