×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kashmir Ju Ju (Kevin's Abstract Mix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻) (Single).
Một Lời Cảm Ơn (一句感谢)
flac
Hạ Thiên Alex.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Lời Cảm Ơn (一句感谢) (Single).
Hai Câu Tạm Biệt (两句再见)
flac
Giang Trì Đồng Học.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hai Câu Tạm Biệt (两句再见) (Single).
Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离)
flac
Mộng Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) (Single).
Không Sợ Gì Cả (无所畏惧)
flac
Châu Thâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sợ Gì Cả (无所畏惧) ("球球大作战"Cầu Cầu Đại Tác Chiến OST) (Single).
Mỗi Câu Nói Một Nỗi Đau (一句一伤)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Kekkyoku, Jaa ne Shika Ienai (結局、じゃあねしか言えない) / Goninbayashi
flac
Keyakizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-A).
Người Khổng Lồ Đau Buồn (忧伤的巨人)
flac
Hoa Thần Vũ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Loài (异类).
Phú Xuân Sơn Cư Đồ (富春山居图)
flac
Wang Jian Lin.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Vở Kịch Lầu Hy Trì (希治阁剧场)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: In The Party.
Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花)
flac
Heying.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Tương Tư Cục (Love In Chessboard; 相思局)
flac
Tiểu W.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Regret Of Parting (聚散两依依)
flac
Vương Hạo.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).
Không Sợ Gì Cả (无所畏惧)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Sợ Gì Cả (无所畏惧) ("球球大作战"Cầu Cầu Đại Tác Chiến OST) (Single).
Từng Câu Từng Chữ (一字一句)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từng Câu Từng Chữ (一字一句) (Single).
Từ Chối Cuộc Chơi (拒絕再玩)
flac
Trương Quốc Vinh.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Một Câu Cuối Cùng (最后一句)
flac
Từ Viễn Thư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Câu Cuối Cùng (最后一句).
Tụ Tán Lưu Sa (聚散流沙)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tụ Tán Lưu Sa (聚散流沙) ("天行九歌之驭鼎九州" Thiên Hành Cửu Ca Chi Ngự Đỉnh Cửu Châu OST) (Single).
Vạn Cự (万拒) (Guitar Version/吉他版)
flac
Tựu Thị Nam Phương Khải.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Cự (万拒) (Single).
Không Thể Cưỡng Lại (无法抗拒)
flac
Hoàng Thánh Trì.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Thể Cưỡng Lại (无法抗拒) ("皮囊之下"Dưới Lớp Vỏ Bọc OST) (Single).
Cử Thế Vô Song (舉世無雙)
flac
Quan Cúc Anh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quên Đi Dĩ Vãng (遺忘了以往).
Duy Trì Khoảng Cách (保持距离)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Duy Trì Khoảng Cách (保持距离) (Single).
Không Sợ Không Sợ (⽆畏⽆惧) (Live)
flac
Hồ Vũ Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP12 (闪光的乐队 第12期).
Động Vật Đơn Độc (独居动物)
flac
Tiểu Hùng Miêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Vật Đơn Độc (独居动物) (Single).
Nhất Cục Thập Hoang (一局十荒 )
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nhất Cục Thập Hoang (一局十荒 ) (Single).
Thực Hành Từ Xa (远距离练习)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thực Hành Từ Xa (远距离练习) ("我是真的讨厌异地恋"Tôi Thật Sự Rất Ghét Yêu Xa OST) (Single).
Soda Vị Cam (橘子味汽水)
flac
Dawa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Soda Vị Cam (橘子味汽水) (Single).
Tụ Tán Như Thường (聚散如常)
flac
Dương Tiểu Tráng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tụ Tán Như Thường (聚散如常) (Single).
Tim Đau Dữ Dội (心脏剧痛)
flac
TC.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tim Đau Dữ Dội (心脏剧痛) (Single).
Hỉ Kịch Bi Vĩ (喜剧悲尾)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hỉ Kịch Bi Vĩ (喜剧悲尾) (Single).
Câu Lạc Bộ Nước hoa (香氛俱乐部)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Vài Câu Tình Ca (情歌几句)
flac
A Nhũng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tựa Vào Song Cửa (靠窗) (EP).
Không Đi Đến Hồi Kết (没走到结局)
flac
Dương Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Đi Đến Hồi Kết (没走到结局) (Single).
Bữa Tiệc Tại Nhà Mới (新居派对)
flac
Quản Hành Tâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bữa Tiệc Tại Nhà Mới (新居派对) (EP).
Không Sợ Khó Khăn (不惧困难)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Duy Trì Khoảng Cách (保持距离)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duy Trì Khoảng Cách (保持距离) (Single).
Best Two Out Of Three Games (三局两胜)
flac
Phùng Đề Mạc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Two Out Of Three Games (三局两胜) Single.
Hoa Cúc Đầy Núi (菊花爆满山)
flac
Mã Bác.
Chinese
Pop - Rock.
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
Lâm Thục Dung.
Chinese
Pop - Rock.
Một Câu Nặng Lòng (情深的一句)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tử Hồng;Đồ Dĩnh.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Nói Câu Thật Lòng (说句心里话)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Loạn Thế Câu Diệt (乱世俱灭)
flac
Hứa Chí An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 蜀山战纪 第一季 (Tân Thục Sơn Chiến Kỷ) OST.
Một Câu Nặng Lòng (情深的一句)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tử Hồng;Đồ Dĩnh.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
Hoàng Bảo.
Chinese
Pop - Rock.
Từ Chối Cuộc Chơi (拒绝再玩)
flac
Trương Quốc Vinh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Koji Tamaki.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Na Cú Nặc Ngôn (那句諾言)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Kyodai Shoujo (巨大少女) (Gigantic Girl)
flac
39+1m.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 40mP.
Album: 39+1m.
Hai Người Lặng Yên (二人默剧)
flac
Diệp Bội Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Phỉ Thuý Kịch Trường (翡翠剧场)
flac
Hoàng Diệu Minh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Trái Cam Mùa Đông (冬天的桔子)
flac
Trác Văn Huyên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
«
5
6
7
8
9
»