×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kashmir Ju Ju (Kevin's Abstract Mix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Một Câu Nặng Lòng (情深的一句)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Vẫn Là Câu Nói Đó (仍是旧句子)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc B).
Woman "W no Higeki" Yori (Woman "Wの悲劇"より)
flac
Kamishiraishi Mone.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: chouchou.
The Last Part Goodbye (半句再见)
flac
Tôn Yến Tư.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Last Part Goodbye (半句再见).
Cát Tường Tam Tụ (吉祥三聚)
flac
A Lan.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cát Tường Tam Tụ (吉祥三聚) (Single).
Nửa Câu Mực Nồng (半句浓墨)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Câu Mực Nồng (半句浓墨).
Vô Pháp Kháng Cự (无法抗拒)
flac
Vĩnh Bân Ryan.B.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C-Pop.
Sinh Ra Đã Có Sẵn (与生俱来)
flac
Hồ Xuân Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Ra Đã Có Sẵn (与生俱来) ("穿越火线"Vượt Qua Hỏa Tuyến OST) (Single).
Quất Sinh Hoài Nam (橘生淮南)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
JU$T (Ft. Pharrell Williams & Zack de la Rocha)
flac
Run The Jewels.
2020.
English
Rap - HipHop.
Album: RTJ4.
Thực Hành Từ Xa (远距离练习)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thực Hành Từ Xa (远距离练习) ("我是真的讨厌异地恋"Tôi Thật Sự Rất Ghét Yêu Xa OST) (Single).
Kết Thúc Của Chúng Ta (我们的结局)
flac
Hwang Chi Yeul.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Too Late (Single).
Siêu Sao Gây Hoạ (乱世巨星) (Live)
flac
GAI Châu Diên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP7 (中国梦之声·我们的歌第二季 第7期).
Khoảng Cách Nho Nhỏ (小小距离)
flac
Đoàn Áo Quyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi (我亲爱的小洁癖 影视原声大碟) (OST).
Nhất Cử Nhất Động (一举一动)
flac
Sở Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Cử Nhất Động (一举一动) (Single).
Soda Vị Cam (橘子味汽水)
flac
Dawa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soda Vị Cam (橘子味汽水) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离)
flac
A Tứ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离)
flac
A Tứ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Khoảng Cách Ánh Sáng (光的距离)
flac
Hà Khiết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cát Cánh (桔梗) (EP).
Best Two Out Of Three Games (三局两胜)
flac
Phùng Đề Mạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Two Out Of Three Games (三局两胜) (Single).
Sơn Hương Cự Biến (山乡巨变)
flac
Lôi Giai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hương Cự Biến (山乡巨变) (Single).
Thiên Niên Tuyệt Cú (千年绝句)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Niên Tuyệt Cú (千年绝句) (Single).
Hai Câu Tạm Biệt (两句再见)
flac
Giang Trì Đồng Học.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Câu Tạm Biệt (两句再见) (Single).
Cốt Truyện Bi Thương / 悲伤剧情
flac
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕.
Chinese.
Best Two Out Of Three Games (三局两胜)
flac
Phùng Đề Mạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Two Out Of Three Games (三局两胜) Single.
Loạn Thế Câu Diệt (乱世俱灭)
flac
Hứa Chí An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Thục Sơn Chiến Kỷ (蜀山战纪 第一季) OST.
Vở Hài Kịch Hạ Màn (喜剧收场)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Cuộc Đời Như Vở Hài Kịch (戏剧人生)
flac
Diệp Chấn Đường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Khó Mà Kháng Cự (难于抗拒)
flac
Châu Hoa Kiện.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Và Bạn (周華健&Friends).
Tái Hồi Thủ (Ju Hua Tai; 再回首)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Không Thể Quên (聚少离别多)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Nói Câu Thật Lòng (说句心里话)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Kịch Bản Đàn Ông (男人的剧本)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Chọn Lựa Yêu (选择爱).
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举) (Cantonese Korean Version)
flac
Choi Si Won.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举).
Matenrou no Kyori (摩天楼の距離)
flac
Team A AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team A 6th Stage: Mokugekisha (目撃者) Studio Recordings Collection.
Kii Boo, Kyojin E (キー坊、巨人へ)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Kekkyoku, Jaa ne Shika Ienai (結局、じゃあねしか言えない)
flac
Keyakizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-A).
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举) (Cantonese-Korean Version)
flac
Choi Si Won.
Chinese
Pop - Rock.
Bờ Biển Không Tên (不具名海岸)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bờ Biển Không Tên (不具名海岸) (Single).
Khoảng Cách Nho Nhỏ (小小距离)
flac
Đoàn Áo Quyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi (我亲爱的小洁癖 影视原声大碟) (OST).
Dễ Đến Dễ Đi (好聚好散)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dễ Đến Dễ Đi (好聚好散) (Single).
Nửa Câu Mực Nồng (半句浓墨) (DJ R7版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Câu Mực Nồng (半句浓墨).
Hài Kịch Chi Vương (喜剧之王)
flac
Lý Vinh Hạo.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo;Hoàng Vĩ Văn.
Album: Lý Vinh Hạo (李荣浩).
Vài Câu Tình Ca (情歌几句)
flac
A Nhũng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tựa Vào Song Cửa (靠窗) (EP).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Mãn Hạ Cùng Khoảng Cách (满夏与距离)
flac
Diêm Đông Vĩ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Diêm Đông Vĩ.
Album: Mãn Hạ Cùng Khoảng Cách (满夏与距离).
Đi Trước Không Sợ (不惧前行)
flac
Đa Lượng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháp Y Tần Minh: Chứng Từ Vô Thanh (法医秦明之无声的证词 影视剧原声带) (OST).
Định Cách Kết Cục (定格结局)
flac
Lại Mỹ Vân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Cách Kết Cục (定格结局) (Single).
Bad Girls Club (坏女孩俱乐部)
flac
Kons.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Bad Girls Club (坏女孩俱乐部) (Single).
Uchiagehanabi No Kyohiken (打ち上げ花火の拒否権)
flac
22/7.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kumorizora no Mukou ha Hareteiru (曇り空の向こうは晴れている) (Special Edition).
«
6
7
8
9
10
»