×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Quang (Yuè Guāng; 月光)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
446
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Tranh, Giang Nguyệt Phong (橙·江月风)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Phong Nguyệt Tiếu Bình Sinh (风月笑平生)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Thu Hương Nguyệt (秋香月) (Conrank Remix)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wonderland (幻境).
Phong Nguyệt Tiếu Bình Sinh (风月笑平生)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Nguyệt Mãn Tây Lầu (月满西楼)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Night Of Autumn Moon (Thu Nguyệt Dạ; 秋月夜)
flac
Lin Hai.
2003.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lin Hai.
Album: Pipa Images (Tì Bà Tương).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
The Moonlight (Nguyệt Sắc Liễu Nhiễu; 月色缭绕)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Loan Loan Đích Nguyệt Lượng (弯弯的月亮)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Thải Vân Truy Nguyệt (彩云追月)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Nhị Nguyệt Lý Lai (二月里来)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Vương Hạo.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 8 (那个季节里的歌8).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Nguyệt Vũ Vân Tụ (月舞云袖)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Đạp Nguyệt Lưu Hương (踏月留香)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Hán Cung Thu Nguyệt (Nhị Hồ; 汉宫秋月)
flac
Lưu Trường Phúc.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Vô Quan Phong Nguyệt (無關風月)
flac
HITA.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Tuế Nguyệt Phong Vân (岁月风云)
flac
Châu Truyền Hùng.
Chinese
Pop - Rock.
Tiên Hoa Mãn Nguyệt Lâu (鲜花满月楼)
flac
Trương Đức Lan.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Tuế Nguyệt Phong Vân (岁月风云)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Green Fragrance (Nguyệt Hạ Phiêu Hương; 月下飄香)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Hán Cung Thu Nguyệt (Cổ Tranh; 汉宫秋月)
flac
Phạm Thượng Nga.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Minh Nguyệt Nan Vĩnh (明月难永)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Chỉ Thượng Tam Nguyệt (纸上三月)
flac
Huyết Phong Lãnh Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 紫醉金迷.
Truyền Thuyết Minh Nguyệt (明月传说)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Minh Nguyệt OST (风起霓裳 电视剧原声大碟) (EP).
Tuế Nguyệt Lưu Tình (岁月流情)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 明月天涯.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
Tuế Nguyệt Vô Thanh (歲月無聲)
flac
Beyond.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Lưu Trác Huy.
Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD2).
Tuế Nguyệt Vô Thanh (歲月無聲)
flac
Beyond.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 真的見証 1989.
Thải Vân Truy Nguyệt (彩云追月)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜 )
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Trương Phú Quý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) (Single).
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦)
flac
Aki A Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Quy Tiên Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
«
4
5
6
7
8
»