×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Love (Lian; 戀)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
111
Renge (蓮華)
flac
Do As Infinity.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Do As Infinity X.
Thầm Yêu (暗恋)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 69 Nhạc Chương (六九乐章).
Tiếu Kiểm (笑脸)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
忘恋慕 -wasurenbo-
flac
39+1m.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 40mP.
Album: 39+1m.
Tâm Luyến (心恋)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Luyến (心恋).
Trộm Yêu (偷戀)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
连续剧
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Yêu Lại (再戀)
flac
Trương Quốc Vinh.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hot Summer.
Tuyệt Luyến (绝恋)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu La Đại Lục (斗罗大陆 史兰客七怪音乐专辑) (OST).
Liên Tỏa (连锁)
flac
Trần Trác Tuyền.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Đoạn Liên (断联)
flac
Mại Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoạn Liên (断联) (EP).
Homesick (乡恋)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 1 (弦情岁月1).
Diễn Tập (排练)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Diễn Tập (排练) (Single).
貴方の恋人になりたい
flac
チョーキューメイ.
Japan.
Sakurakoi (桜恋)
flac
Mosawo.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakurakoi (桜恋) (Single).
Koiiro (恋色)
flac
Mosawo.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koiiro (恋色) (Single).
Quyết Yêu (玦恋)
flac
Châu Thâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
彩恋 ~SAI_REN~
flac
Mika Nakashima.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 作詞:中野久美子 作曲:Kiyoshi Ikegami.
Album: 彩恋 ~SAI_REN~.
Thất Tình (失戀)
flac
Thảo Mãnh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Lưu Luyến (流恋)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
Chinese
Pop - Rock.
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Biển Tình (海恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Biển Tình (海恋)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Luyến Đông (恋冬)
flac
Vanros Kloud.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Reflection (镜夜).
Namidakoi (なみだ恋)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Hatsukoi (初恋)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc2.
Liên Tống (连宋)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Mặt Nạ (脸谱)
flac
Hầu Minh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặt Nạ (脸谱) ("寒武纪"Hàn Võ Ký OST) (Single).
Tâm Luyến (心恋)
flac
Diêm Kỳ Nhi Jill.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Luyến (心恋) (Single).
Luyến Hạ (恋 夏)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
习惯失恋
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Koibito (恋人)
flac
Ishihama Kakeru.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Ishihama Kakeru.
Album: Sleep zzz... & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol. 1.
Souren (操練)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Mộ Liên (慕怜)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Liên (慕怜) (Single).
Diễn Tập (排练)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diễn Tập (排练) (Single).
Koigokoro (恋心)
flac
Takanashi Yasuharu.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: Taisho Otome Otogibanashi Music Collection (大正オトメ御伽話 音樂集).
Mộ Liên (慕怜)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộ Liên (慕怜) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Natsurenbo (夏恋慕)
flac
Harutya.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Natsurenbo (夏恋慕) (Single).
Lover (恋人よ)
flac
Itsuwa Mayumi.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Itsuwa Mayumi.
Album: New Best Selection.
Hatsukoi (初恋)
flac
Touyama Nao.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Murashita Kouzou.
Album: Ima Koko/Tsuki ga Kirei (Tsuki ga Kirei Opening / Ending Theme).
Lian Dong He Feng
flac
Chen Yue.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Xiao & Piano DSD.
恋! ハレイション THE WAR
flac
Walküre.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Walküre.
Album: Walküre Attack.
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).
«
1
2
3
4
5
»