Search and download songs: Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Lưu Lạc Thiên Đường (流浪天堂) flac
Mộng Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lạc Thiên Đường (流浪天堂) (Single).
Tinh Vân Lưu Lạc (星云流浪) flac
Tiểu Lam Bối Tâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tinh Vân Lưu Lạc (星云流浪) (Single).
Lưu Ban Đồng Học (留班同学) flac
Dark Wong Hoàng Minh Đức. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ban Đồng Học (留班同学) (Single).
Quang Ảnh Lưu Niên (光影流年) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quang Ảnh Lưu Niên (光影流年) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Lưu Ban Đồng Học (留班同学) flac
Dark Wong Hoàng Minh Đức. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lưu Ban Đồng Học (留班同学) (Single).
Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) flac
Lâm Tiểu Âm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Lưu Chuyển Doanh Hồi (流转莹回) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Chuyển Doanh Hồi (流转莹回) ("遇龙"Ngộ Long OST) (Single).
Lưu Thuỷ Hành Vân (流水行云) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Tiếng Lòng Lưu Lạc (流浪的心声) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Ngữ (春语).
Danh Kiếm Phong Lưu (名剑风流) flac
La Văn. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Sảnh Âm Lưu Niên (倩音流年) flac
Mộ Hàn. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: 2017 Cổ Phong Hợp Tập 5.5 (2017古风合辑5.5).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Vạn Hác Tranh Lưu Đồ (万壑争流图) flac
Wang Jian Lin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Hoa Thạch Lựu (石榴; Pomegranate) (Tiêu Trúc) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Lưu Ly (流离) (DJ阿卓版) flac
Thất Nguyên. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Lưu Ly (流离) (Single).
Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留) flac
Trần ah.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留).
Lưu Quang Phi Vũ (流光飞舞) flac
Lưu Tích Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Quang Phi Vũ (流光飞舞) / Bạch Xà 2: Thanh Xà Kiếp Khởi OST (《白蛇2:青蛇劫起》电影推广曲).
Giang Hải Lưu Cố Nhân (江海留故人) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Hải Lưu Cố Nhân (江海留故人) (EP).
Tụ Tán Lưu Sa (聚散流沙) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tụ Tán Lưu Sa (聚散流沙) ("天行九歌之驭鼎九州" Thiên Hành Cửu Ca Chi Ngự Đỉnh Cửu Châu OST) (Single).
Lưu Ly Huyễn Cảnh (琉璃幻境) flac
Lưu Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Nhất Nhậm Phong Lưu (一任风流) flac
Lữ Tạc Tạc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Nhậm Phong Lưu (一任风流).
Phiêu Lưu Phòng Tắm (漂流浴室) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) flac
Lâm Tiểu Âm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) (Single).
Quang Ảnh Lưu Niên (光影流年) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quang Ảnh Lưu Niên (光影流年) (Single).
Ái Nhược Lưu Chuyển (爱若流转) flac
Địch Dĩnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ái Nhược Lưu Chuyển (爱若流转) (Single).
Thời Gian Lưu Động (时间流动) flac
Tiết Lâm Khả. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) flac
Dương Khôn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) (Single).
Lớp Học Phiêu Lưu (飘流教室) flac
Cổ Cự Cơ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lớp Học Phiêu Lưu (飘流教室) (Single).
Đại Địa (大地) (DJ Lưu Siêu / DJ刘超) flac
Thu Thu. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Thư Mặc Phong Lưu Ý (书墨风流意) flac
Nê Thu Niko. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Mặc Phong Lưu Ý (书墨风流意) (Single).
Lưu Huỳnh Dữ Thâm Lam (流萤与深蓝) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưu Huỳnh Dữ Thâm Lam (流萤与深蓝) (Single).
Giọt Lệ Kim Cương (钻石眼泪) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Dương Tiễn Cầm Ngộ Không (杨戬擒悟空) flac
Various Artists. 1986. Instrumental Chinese. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Guqin Approximately (Cổ Cầm Chi Ước; 古琴之约) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Each Leaf Has A Life (Nhất Diệp Nhất Bồ Đề; 一叶一菩提).
Dương Cầm Khóc (鋼琴哭 - Piano Cry) flac
Klafmann. 2014. Instrumental Chinese. Writer: Nhạc;Trương Gia Thành, Lời;Du Tư Hành. Album: Khi Tình Yêu Đến (A Time Of Love - 愛情來的時候).
Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) (Single).
Half Piano (Bán Nguyệt Cầm; 半月琴) flac
Đổng Trinh. 2009. Instrumental Chinese.
Chú Mèo Bên Đàn Dương Cầm (猫与钢琴) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Cầm Sắt Tại Ngự (琴瑟在御) flac
Hoàng Thi Phù. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Sắt Tại Ngự (琴瑟在御).
Bán Nguyệt Cầm (Sáo) (半月琴 (笛子版) flac
Đổng Trinh. 2009. Instrumental Chinese.
Cầm Đài Cố Kính (琴台故径) flac
Diêm Đông Vĩ. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Diêm Đông Vĩ. Album: Cầm Đài Cố Kính (琴台故径) (Single).
Đảo Lưu Thời Gian (倒流时间) flac
G.E.M. Đặng Tử Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đảo Lưu Thời Gian (倒流时间) (Single).
Tinh Vân Lưu Lạc (星云流浪) flac
Tiểu Lam Bối Tâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Vân Lưu Lạc (星云流浪) (Single).
Hảo Mộng Trường Lưu (好梦长留) flac
Trịnh Thu Hoằng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).