Search and download songs: Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Lưu Quang Ánh Trăng (流光月色) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tỉnh Chi Lộ OST (天醒之路 影视原声音乐专辑).
Tứ Thời Lưu Chuyển (四时流转) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Thời Lưu Chuyển (四时流转).
Cùng Em Lưu Lạc (陪你去流浪) flac
Tiết Chi Khiêm. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiết Chi Khiêm. Album: Bụi (尘).
Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年) flac
Vương Trạch Khoa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年).
Lưu Quang Huyễn Dạ (流光幻夜) flac
Dị Thế Dao. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cách Thế Chi Ước (隔世之约) (EP).
Bỉ Thân Lưu Phóng (彼身流放) flac
Thảo Mạo Tương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Đan Diệu Dược Không Bằng Nàng (灵丹妙药不及你 影视原声带) (OST).
Chúc Ảnh Lưu Niên (烛影流年) flac
Ngạo Hàn Đồng Học. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chúc Ảnh Lưu Niên (烛影流年).
Lưu Quang Hiệp Giả (流光侠者) flac
CRITTY. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Quang Hiệp Giả (流光侠者) (Single).
Tâm Nhược Lưu Ly (心若琉璃) flac
Lưu Tích Quân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tâm Nhược Lưu Ly (心若琉璃) (" 新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Tinh Không Nghịch Lưu (星空逆流) flac
Hiềm Khí. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Không Nghịch Lưu (星空逆流) (Single).
Thời Gian Lưu Lạc (时间流浪) flac
YoungPaine. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Lưu Lạc (时间流浪) (Single).
Phiêu Lưu Nhật Ký (漂流日记) flac
ZeRo1. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Đóng Quân (驻扎) (EP).
Lưu Đảo Quang Thời (流倒光时) flac
Trần Tường. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Lai (剑来 广播剧同名原声专辑) (OST).
Lưu Huỳnh Dữ Thâm Lam (流萤与深蓝) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Huỳnh Dữ Thâm Lam (流萤与深蓝) (Single).
Bảo Lưu Tình Lý (保留情理) flac
Thất Hỷ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bảo Lưu Tình Lý (保留情理) (Single).
Cùng Dương Cầm Nói Chuyện (跟钢琴说话) flac
Châu Hưng Triết. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Cát Đại Vi;Châu Hưng Triết. Album: Học Cách Yêu (学着爱).
Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) (Single).
Quảng Lăng Tán Cầm Khúc (广陵散琴曲) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese. Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Thanh Trần Nhã Cầm (清尘雅琴) flac
Various Artists. 2004. Instrumental Chinese. Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Lưu Thuỷ Hành Vân (Liú Shuǐ Xíng Yún; 流水行云) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Di Ngôn Tuổi Thanh Xuân (青春遗言) flac
Hồ Hạ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Di Ngôn Tuổi Thanh Xuân (青春遗言).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Lãng Dát Lạp Mỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice Of China Season 4.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Tuyên Ngôn Ngọt Ngạo (满糖宣言) flac
Ngô Tuyên Nghi (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Hữu Tình Vô Ngôn (有情无言) flac
Quốc Phong Đường. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Tình Vô Ngôn (有情无言).
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) flac
Ngạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Kỵ sĩ Tuyên Ngôn (骑士宣言) flac
Typhoon Teens. 2019. Instrumental Chinese. Album: V5.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Na Cú Nặc Ngôn (那句諾言) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Sweet Words (Lời Ngon Tiếng Ngọt; 甜言蜜語) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Bad Boy.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Ngôn Ngữ Của Thơ Ca (诗的语言) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Hoa Hồng Đại Ngôn (玫瑰代言) flac
Ngải Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Hồng Đại Ngôn (玫瑰代言) (Single).
Ngọn Lửa Thanh Xuân (青春火焰) flac
Hô Tư Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dĩ Pháp Chi Danh (以法之名) (EP).
Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Bản Tình Ca Lưu Loát (Yo Yo Love Song; 溜溜的情歌) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Tục Dân Tộc Đẹp Nhất (The Coolest Ethnic Trend; 最炫民族风).
Ngọn Lửa Trong Tim (Tâm Chi Diệm) (心之焰) flac
Đặng Tử Kỳ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Doanh;Lâm Kiều;La Côn;Xueran Chen. Album: Tâm Chi Diệm (心之焰).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Ngụ Ngôn Sula Và Lampa (Sula与Lampa的寓言) flac
Đào Triết. Chinese Pop - Rock. Album: Thái Bình Thịnh Thế (太平盛世).
Xảo Ngôn Lệnh Sắc (巧言令色) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xảo Ngôn Lệnh Sắc (巧言令色) (Single).
Hoa Hồng Đại Ngôn (玫瑰代言) flac
Ngải Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Hồng Đại Ngôn (玫瑰代言) (Single).
Xảo Ngôn Lệnh Sắc (巧言令色) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xảo Ngôn Lệnh Sắc (巧言令色) (Single).
Tuyên Ngôn Tình Yêu (烈爱宣言) flac
Trương Hòa Hòa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyên Ngôn Tình Yêu (烈爱宣言) (EP).
Chính Nghĩa Của Tuyên Ngôn (正义的宣言) flac
Vương Tranh Lượng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Nghĩa Của Tuyên Ngôn (正义的宣言).