×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ju ju ju
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
40
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台)
flac
Châu Kiệt Luân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Still Fantasy.
Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚)
flac
Hoắc Tôn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Uông Tô Lang;Bành Trình.
Album: Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚).
Mỗi Câu Nói Một Nỗi Đau (一句一伤)
flac
Lưu Lực Dương.
Chinese
Pop - Rock.
Kim Điện Hí Cự Linh (金殿戏巨灵)
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Other.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Đài Hoa Cúc (Chrysanthemums Terrace; 菊花台)
flac
Bành Thanh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Bành Thanh (The Best Of Peng Qing).
Nói Câu Thật Lòng (说句心里话)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Thuyết Cú Tâm Lí Thoại (说句心里话)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
Lâm Thục Dung.
Chinese
Pop - Rock.
The Lord In The Storm (폭풍속의 주)
flac
Brown Eyed Soul.
2007.
Korean
Pop - Rock.
Album: The Wind, The Sea, The Rain.
Siêu Sao Gây Hoạ (乱世巨星)
flac
Trần Tiểu Xuân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Chant Of Hermit (San Cư Ngâm; 山居吟)
flac
Gong Yi.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
To Tell The Truth (说句心里话)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: Jasmine Flower (Vol.2).
Nói Với Tôi (給我說一句)
flac
Liên Thi Nhã.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Once Said.
Kết Cục Tuyệt Đẹp (美丽结局)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Như Yêu OST (Perhaps Love; 如果·爱 电影原声大碟).
Kịch Bản Của Chúng Ta (我们的剧本)
flac
Uông Đông Thành.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Uông Đông Thành.
Album: Em Đang Đợi Gì (你在等什么).
Z Wo Osotta Higeki (Zを襲った悲劇)
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: One Piece Film Z Original Soundtrack (Disc 2).
Tương Tư Cục (Love In Chessboard; 相思局)
flac
Duy Bui.
Instrumental
English.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Nhất Cử Nhất Động (一举一动)
flac
Sở Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Cử Nhất Động (一举一动) (Single).
Serene and Sweet Adieu 在梦乡重聚
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Một Kết Thúc Khác (另一个结局)
flac
Tôn Thịnh Hi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Kết Thúc Khác (另一个结局).
Cự Tuyệt Lớn Lên (拒绝长大)
flac
Kim Chí Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cự Tuyệt Lớn Lên (拒绝长大) (EP).
Không Thể Cưỡng Lại (无法抗拒)
flac
Hoàng Thánh Trì.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Cưỡng Lại (无法抗拒) ("皮囊之下"Dưới Lớp Vỏ Bọc OST) (Single).
Than Thở Khóc Lóc (声泪俱下)
flac
Ice Paper.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
No Fear of Heat (肆无惧燥)
flac
Hoa Thần Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No Fear of Heat (肆无惧燥).
Khu Vực Nhiều Mây (局部多云)
flac
Thị Nhị Trí Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khu Vực Nhiều Mây (局部多云) (Single).
Kết Thúc Thất Bại (结局落空)
flac
Hattie Hải Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kết Thúc Thất Bại (结局落空) (Single).
难以抗拒 / Khó lòng kháng cự
flac
Châu Hoa Kiện.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Quý Cô Thích Ở Nhà (居里夫人)
flac
Nhậm Gia Huyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quý Cô Thích Ở Nhà (居里夫人) (Single).
Trường Kịch Nhân Gian (人间剧场)
flac
Dương Tông Vĩ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Kịch Nhân Gian (人间剧场) ("大红包"Đại Hồng Bao OST) (Single).
Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧)
flac
Tráng Dục Lượng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) (Single).
Bị Anh Ngắm Bắn (被你狙击)
flac
Hà Mạn Đình.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bị Anh Ngắm Bắn (被你狙击) (Single).
Không Đi Đến Hồi Kết (没走到结局)
flac
Ứng Gia Lị.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đi Đến Hồi Kết (没走到结局) (Single).
Thiên Niên Tuyệt Cú (千年绝句)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Niên Tuyệt Cú (千年绝句) (Single).
Đóa Hoa Không Tên (不具名的花)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Không Đi Đến Hồi Kết (没走到结局)
flac
Dương Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đi Đến Hồi Kết (没走到结局) (Single).
Nhân Gian Kịch Trường (人间剧场)
flac
Hàn Hồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Kịch Trường (人间剧场).
Đa Tạ Sợ Hãi (多谢恐惧)
flac
Trần Minh Hy Jocelyn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đa Tạ Sợ Hãi (多谢恐惧) (Single).
Cô Độc Diện Kịch (孤独面剧)
flac
Chung Trấn Đào.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Độc Diện Kịch (孤独面剧) (Single).
Không Đi Đến Hồi Kết (没走到结局)
flac
Ứng Gia Lị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Đi Đến Hồi Kết (没走到结局) (Single).
Một Lời Cảm Ơn (一句感谢)
flac
Hạ Thiên Alex.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Lời Cảm Ơn (一句感谢) (Single).
Khu Vực Nhiều Mây (局部多云)
flac
Thị Nhị Trí Nha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khu Vực Nhiều Mây (局部多云) (Single).
Câu Thơ Nhỏ (Đại Mộng Quy Ly OST) / 小诗句(《大梦归离》影视剧片尾曲)
flac
侯明昊.
Chinese.
A Beautiful Smile (電視劇《去有風的地方》插曲)
flac
金玟岐.
Chinese.
Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲)
flac
Trương Bích Thần / 張碧晨.
Chinese.
Saddle of My Heart (電視劇《去有風的地方》插曲)
flac
Teloupe.
Chinese.
Quy Viên Điền Cư · Tạp Thi (归园田居·杂诗)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quy Viên Điền Cư · Tạp Thi (归园田居·杂诗).
Cây Đàn Ở Nhà Cũ (旧居中的钢琴)
flac
Lâm Tử Tường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Từ Chối Cuộc Chơi (拒絕再玩; A-Lin 2013 Feel-Lin Live Version)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All The Best - CD2.
Khó Chống Lại Vẻ Đẹp Của Em (难以抗拒你容颜)
flac
Trương Tín Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
«
6
7
8
9
10
»