×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
G.O.D. (Good Old Days)
flac
Fastball.
1998.
English
Pop - Rock.
Album: All The Pain Money Can Buy.
My G*O*D (Guns On Demo)
flac
Laidback Luke.
2010.
English
Dance - Remix.
Album: House Clubhits 2010 CD1.
The G.O.A.T. (Extended Mix)
flac
Mesto.
2020.
English
Dance - Remix.
Writer: M. Stomp;O. Heldens.
Album: The G.O.A.T. (Single).
Phong Nguyệt Như Tạc (风月如昨)
flac
Nhậm Thư Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Như Tạc (风月如昨) (Single).
Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡)
flac
Ngô Nhược Hy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Tâm Trung Đích Nhật Nguyệt (Xin Zhong De Ri Yue)
flac
Vương Lực Hoành.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Thải Vân Truy Nguyệt (彩云追月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Đạp Nguyệt Lưu Hương (踏月留香)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Tiên Hoa Mãn Nguyệt Lâu (鲜花满月楼)
flac
Trương Đức Lan.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Green Fragrance (Nguyệt Hạ Phiêu Hương; 月下飄香)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Minh Nguyệt Nan Vĩnh (明月难永)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Chỉ Thượng Tam Nguyệt (纸上三月)
flac
Huyết Phong Lãnh Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 紫醉金迷.
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 明月天涯.
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦)
flac
Aki A Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线)
flac
Vương Bất Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦).
Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火)
flac
Tacke Trúc Tang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火).
Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Lâm Tà Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) (EP).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月)
flac
Luân Tang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (Single).
Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢)
flac
Assen Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) (Single).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Cố Thời Vân Nguyệt (故时云月)
flac
Tiêu Mộng Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Thời Vân Nguyệt (故时云月).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Nhất Tiên Nguyệt Quang (一笺月光)
flac
Trần Nhạc Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流)
flac
Mukyo Mộc Tây.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月)
flac
Luân Tang.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏)
flac
Tân Thiến Nữ U Hồn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) (Single).
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花)
flac
Quý Nhất Ngang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (DJ版)
flac
en.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线)
flac
Vương Bất Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客) (Single).
Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光)
flac
Quốc Phong Đường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光) (Single).
Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (EP).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Tổ Du Huynh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风)
flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) (Single).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Single).
L.I.F.E.G.O.E.S.O.N
flac
Noah And The Whale.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Live, Love, Laugh (CD2).
Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光
flac
Mao Bất Dịch / 毛不易.
Chinese.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
en.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
«
5
6
7
8
9
»