Search and download songs: Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Sweet Words (Lời Ngon Tiếng Ngọt; 甜言蜜语) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Thích Nhiên Ly Ngôn (释然离言) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Phao Phù Tuyên Ngôn (泡芙宣言) flac
Lưu Vũ Phù. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phao Phù Tuyên Ngôn (泡芙宣言).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Ngọn Lửa Ban Ngày (白日火焰) flac
Triệu Nghiên Khanh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọn Lửa Ban Ngày (白日火焰) (Single).
Ngọn Lửa Trở Lại (烈焰归来) flac
Chu Nguyên Băng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Ngọn Lửa Ban Ngày (白日火焰) flac
Triệu Nghiên Khanh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ngọn Lửa Ban Ngày (白日火焰) (Single).
Tuyên Ngôn Ngọt Ngạo (满糖宣言) flac
Ngô Tuyên Nghi (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101). 2019. Instrumental Chinese. Album: Lập Phong (立风).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言) flac
Trương Lương Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: The One.
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言) flac
Trương Lương Dĩnh. Chinese Pop - Rock. Writer: Thâm Bạch Sắc;Martin Tang.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言萬語) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kỵ sĩ Tuyên Ngôn (骑士宣言) flac
Typhoon Teens. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: V5.
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) flac
Ngạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Tuyên Ngôn Tình Yêu (烈爱宣言) flac
Trương Hòa Hòa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyên Ngôn Tình Yêu (烈爱宣言) (EP).
Nghĩa Bản Vô Ngôn (義本無言) (Nghĩa Bản Vô Ngôn OST) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn (Shì Qù De Nuò Yán; 逝去的诺言) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Điềm Ngôn Mật Ngữ (Tián Yán Mì Yŭ; 甜言蜜语) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
pi0n33 ch1ldr3n s@ng flac
Bemorte. English.
Pagdating Ng Panahon flac
Kathryn Bernardo. 2014. Japan Pop - Rock.
Tín Nhắn Di Động (手机留言) flac
Quang Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Nước Mắt Sao Bằng (流星的眼淚) flac
Tiết Chi Khiêm. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 深深愛過你.
Nước Mắt Rơi Vì Em (眼淚為你流) flac
Trần Bách Cường. 1980. Instrumental Chinese. Album: Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚).
Nước Mắt Rơi Vì Em (眼淚為你流) flac
Trần Bách Cường. 1979. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Bách Cường;Trịnh Quốc Giang. Album: First Love.
Himig Ng Pag-Ibig flac
ASIN. 2019. Other country Pop - Rock. Album: BEST OF OPM HITS.
Reyna Ng Puso Ko flac
Daniel Padill. Other country Pop - Rock.
Tôi Không Biết Hát (我不会唱歌(钢琴演奏:郎朗)) flac
Lý Khắc Cần. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Khắc Cần / Hacken Lee. Album: 82 Hits Collection The Very Best Of 1986 - 2014 (CD2).
Bả Căn Lưu Trụ (Cổ Tranh) (Bă Gen Liù Zhù (Gŭ Zheng); 把根留住 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Đứa Trẻ Sinh Tử Lưu Lạc (流浪生死的孩子) flac
Vân Đoá. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Quật Cường (倔强).
Still Waters Run Deep (Tĩnh Thuỷ Lưu Thâm; 静水流深) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Mụ Mụ Lưu Cấp Ngã Nhất Thủ Ca (妈妈留给我一首歌) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental English. Album: Sentimental String (CD2).
Người Tình Lưu Lạc Ký (情人流浪记) (Live) flac
Trương Thiều Hàm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ 2018 - Trương Thiều Hàm.
Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) flac
A Vân Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
No Fear of Heat X INTO1 Lưu Vũ (肆无惧燥 X INTO1-刘宇) flac
INTO1 Lưu Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿).
Phàm Trần - Cao Sơn Lưu Thuỷ (凡尘 - 高山流水) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Forever Flows The River (Giang Hà Vạn Cổ Lưu; 江河万古流) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Anh Không Phải Lưu Đức Hoa ( 我不是刘德华 ) flac
Lư Khắc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Phải Lưu Đức Hoa ( 我不是刘德华 ) (Single).
Tinh Quang Lưu Chuyển Cũng Là Anh (星光流转亦是你) flac
Dương Thiên Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Quang Lưu Chuyển Cũng Là Anh (星光流转亦是你) (Single).
Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) flac
A Vân Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球) (DJ Hoa Tiêu Bản / DJ花哨版) flac
Bành Thiên Kỳ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球) (EP).
Guqin Whisper In Starlight (Tinh Quang Cầm Ngữ; 星光琴语) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Trúc Lâm Phủ Cầm (竹林抚琴) / DJ Bản (DJ版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Thiết Song - Đại Đề Cầm (铁窗 大提琴 Tiě Chuāng - Cello) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Spring Flow Under The Moon (Nguyệt Hạ Lưu Tuyền; 月下流泉) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Bả Bi Thương Lưu Cấp Tự Kỷ (把悲伤留给自己) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Lưu Giữ Thời Gian Đẹp Đẽ Này (留住这时光) flac
Trương Học Hữu. Chinese Pop - Rock.