×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Sơn Hà Tinh Nguyệt (山河星月)
flac
Huy A Lệnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Tinh Nguyệt (山河星月).
Tiểu Trích Phong Nguyệt (小谪风月)
flac
Diệp Huyễn Thanh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Trích Phong Nguyệt (小谪风月).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Phương Dật Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) ("明月照我心"Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Nguyệt Tình (明月千里寄相思)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Loan Loan Đích Nguyệt Lượng (弯弯的月亮)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Nhị Nguyệt Lý Lai (二月里来)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Hán Cung Thu Nguyệt (Cổ Tranh; 汉宫秋月)
flac
Phạm Thượng Nga.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Tuế Nguyệt Lưu Tình (岁月流情)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Tuế Nguyệt Vô Thanh (歲月無聲)
flac
Beyond.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Lưu Trác Huy.
Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD2).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Trương Phú Quý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Quy Tiên Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Khứ Tranh Nguyệt Quang (去趟月光)
flac
A YueYue.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khứ Tranh Nguyệt Quang (去趟月光).
Thập Tam Nguyệt Lương (十三月涼)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线)
flac
Mao Tỉnh Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线) (Single).
Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠)
flac
Nghê Mạc Vấn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠).
Tam Nguyệt Vũ Yên (三月雨烟)
flac
Tống Nguyệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Nguyệt Vũ Yên (三月雨烟).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
Instrumental
English.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Chỉ Nguyệt · Lâm Phong Vũ (祇月·临风舞)
flac
Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
Album: Chỉ Nguyệt · Lâm Phong Vũ (祇月·临风舞) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Hoa Triều Nguyệt Dạ (花朝月夜)
flac
Ngạo Tuyết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Triều Nguyệt Dạ (花朝月夜).
Song Tiền Minh Nguyệt Quang (窗前明月光)
flac
Ngân Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Tiền Minh Nguyệt Quang (窗前明月光) (Single).
Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端)
flac
Song Sênh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) (Single).
Trường An Nguyệt Minh (长安月明)
flac
Nghĩa Chưởng Quỹ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An Nguyệt Minh (长安月明) (Single).
Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月) (Single).
Nguyệt Đài Thượng Bính Diện (月台上碰面)
flac
Tiết Khải Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Đài Thượng Bính Diện (月台上碰面) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还)
flac
Hà Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还) (Single).
Trường Nguyệt Vô Tẫn (长月无烬)
flac
Cam Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Nguyệt Vô Tẫn (长月无烬) ("黑月光拿稳BE剧本"Hắc Nguyệt Quang Cầm Chắc Kịch Bản BE OST) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Trương Phú Quý.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Trung Thu Nguyệt Minh (中秋月明)
flac
ChakYoun9.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: ChakYoun9.
Album: Trung Thu Nguyệt Minh (中秋月明) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Tổ Du Huynh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆)
flac
U Vũ Việt Sơn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Khuynh Bôi Ẩm Nguyệt (倾杯饮月)
flac
Mộ Hàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Bôi Ẩm Nguyệt (倾杯饮月).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月) (Single).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (DJR7版)
flac
Vương Bất Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Phong Nguyệt Vô Biên (风月无边)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt Vô Biên (风月无边) (Single).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Trường An Nguyệt Hạ (长安月下)
flac
Tây Áo Sio.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An Nguyệt Hạ (长安月下) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明)
flac
Trịnh Lạc Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明) ("龙蛇演义"Long Xà Diễn Nghĩa OST) (Single).
Phong Nguyệt Quyển Trục (风月卷轴)
flac
Thượng Thần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt Quyển Trục (风月卷轴) (Single).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Lý Chỉ Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
en.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名)
flac
Lý Minh Tễ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) (Single).
Cổ Lãng Nguyệt Hành (古朗月行)
flac
Âm Khuyết Thi Thính.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Lãng Nguyệt Hành (古朗月行) (Single).
Nhật Nguyệt Điên Đảo (日月颠倒)
flac
Hạnh Tồn Giả Liên Minh.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Định Luật Bất Biến (不变的定律) (EP).
Sơn Hải Phong Nguyệt (山海风月)
flac
Hạ Suyễn Suyễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hải Phong Nguyệt (山海风月) (Single).
«
6
7
8
9
10
»