×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Tình (明月千里寄相思)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
230
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月)
flac
Vũ Nghệ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Nhớ Người Xưa (Sầu Nguyệt Hạ)
flac
Phượng Mai.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Phượng Mai Đặc Biệt: Tình Khúc Hồ Quảng Đài Loan 2.
Khúc Nguyệt Quỳnh (C'est L'amour)
flac
Quỳnh Giao.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Marguerite Mannot;Lời;Nguyễn Xuân Nghĩa.
Album: Khúc Ban Chiều - Nhạc Cổ Điển Lời Việt 2.
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Quan San Nguyệt (关山月)
flac
Tái Mễ Thất.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quan San Nguyệt (关山月).
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Phong Nguyệt Tàng (风月藏)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Phong Nguyệt Mộng (风月梦)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Mộng (风月梦).
Nhân Gian Nguyệt (人间月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa
flac
Min Hii.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (Single).
Tâm Nguyệt Minh (心月明)
flac
Hứa Giai Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nguyệt Minh (心月明) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live)
flac
Phan Hồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP6 (天赐的声音第二季6第期).
Tần Nguyệt Sa (秦月纱)
flac
Hồ Thần Chen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Nguyệt Sa (秦月纱) (Single).
Nhân Gian Nguyệt (人间月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Chiếu Nguyệt Dao (照月谣)
flac
Vô Vấn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) (Single).
Phong Nguyệt Biệt (风月别)
flac
Hà Đồ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Nhật Nguyệt Quang (日月光)
flac
NL Bất Phân.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光)
flac
A Nhiêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Đạp Nguyệt Hành (踏月行)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đạp Nguyệt Hành (踏月行) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光
flac
Mao Bất Dịch / 毛不易.
Chinese.
Tân Nguyệt Tụng - Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (新月颂 - 春江花月夜)
flac
Hà Ỷ Văn.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Phong Nguyệt Như Tạc (风月如昨)
flac
Nhậm Thư Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Như Tạc (风月如昨) (Single).
Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡)
flac
Ngô Nhược Hy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Cải Lương: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (2/4)
flac
Bạch Tuyết.
1974.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Đức Phú.
Album: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (Cải Lương) (Pre 75).
Tâm Trung Đích Nhật Nguyệt (Xin Zhong De Ri Yue)
flac
Vương Lực Hoành.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Thải Vân Truy Nguyệt (彩云追月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Đạp Nguyệt Lưu Hương (踏月留香)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Tiên Hoa Mãn Nguyệt Lâu (鲜花满月楼)
flac
Trương Đức Lan.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Green Fragrance (Nguyệt Hạ Phiêu Hương; 月下飄香)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Minh Nguyệt Nan Vĩnh (明月难永)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
月半弯/ Yuè Bàn Wān (Nguyệt Bán Loan)
flac
Li Xiao Chun.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiss Goodbye.
Chỉ Thượng Tam Nguyệt (纸上三月)
flac
Huyết Phong Lãnh Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 紫醉金迷.
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 明月天涯.
Lời Thiền Kinh Thơm Môi Em Nhật Nguyệt
flac
Khánh Hoà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Công Minh;Mặc Tuân.
Nguyệt Quang Ái Nhân (月光爱人)
flac
Singularity Band.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦)
flac
Aki A Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线)
flac
Vương Bất Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (Version 2)
flac
Hàn Dung.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (Version 2) (Single).
Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月) (Single).
Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦).
Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火)
flac
Tacke Trúc Tang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火).
Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月).
«
5
6
7
8
9
»