Search and download songs: Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Đóa Hoa Lưu Lạc Đó (那一朵流浪花) flac
Bái Đan (Lãng Ca). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đóa Hoa Lưu Lạc Đó (那一朵流浪花) (EP).
No Fear of Heat X Lưu Kha (肆无惧燥 X 刘珂) flac
Lưu Kha. 2022. Instrumental Chinese. Album: No Fear of Heat X Lưu Kha (肆无惧燥 X 刘珂) (Single).
Tinh Quang Lưu Chuyển Cũng Là Anh (星光流转亦是你) flac
Dương Thiên Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tinh Quang Lưu Chuyển Cũng Là Anh (星光流转亦是你) (Single).
Propaganda (Tru Ng Mashup) flac
DJ Snake. English Dance - Remix.
Bunga NG Pag-Ibig flac
Various Artists. 2013. Instrumental English.
Cầm Tiêu Hợp Tấu Khúc (Tiếu Ngạo Giang Hồ 1996; 琴箫合奏曲) flac
Lệnh Hồ Xung. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Khúc Dương;Lưu Chính Phong. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ 1996 (笑傲江湖).
Music In The Space Mountain (Không San Cầm Âm; 空山琴音) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Trúc Lâm Phủ Cầm (竹林抚琴) / Đẩu Âm Bản (抖音版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Không Cầm Được Nước Mắt (忍不住眼泪) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Gào Thét Trong Câm Lặng (无言的呐喊) flac
Various artists. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Lưu Luyến; Tân Bạch Phát Ma Nữ (流恋) (DJ 阿九 Dance Remix) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2012. Chinese Dance - Remix.
Tình Yêu Khó Lưu Giữ (爱是不保留) (Live) flac
Diệp Lệ Nghi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Hoa Tự Phiêu Linh Thủy Tự Lưu (花自飘零水自流) flac
An Duy Lăng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Bất Uổng Lưu Niên Phó Dư Sinh (不枉流年赴余生) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Uổng Lưu Niên Phó Dư Sinh (不枉流年赴余生).
Không Ai Cùng Em (无人与我) / DJ Lưu Siêu Bản (DJ刘超版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Cùng Em (无人与我).
Đương Chỉ Tiêm Hoa Quá Lưu Niên (当指尖划过流年) flac
Quan Kiếm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đương Chỉ Tiêm Hoa Quá Lưu Niên (当指尖划过流年) (Single).
No Fear of Heat X Lưu Kha (肆无惧燥 X 刘珂) flac
Lưu Kha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No Fear of Heat X Lưu Kha (肆无惧燥 X 刘珂) (Single).
flipp!ng a coin flac
Billlie. 2021. Korean Pop - Rock. Album: the Billage of perception : chapter one (EP).
Ngiti Ng Buwan flac
Hazel Faith. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Ngiti Ng Buwan (Single).
Lưu Giữ Giây Phút Này Đây (留住这时光) flac
Trương Học Hữu. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Và Em (我与你).
Lưu Ha Ha Và Đại Tiên Sinh (刘哈哈与大先生) flac
Lưu Tâm. Chinese Pop - Rock.
Lưu Niên (流年) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
A Du Du. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Lưu Niên (流年) (EP).
No Fear of Heat X INTO1 Lưu Vũ (肆无惧燥 X INTO1-刘宇) flac
INTO1 Lưu Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿).
Tranh Lưu Ly (琉璃画) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tranh Lưu Ly (琉璃画) (EP).
Đóa Hoa Lưu Lạc Đó (那一朵流浪花) flac
Bái Đan (Lãng Ca). 2022. Instrumental Chinese. Album: Đóa Hoa Lưu Lạc Đó (那一朵流浪花) (EP).
Lưu Niên (流年) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
A Du Du. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lưu Niên (流年) (EP).
Tranh Lưu Ly (琉璃画) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tranh Lưu Ly (琉璃画) (EP).
Hoa Tự Phiêu Linh Thủy Tự Lưu (花自飘零水自流) flac
An Duy Lăng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球) (DJ Hoa Tiêu Bản / DJ花哨版) flac
Bành Thiên Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球) (EP).
Meditation By Guqin (Cổ Cầm Thiền Tu; 古琴禅修) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Play The GuQin In The Night (Thanh Dạ Đàn Cầm; 清夜弹琴) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
Guqin And Zen (Cầm Đạo Thiền Ngộ; 琴道禅悟) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Nature Zen And Guqin (Cầm Thiện Kiến Tính; 琴禅见性) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Tần Khang Bài Tử Khúc (Hồ Cầm; 秦腔牌子曲 flac
Lưu Minh Nguyên. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (Thuần Ca Bản / 纯歌版) flac
Huyền Thương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (EP).
Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Huyền Thương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (EP).
Nỗi Đau Của Tư Cầm Cao Lệ (斯琴高丽的伤心) flac
Tư Cầm Cao Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tốt Hơn (更好).
Ngủ Ngon, Em Yêu (晚安 亲爱的) (Bất Sáp Điện Bản / 不插电版) flac
Bạn Học Giang Trí. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngủ Ngon, Em Yêu (晚安 亲爱的) (Bất Sáp Điện Bản / 不插电版) (Single).
一言难尽;Nhất ngôn nan tận; Một lời khó nói hết; yì yán nán jìn; Yêu em suốt đời flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
G# flac
Kitten. 2014. English Pop - Rock. Album: Kitten.
Ngủ Ngon, Em Yêu (晚安 亲爱的) (Bất Sáp Điện Bản; 不插电版) flac
Bạn Học Giang Trí. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngủ Ngon, Em Yêu (晚安 亲爱的) (Bất Sáp Điện Bản / 不插电版) (Single).
γ flac
illion. 2013. English Pop - Rock. Album: UBU.
G flac
Labradford. 1997. Instrumental English. Writer: Labradford. Album: Mi Media Naranja.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (Mùa Thu Lá Bay; 千言万语) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
The Dead Vow (Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn; 逝去的诺言) flac
Wu Qian. 2011. Instrumental Chinese. Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
G. flac
Luna Sea. 1996. Japan Pop - Rock. Album: Style.
Cuộc Phưu Lưu Đầy Phấn Khích (最精彩的艳遇) flac
Quách Tịnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Lưu (艳遇).
G flac
Layone. 2022. Korean Pop - Rock. Album: Campfire (EP).
The Forgotten Promise (Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn; 逝去的诺言) flac
Duan Yin Ying. 2006. Instrumental Chinese. Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).