Search and download songs: Kai Sou
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 22

Loài Hoa Thinh Lặng (不开口的花) flac
Winky Thi. Chinese Pop - Rock.
Bắt Ðầu Câu Chuyện (故事的开端) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Gohan wa 20 Kai Kan dekara Nomikomi nasai, Wakatta flac
Kamagata Eiichi. 2007. Instrumental Japanese. Album: Gintama Original Soundtrack 2.
Từ Không Bắt Đầu (由零開始) flac
Trương Quốc Vinh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Final Encounter Of The Legend (張國榮告別樂壇演唱會) (CD2).
The Excuse For Your Leaving (离开的借口) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Koneko No Ensou Kai (子猫の演奏会) flac
Hyakkoku Hajime. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Hyakkoku Hajime. Album: K-ON! Music History's Box Disc 9 (K-ON! Original Soundtracks).
Nếu Như Chia Xa (如果分开) flac
Bạch Tiểu Bạch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nếu Như Chia Xa (如果分开).
Sau Khi Rời Đi (离开之后) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Khởi Hành (明日启程) (EP).
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) flac
Cốc Lam Đế. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Trận Đấu Mở Màn (好戏开场) flac
Bomb Tỉ Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trận Đấu Mở Màn (好戏开场) (Single).
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) flac
Tống Tiểu Duệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (Single).
Lái Xe Về Phía Bắc (开车去北方) flac
Dương Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lái Xe Về Phía Bắc (开车去北方) ("你的距离"Khoảng Cách Của Em OST) (Single).
Bên Dưới Áo Giáp (铠甲之下) flac
Hậu Huyền. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bên Dưới Áo Giáp (铠甲之下) (Single).
Rời Đi Sau Cái Ôm (拥抱后离开) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rời Đi Sau Cái Ôm (拥抱后离开) (Single).
Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) flac
Trịnh Kiệt Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) (Single).
Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰) flac
Trứ Sắc Tố Miêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰) (Single).
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) flac
Lý Vinh Hạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) flac
Tư Duệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) (Single).
Thoải Mái Hét Lên (开怀大叫) flac
Cao Liên Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Sau Khi Rời Đi (离开以后) flac
Triệu Ty Y. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Rời Đi (离开以后) (Single).
Chưa Từng Rời Xa (没离开过) (Live) flac
Super Vocal. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP11 (歌手·当打之年 第11期).
Trận Đấu Mở Màn (好戏开场) flac
Bomb Tỉ Nhĩ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trận Đấu Mở Màn (好戏开场) (Single).
Vẫn Là Tách Ra (还是劈开) flac
Trương Diệp Lôi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vẫn Là Tách Ra (还是劈开) (Single).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) flac
Lý Tông Nam. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Khải Đặc Lạp _ Thành Trấn (凯特拉_城镇) flac
Jim Fowler. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Long Chi Cốc 2 (龙之谷2 游戏原声带) (OST).
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (EP).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) flac
Lý Tông Nam. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Khởi Đầu Sai Lầm (错误的开始) flac
Từ Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khởi Đầu Sai Lầm (错误的开始) (EP).
Hoa Nở Yến Đã Về (花开燕已归) flac
Hoành Tiểu Chỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nở Yến Đã Về (花开燕已归) (EP).
Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) flac
Tư Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) (Single).
Thời Gian Chênh Lệch (错开的时间) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Chênh Lệch (错开的时间) (Single).
Năm Nay Hoa Nở (今年花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Năm Nay Hoa Nở (今年花开) (EP).
Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) (EP).
Vẫn Là Muốn Chia Xa (还是要分开) flac
Lạc Tiên Sinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Là Muốn Chia Xa (还是要分开).
Ai ni Dekiru Koto wa Mada Aru Kai (愛にできることはまだあるかい) flac
RADWIMPS. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Yojiro Noda. Album: Weathering With You complete version.
Hoa Khai Một Đời (花开一世) flac
Lạc Thiên Y. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hoa Khai Một Đời (花开一世) Single.
The Excuse For Your Leaving (离开的借口) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Hoa Đào Nở Rộ (桃花朵朵开) flac
Hiểu Huy. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Mở Cửa Đại Cát (开门大吉) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Cát Tường Niên Khai Môn Đại Cát (吉祥年开门大吉).
Hoa Đào Nở Rộ (桃花朵朵开) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Bắt Đầu Từ Ngày Mai (从明日开始) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chấp Mê Bất Hối (执迷不悔).
Thời Khắc Hoa Nở (花开的时刻) flac
Dung Tổ Nhi. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Little Little.
Bắt Đầu Từ Bây Giờ (从今开始) flac
Lê Minh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Club Sandwich.
Release Your Heart (放开你的心) flac
Vương Lực Hoành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Shangri-La (心中的日月).
Trong Mộng Nở Hoa (梦里开的花) flac
Diêu Bối Na. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Diêu Bối Na (姚贝娜).
Làm Sao Bắt Đầu (怎么开始) flac
Đặng Lệ Quân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Dạo Bước Đường Đời (漫步人生路).
Bắt Đầu Từ Bây Giờ (从今开始) flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: Club Sandwich.
When You Leave Me (Dan Ni Li Kai Wo) flac
M4M. Chinese Pop - Rock.
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).