×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Quang (Yuè Guāng; 月光)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
446
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
Kinh Từ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Đối Nguyệt (对月) (Live)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP12 (天赐的声音第二季 第12期).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa
flac
Hàn Dung.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa
flac
Min Hii.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (Single).
Nguyệt Thần Phú / 月神赋
flac
Vương Tử Kiện / 王子健.
Chinese.
Tinh Nguyệt Lạc (星月落)
flac
Phù Sinh Mộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Nguyệt Lạc (星月落) (Single).
Bất Vấn Nguyệt (不问月)
flac
Lưu Tư Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Vấn Nguyệt (不问月) (Single).
Biệt Thu Nguyệt (别秋月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biệt Thu Nguyệt (别秋月) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu (明月照)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chiếu (明月照).
Túy Giang Nguyệt (醉江月)
flac
Huyền Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Túy Giang Nguyệt (醉江月)
flac
Huyền Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Giang Nguyệt Dạ (江月夜)
flac
CRITTY.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nguyệt Dạ (江月夜).
Trảm Phong Nguyệt (斩风月)
flac
Lị Lị Khắc Ty Leleex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trảm Phong Nguyệt (斩风月).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Nguyệt Nhân Cao (月儿高)
flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Thập Tam Nguyệt (十三月)
flac
Hồ Sa Sa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Côn.
Album: Hoa Tư Dẫn OST (华胥引).
Bán Nguyệt Cầm (半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Quan Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Bán Nguyệt Cầm (半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月)
flac
Vũ Nghệ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Nguyệt Bán Loan (月半弯)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Phong Huỳnh Nguyệt (Feng Ying Yue)
flac
Xiao Ai De Ma.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Zoey;Lời;Cổ Dương Danh.
Nguyệt Lượng Thuyền (月亮船)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Nguyệt Dạ (Nhị Hồ; 月夜)
flac
Trần Diệu Tinh.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月)
flac
Ngân Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Quan Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Hoa Thuỷ Nguyệt (花水月)
flac
Vanros Kloud.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Love Infinity.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Phương Thuỵ Anh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Kha Hỷ;Bách Mộ Tam Thạch.
Quan San Nguyệt (关山月)
flac
Tái Mễ Thất.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quan San Nguyệt (关山月).
Thủy Trung Nguyệt (水中月)
flac
Vk.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Trung Nguyệt (水中月) (Single).
Minh Nguyệt Dạ (明月夜)
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Phong Nguyệt Xướng (风月唱)
flac
Cẩm Linh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Giang Tâm Nguyệt (江心月)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Tâm Nguyệt (江心月).
Phong Nguyệt Tàng (风月藏)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Phong Nguyệt Vẫn (风月吻)
flac
Tây Qua JUN.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tây Qua JUN.
Album: Phong Nguyệt Vẫn (风月吻).
Phong Nguyệt Mộng (风月梦)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Mộng (风月梦).
Nguyệt Nha Loan (月牙湾) (Live)
flac
Viên Ái Duy.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 6 (歌手·当打之年 第6期).
Nhân Gian Nguyệt (人间月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Vân Gian Nguyệt (云间月)
flac
Yêu Dương.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Gian Nguyệt (云间月).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Trung Thu Nguyệt (中秋月)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Thu Nguyệt (中秋月).
«
1
2
3
4
5
»