Search and download songs: Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Lưu Ngôn (流言) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Gửi Tin Nhắn Cho Gió (寄给风的留言) (Lưu Ngôn Bản / 留言版) flac
Thiến Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tin Nhắn Cho Gió (寄给风的留言) (Lưu Ngôn Bản / 留言版) (Single).
Gửi Tin Nhắn Cho Gió (寄给风的留言) (Lưu Ngôn Bản / 留言版) flac
Thiến Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tin Nhắn Cho Gió (寄给风的留言) (EP).
Cấm Ngôn (禁言) flac
Zkaaai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cấm Ngôn (禁言) (Single).
Cấm Ngôn (禁言) flac
Zkaaai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cấm Ngôn (禁言) (Single).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (Tiểu Đề Cầm) (Qian Yán Wàn Yŭ (Xiăo Tí Qín); 千言万语 (小提琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Tinh (Cương Cầm) (Xing (Gāng Qín); 星 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Lưu Cảm Giác Mới (新流感) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Lưu Tin Nhắn (手机留言) flac
Quang Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Quang Lương. Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) flac
Lê Pha Li. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) (Single).
Lưu Bạch (留白) (Piano Version/钢琴版) flac
Trần Thi Mục. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Pizza G$ng flac
Lil Kj'. Vietnamese Pop - Rock.
爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Tần Hòa Yên Liễu (秦淮烟柳) flac
Ba La Tái Đông. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tần Hòa Yên Liễu (秦淮烟柳).
Thương Ngân (Cương Cầm) (Shang Hén (Gāng Qín); 伤痕 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
寝顔 flac
MoppySound. Japan.
Cẩm, Lưu Quang Hoá Điệp (锦·流光化蝶) flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Dạ Đích Cương Cầm Khúc 5 (Guitar Bản) (Yè De Gāng Qín Qū 5 (Jítā Bǎn); 、夜的钢琴曲5(吉它版)) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Đạm Đạm Đích Ái Ý (Cương Cầm Bản) 《淡淡的爱意(钢琴版)》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Ti Ti Tiểu Vũ (Cương Cầm) (Si Si Xiăo Yŭ (Gāng Qín); 丝丝小雨 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Chấp Mê Bất Hối (Cương Cầm) (Zhí Mí Bù Huĭ (Gāng Qín); 执迷不悔 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Đãn Nguyện Nhân Trường Cửu (Cương Cầm) (Dàn Yuàn Rén Cháng Jiǔ (Gāng Qín); 但愿人长久 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Đương Ái Dĩ Thành Vãng Sự (Cương Cầm) (Dang Ài Yĭ Chéng Wǎng Shì (Gāng Qín); 当爱已成往事 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Lưu Lạc (流浪) flac
Lưu Đức Hoa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Mãi Mãi Nhớ Em (永远记得你).
Lưu Khách (流客) flac
Hồ Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Yên Trai Bút Lục OST (南烟斋笔录 电视剧原声带) (EP).
Lưu Bạch (留白) flac
Tô Thi Đinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Lưu Huỳnh (流萤) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưu Huỳnh (流萤) ("遇龙"Ngộ Long OST) (Single).
Lưu Ly (流离) flac
Nhan Nhân Trung. 2021. Instrumental Chinese. Album: Linh Lung (玲珑 电视原声带) (OST).
Lưu Niên (流年) flac
A Du Du. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lưu Niên (流年) (EP).
Lưu Lạc (流浪) flac
Hoa Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Lưu Lạc (流浪) (Single).
Lưu Ly (流离) flac
Thất Nguyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưu Ly (流离) (Single).
Phiêu Lưu (漂流) flac
Trương Bích Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Lưu (漂流) (Single).
Lưu Luyến (留恋) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ấn Tượng (印象).
Lưu Thuỷ (流水) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Kiều Lưu (桥流) flac
Ngô Đức Thụ. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Kiều Lưu (桥流) flac
Wu Shude. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Lưu Ly (琉璃) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly (琉璃).
Lưu Quang (流光) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Quang (流光) (Single).
Lưu Vong (流亡) flac
Irving Victoria. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Lưu Bạch (留白) flac
Mộ Tư の Tiểu Quai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Bạch (留白) (Single).
Lưu Bạch (留白) flac
Trang Chủ Hằng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưu Bạch (留白) (Single).
Lưu Niên (流年) flac
Tạ Xuân Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Vấn Cầm (问琴) flac
Ngân Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Đạo Tổ Sư OST (魔道祖师动画原声带).
Cầm Sư (琴师) flac
Âm Tần Quái Vật. Chinese Pop - Rock.
Cầm Sư (琴师) flac
Âm Tần Quái Vật. Chinese Pop - Rock.
Cầm Sư (琴师) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 2019 Cover.
Cầm Quang (擒光) flac
Tôn Yến Tư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cầm Quang (擒光) ("英雄联盟手游"Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến OST) (Single).
Cầm Ngữ (琴语) flac
Bàn Hổ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Ngữ (琴语) (Single).