×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Love (Lian; 戀)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
111
RenaiNou (恋愛脳)
flac
Nanawoakari.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: RenaiNou (恋愛脳) (Single).
Hạ Yêu (夏恋)
flac
Trần Thế An.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Paranoia Thân Yêu (亲爱的偏执狂).
Gương Mặt (脸孔)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Luyến Thác (恋错)
flac
Nhị Bàn U (Vương Tín).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Luyến Thác (恋错) (Single).
Đào Tạo (训练)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
紅蓮華
flac
Akuya.
Japan.
Viva La 恋心
flac
TOKYO GIRLS' STYLE.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Viva La 恋心 (Single).
Gurenge (紅蓮華)
flac
LiSA.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: LiSA;Kayoko Kusano.
Album: Gurenge (紅蓮華).
Gurenge (紅蓮華)
flac
LiSA.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: LiSA;Kayoko Kusano.
Album: Gurenge (紅蓮華).
Luyến Hương (恋香)
flac
Úc Khả Duy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạt Sắc Sinh Hương OST.
Koigokoro (恋心)
flac
MACO.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koigokoro (恋心).
Hoa Sen (莲花)
flac
Lý Ngọc Cương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Sen (莲花).
Lưu Luyến (留恋)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ấn Tượng (印象).
Liên Ngữ (莲语)
flac
Daniel Deng.
2012.
Instrumental
Chinese.
Writer: Sila.
Album: Âm Hoạ Thiện Địch (音画禅笛).
Namida Goi (なみだ恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Luyện Tập (练习)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (Bonus Tracks).
Mê Luyến (迷恋)
flac
Diêu Bối Na.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sinh Kiêu Ngạo (天生骄傲).
Koiuta (恋歌)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Foi Ontem (秘恋)
flac
Junko Akimoto.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Dear Songs.
Guren (紅蓮)
flac
Wagakki Band.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Machiya;Wagakki Band.
Album: Otonoe [オトノエ].
Thương Thầm (暗恋)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
恋愛ペテン師
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Ripples (漣漪)
flac
Vương Văn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
莲 (Lit) (Live)
flac
Dịch Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 3 (创造营2021 第三期).
Lưu Luyến (眷恋)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Tình Đầu (初恋)
flac
Lâm Chí Mỹ.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
訓練開始!
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.2.
Gò Má (侧脸)
flac
Ngụy Nữ Nặc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gò Má (侧脸) (Single).
Vô Luyến (无恋)
flac
Lộc Nhất Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Luyến (无恋).
Hidarikoi (左恋)
flac
Indigo La End.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yakou Himitsu (夜行秘密).
Koikouju (恋紅綬)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: otetsu.
Album: EXIT TUNES PRESENTS THE BEST OF otetsu.
Amagoi (雨恋)
flac
Jang Keun Suk.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Amagoi (雨恋) (Single).
Thu Liễm (收敛)
flac
Thạch Lựu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Liễm (收敛) (Single).
Yêu Thầm (暗恋)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Thầm (暗恋) ("暗恋·橘生淮南"My Blue Summer 2022 OST) (Single).
Thể Diện (脸面)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thể Diện (脸面) (Single).
Liên Tỏa (连锁)
flac
Trần Trác Tuyền.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Thể Diện (脸面)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thể Diện (脸面) (Single).
Baby Face (Wa Wa Lian; 娃娃脸)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
Điệp Luyến Hoa (Dié Liàn Huā; 蝶恋花)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Quyến Luyến Không Quên (恋恋不忘)
flac
Thiên Lý Cẩu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Húc.
Album: Quyến Luyến Không Quên (恋恋不忘).
Holmes (Xing Kong Lian Qu; 星空戀曲)
flac
Đặng Phúc Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Luyến Luyến Thượng Cổ (恋恋上古)
flac
Đường Sâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Liên Minh Người Yêu (恋爱者联盟)
flac
Lê Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trọng Tân Xướng Vol.1 (重新唱Vol.1) (EP).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type A).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type B).
SETSUNAI KOIGOKORO (切ない恋心)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Tình Ca 1990 (恋曲1990)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 1 (经典金选1).
Luyến Khúc 1990 (恋曲1990)
flac
Lưu Tử Linh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Yêu Đơn Phương (单恋)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
«
3
4
5
6
7
»