Search and download songs: Nguyệt Tình (明月千里寄相思)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 232

Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月) flac
Tiểu A Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月).
Nguyệt Lạc Kim Dạ (月落今夜) flac
Tôn Bằng Khải. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lạc Kim Dạ (月落今夜) (Single).
Hí Trung Phong Nguyệt (戏中风月) flac
Nhu Mễ Nomi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hí Trung Phong Nguyệt (戏中风月).
Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀).
Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光) flac
Quốc Phong Đường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光) (Single).
Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) (Single).
Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月) flac
Ngũ Âm JW. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Phương Dật Luân. 2019. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) ("明月照我心"Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Tam Nguyệt Sơ Tam (三月初三) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Nguyệt Sơ Tam (三月初三).
Phong Nguyệt Quyển Trục (风月卷轴) flac
Thượng Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Quyển Trục (风月卷轴) (Single).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Hắc Nhật Bạch Nguyệt (黑日白月) flac
Lưu Vũ Hân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: XANADU (EP).
Phong Nguyệt Vô Biên (风月无边) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Vô Biên (风月无边) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) flac
Tân Thiến Nữ U Hồn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) flac
Assen Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) (Single).
Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) flac
Lâm Tà Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) (EP).
Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) (Single).
Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) flac
Danh Quyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (EP).
Nguyệt Lạc Kim Dạ (月落今夜) flac
Tôn Bằng Khải. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lạc Kim Dạ (月落今夜) (Single).
Trường An Nguyệt Minh (长安月明) flac
Nghĩa Chưởng Quỹ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trường An Nguyệt Minh (长安月明) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (MEOW Remix) flac
MEOWMEOW Team. 2022. Vietnamese Dance - Remix. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (MEOW Remix) (Single).
Phong Nguyệt Trì Trì Lai (风月迟迟来) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Trì Trì Lai (风月迟迟来) (Single).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (DJ版) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) flac
Đoạn Tiểu Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Single).
Nguyệt Cầu Thượng Bính Diện (月球上碰面) flac
Mạch Tuấn Long. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Cầu Thượng Bính Diện (月球上碰面) (Single).
Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) flac
Lý Minh Tễ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) (Single).
Hoa Tiền Nguyệt Hạ (花前月下) flac
Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还) flac
Hà Đồ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (Htrol Remix) flac
Min Hii, Thắng Béo TV Upload. 2021. Vietnamese Pop - Rock.
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (DJ版) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Nguyệt Hoa Vũ Động (月华舞动) flac
Hi Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
en. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Tiểu Trích Phong Nguyệt (小谪风月) flac
Diệp Huyễn Thanh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Trích Phong Nguyệt (小谪风月).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Phương Dật Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) ("明月照我心"Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Loan Loan Đích Nguyệt Lượng (弯弯的月亮) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Nhị Nguyệt Lý Lai (二月里来) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Hán Cung Thu Nguyệt (Cổ Tranh; 汉宫秋月) flac
Phạm Thượng Nga. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (Remix) flac
Hàn Dung. 2021. Vietnamese Dance - Remix.
Tuế Nguyệt Vô Thanh (歲月無聲) flac
Beyond. 1991. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Lưu Trác Huy. Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD2).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Trương Phú Quý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Quy Tiên Nhân. 2019. Chinese Pop - Rock.
Khứ Tranh Nguyệt Quang (去趟月光) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khứ Tranh Nguyệt Quang (去趟月光).
Thập Tam Nguyệt Lương (十三月涼) flac
Bất Tài. Chinese Pop - Rock.
Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线) flac
Mao Tỉnh Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线) (Single).