Search and download songs: Kai Sou
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 22

Mộng Tưởng Khai Hoài (梦想开怀) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Tưởng Khai Hoài (梦想开怀) (Single).
Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰) flac
Trứ Sắc Tố Miêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰) (Single).
Công Tắc Hối Tiếc (遗憾开关) flac
Cửu Uyên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Công Tắc Hối Tiếc (遗憾开关) (Single).
Bắt Đầu Hiểu Rồi (开始懂了) flac
A Nhũng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bắt Đầu Hiểu Rồi (开始懂了) (Single).
Chưa Từng Rời Đi (从未离开) flac
Hồ Ngải Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chưa Từng Rời Đi (从未离开) (Single).
Nhất Niệm Hoa Khai (一念花开) flac
Tàn Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Niệm Hoa Khai (一念花开) (EP).
Quyết Định Muốn Chia Tay (决定要分开) flac
Lâm Tiểu Kha. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quyết Định Muốn Chia Tay (决定要分开) (Single).
Những Năm Tháng Nở Rộ (盛开的年华) flac
Trần Vĩ Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Những Năm Tháng Nở Rộ (盛开的年华) (Single).
Rak Yu Rop Kai (รักอยู่รอบกาย) flac
Pause. 2019. Other country Pop - Rock. Album: Dejavu.
Vẫn Là Chia Xa (还是分开) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vẫn Là Chia Xa (还是分开) (Single).
Sau Khi Anh Đi (你离开以后) flac
Tiểu Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Anh Đi (你离开以后) (Single).
Vẫn Phải Rời Xa (还是要分开) flac
Trang Huy Huy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vẫn Phải Rời Xa (还是要分开) (Single).
Khởi Đầu Sai Lầm (错误的开始) flac
Từ Tịnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khởi Đầu Sai Lầm (错误的开始) (EP).
Năm Nay Hoa Nở (今年花开) (DJR7版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Năm Nay Hoa Nở (今年花开) (EP).
Ngôi Sao Nở Hoa (开花的星星) (Live) flac
Hồ Ngạn Bân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 5 (为歌而赞第二季 第5期).
Rời Đi Sau Cái Ôm (拥抱后离开) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Rời Đi Sau Cái Ôm (拥抱后离开) (Single).
Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (EP).
Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) (Single).
Tịnh Đế Hoa Khai Chi Mộng Huyễn Khúc (Bìng Dì Huā Kāi Zhī Mèng Huàn Qǔ; 并蒂花开之梦幻曲) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Đừng Xa Anh Trước Khi Anh Ra Đi (Bie Zai Wo Li Kai Zhi Qian Li Kai; 别在我离开之前离开) flac
Lôi Nặc Nhân. Chinese Pop - Rock.
Zai Na Tao Hua Sheng Kai De Di Fang (在那桃花盛开的地方) flac
Jiang Dawei. Chinese Pop - Rock.
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) flac
Lý Vinh Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) (Single).
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后) flac
Châu Hưng Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Khoảnh Khắc Hoa Nở (花开的瞬间) flac
Ngô Hy Trạch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Thiếu Niên Hành OST (长安少年行OST).
Hoa Nở Năm Đó (花开那年) flac
Nguỵ Thần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) OST.
Hoa Nở Dưới Tán Cây (花开树下) flac
Uông Đông Thành. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Học Viện Truyền Thuyết: Tam Sinh Tam Thế Đào Hoa Duyên.
Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) EP.
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Khâu Dĩnh Hân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Rộng Mở (打开天空).
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD2).
Không Thể Rời Xa Em (离不开你) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Mùa Xuân Hoa Sẽ Nở (春天花会开) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhậm Hiền Tề.
Mở Rộng Đôi Cánh (張開翅膀) flac
Quang Lương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Tình Nguyện Rời Đi (情愿离开) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Siêu. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Class Kai no Ato de (クラス会の後で) flac
Kashiwagi Yuki. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).
Không Thể Buông Tay (放不开手) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Dainimaku kaien (第二幕 開演) (Interlude) flac
Kikuohana: YURiCa. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Kikuo. Album: Dai Ni Maku.
Tiến Đến Hạnh Phúc (开动快乐) flac
Dung Tổ Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: A Time For Us.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock. Album: French Kiss.
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Đùa Cho Tôi Vui (逗我开心吧) flac
Trương Trí Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: Green Forest, My Home OST.
关於那些难以开口的事 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Rời Đi Ngày Hôm Qua (离开昨天) flac
Châu Truyền Hùng. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Phiền Tình Yêu (Disturb Love; 打扰爱情).
Jawa Kai Noi Shima Jima (ジャワ海の島々) flac
Joji Hirota. 2007. Instrumental Japanese. Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Next Mistake (不曾离开过) (Chinese Version) flac
UNIQ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Nghệ Hiên;Drew Ryan Scott;Sean Alexander;Darren Smith. Album: Next Mistake (EP).
Class Kai no Ato de (クラス会の後で) flac
Kashiwagi Yuki. 2013. Instrumental Japanese. Album: Shortcake (ショートケーキ) (1st Single).