Search and download songs: Mika And Kai
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 320

Yo-kai Watch (溶解 ウォッチ) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Iwai! Dai-1 Kai Chigakubu Kaigi! flac
Kazushi Suzuki. 2020. Instrumental Japanese. Album: Koisuru Asteroid Sound Collection.
And... And flac
Baek Ji Young. 2015. Korean Pop - Rock. Album: The Producers OST.
Đừng Rời Đi (别离开) flac
Henry. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rời Đi (别离开) ("征途"Hành Trình OST) (Single).
与你有关的开始 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Tâm Hoa Khai (心花开) (Live) flac
Hoàng Linh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sister's Philharmonic Journey (姐姐的爱乐之程 先导篇) (Single).
Lê Hoa Khai (梨花开) flac
Tô Diệu Linh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tử Khâm OST (青青子衿 电视剧原声大碟).
明天你就要离开 flac
易自豪. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 明天你就要离开.
Sau Khi Chia Tay (分开后) flac
Do Bác Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Hoa Nở Rồi (花开了) flac
Ngô Dạng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Thế Tử OST (女世子 网剧原声专辑).
Bắt Đầu Hiểu (开始懂了) flac
Tôn Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Quan Tâm Anh (对你太在) (EP).
Sau Khi Chia Tay (分开后) flac
Do Bác Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Lễ Khai Trường (开学礼) flac
Lý Khắc Cần. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Kimi no Kokoro wa Kagayaiteru kai? flac
Aqours. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Hata Aki. Album: Kimi no Kokoro wa Kagayaiterukai.
Không Mở Lời (不开的唇) flac
Triệu Lôi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Quay Bước Đi (转身离开) flac
Hứa Giai Tuệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đường Thẳng Song Song (平行线).
Open Fire (火力全开) flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD1.
Hoa Sen Nở (莲花开) flac
Lý Ngọc Cương. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Whimsical World (異想天開) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Mở Cửa Tình Yêu (打开爱) flac
Vương Lực Hoành. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Leehom XX…Best & More CD2.
1000 kai Urunda Sora (1000回潤んだ空) flac
Poppin'Party. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Tokimeki Experience! (ときめきエクスペリエンス!).
Undoukai Kaimaku (運動会開幕) flac
Various Artists. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
当你决定离开我 flac
Tề Nhất. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tề Nhất. Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
1000 kai Urunda Sora (1000回潤んだ空) flac
Poppin'Party. 2017. Instrumental Japanese. Album: Tokimeki Experience! (ときめきエクスペリエンス!).
Khai Trường Bạch (开场白) flac
Sầm Ninh Nhi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nothing is Under Control.
Nhạc tết 开心又一年 flac
Hàn Bảo Nghi. Chinese Pop - Rock.
Wink Wa 3 Kai (วิ้งค์ 3 ครั้ง) flac
BNK48. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Heavy Rotation (EP).
Hoa Nở Rồi (花开了) flac
Lữ Văn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Thế Tử OST (女世子 网剧原声专辑).
Akaki Hitsuji ni Yoru Bansan-kai flac
D. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Bloody Rose Best Collection 2007-2011 [CD2].
Mạch Thượng Hoa Khai (Mo Shang Hua Kai; 陌上花开) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Tâm Tự Liên Hoa Khai (Xīn Sì Lián Huā Kāi; 心似莲花开) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) flac
Chúc Hàm SONAM. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) (Single).
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
Hoa Bạch Thiên Hương (Ju Zi Hua Kai; 栀子花开) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) flac
Lý Vinh Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khứ Niên Hoa Khai (去年花开) (Single).
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后) flac
Châu Hưng Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Khoảnh Khắc Hoa Nở (花开的瞬间) flac
Ngô Hy Trạch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Thiếu Niên Hành OST (长安少年行OST).
Hoa Nở Năm Đó (花开那年) flac
Nguỵ Thần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) OST.
Hoa Nở Dưới Tán Cây (花开树下) flac
Uông Đông Thành. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Học Viện Truyền Thuyết: Tam Sinh Tam Thế Đào Hoa Duyên.
Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) EP.
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Khâu Dĩnh Hân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Rộng Mở (打开天空).
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD2).
Không Thể Rời Xa Em (离不开你) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Mùa Xuân Hoa Sẽ Nở (春天花会开) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhậm Hiền Tề.
Mở Rộng Đôi Cánh (張開翅膀) flac
Quang Lương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Tình Nguyện Rời Đi (情愿离开) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Siêu. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).