Search and download songs: Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Bán Nguyệt Cầm (半月琴) flac
Đổng Trinh. 2012. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Cầm Huyền Thượng (琴弦上) flac
Lý Mậu Dương (T2o). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Huyền Thượng (琴弦上) (Single).
Cầm Huyền Thượng (琴弦上) flac
Lý Mậu Dương (T2o). 2019. Instrumental Chinese. Album: Cầm Huyền Thượng (琴弦上) (Single).
Lưu Vân Mạn (流云慢) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Vân Mạn (流云慢) (Single).
Lưu Quang Ký (流光记) flac
Vưu Khê. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Quang Ký (流光记).
Flowing Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Gong Yi. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
Vòng Ngọc Lưu Ly (琉璃锁) flac
Trịnh Nguyên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Lưu Dương Hà (浏阳河) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Lưu Phi Phi (流非飞) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đĩa Vàng Những Bài Hát Chọn Lọc (金碟至尊精选).
Sông Lưu Dương (浏阳河) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Lưu Phi Phi (流非飞) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Techno Faye (Disc A).
Lưu Hương Khúc (留香曲) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Tuấn Đạt. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ.
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Tuấn Đạt. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Giáng Ngọc. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ (Tape).
Lưu Tinh Thuyết (流星说) flac
Mộ Hàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Bách Lộc. Album: Lưu Tinh Thuyết (流星说).
Đoạn Thủy Lưu (断水流) flac
Ice Paper. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Đoạn Thủy Lưu (断水流) (Single).
Hoa Thạch Lựu (Pomegranate; 石榴) (Extended) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Writer: Various Artists.
Lưu Vân Mạn (流云慢) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưu Vân Mạn (流云慢) (Single).
Cảm Tưởng Của Tài Tử Kim Cương flac
Various Artists. 1973. Vietnamese Pop - Rock. Album: Shotguns – Giải Kim Khánh.
Bán Nguyệt Cầm (半月琴) flac
Đổng Trinh. 2013. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Lưu Phi Phi (流非飞) flac
Vương Phi. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Vạn Cái Vì Sao (十万个为什么).
Nỗi Hận Lưu Hương (留香恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Lưu Phi Phi (流非飞) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Best (最菲).
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Sở Lưu Hương (楚留香).
Lưu Phi Phi (流非飞) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Wong Live In Concert (CD1).
Mộng Lưu Biệt (梦留别) flac
Châu Thâm. Chinese Pop - Rock.
Lưu Hải Trụ (刘海柱) flac
Sát Thủ Háo. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Lưu Hải Trụ (刘海柱) (Single).
Lưu Phong Ngâm (留风吟) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lưu Phong Ngâm (留风吟) (Single).
Trường Lưu Sơn (长留山) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Lưu Phi Phi (流非飞) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Best (Hong Kong Version).
Tranh Lưu Ly (琉璃画) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tranh Lưu Ly (琉璃画) (EP).
Dương Cầm Khóc (钢琴哭) flac
Chung Gia Hân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Ngọn Lửa Trái Tim (心焰) flac
Yolinda Yam. 1991. Chinese Pop - Rock.
Thường Ngôn Đạo (Cháng Yán Dào; 常言道) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Messages Of Happiness (幸福留言) flac
S.H.E. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Society (青春株式会社).
Giọt Lệ Kim Cương (钻石眼泪) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Lưu Chuyển Doanh Hồi (流转莹回) flac
Song Sênh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưu Chuyển Doanh Hồi (流转莹回) ("遇龙"Ngộ Long OST) (Single).
Yêu Như Lưu Ly (爱若琉璃) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Lưu Ly (爱若琉璃) ("琉璃美人煞"Lưu Ly Mỹ Nhân Sát OST) (Single).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese. Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Lưu Lại Phút Giây Này (留住這一刻) flac
Lưu Tiểu Huệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD2.
Tế Thuỷ Trường Lưu (细水长流) flac
Trần Khiết Linh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Hoa Cao Lưu Thuỷ (花桥流水) flac
Nạp Lan Châu Nhi, Cao An. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Cao Lưu Thuỷ (花桥流水).
Không Sơn Lưu Thuỷ (空山流水) flac
HITA. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Lưu Lại Ánh Chiều Tà (留住夕陽) flac
Trần Bách Cường. 1979. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Kenneth Chan;Lời;Trịnh Quốc Giang. Album: First Love.
Tâm Nhược Lưu Ly (心若琉璃) flac
Lưu Tích Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Nhược Lưu Ly (心若琉璃) (" 新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục OST) (Single).