×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Xuất
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
59
Nhất Tiên Nguyệt Quang (一笺月光)
flac
Trần Nhạc Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流)
flac
Mukyo Mộc Tây.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月)
flac
Luân Tang.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏)
flac
Tân Thiến Nữ U Hồn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) (Single).
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花)
flac
Quý Nhất Ngang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (DJ版)
flac
en.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线)
flac
Vương Bất Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客) (Single).
Phong Nguyệt Bất Đẳng Nhàn (风月不等闲)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: () (Single).
Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光)
flac
Quốc Phong Đường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光) (Single).
Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (EP).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Tổ Du Huynh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风)
flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) (Single).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Single).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光)
flac
Quách Chính Chính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) (English Version)
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Bình Hồ Thu Nguyệt (平湖秋月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Cải Lương: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (3/4)
flac
Bạch Tuyết.
1974.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Đức Phú.
Album: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (Cải Lương) (Pre 75).
Phiêu - Nguyệt Mãn Tây Lâu (飘 - 月满西楼)
flac
Hà Ỷ Văn.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Tuế Nguyệt Phong Vân (岁月风云)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
Lời Thiền Kinh Thơm Môi Em Nhật Nguyệt
flac
Khánh Hoà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Công Minh;Mặc Tuân.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Nguyệt Lượng Nhạ Đích Hạ (月亮惹的祸)
flac
Lý Dực Quân.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 翊往情深.
Nguyệt Lão Mặc Họa (月老墨画)
flac
Chước Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Mặc Họa (月老墨画).
Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河)
flac
Franky Phất Lan Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河).
Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天)
flac
Lâm Tà Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天).
Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留)
flac
Trần ah..
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留).
Chỉ Nguyệt · Dẫn Phong Ca (祇月·引风歌)
flac
Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
Album: Chỉ Nguyệt · Dẫn Phong Ca (祇月·引风歌) (Single).
Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月).
Nguyệt Lạc Kim Dạ (月落今夜)
flac
Tôn Bằng Khải.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lạc Kim Dạ (月落今夜) (Single).
Hí Trung Phong Nguyệt (戏中风月)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hí Trung Phong Nguyệt (戏中风月).
Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀).
Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光)
flac
Quốc Phong Đường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光) (Single).
Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞)
flac
Song Sênh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) (Single).
Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月)
flac
Ngũ Âm JW.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Phương Dật Luân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) ("明月照我心"Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Minh Nguyệt Trường Tình (明月长情)
flac
Trần Đậu Đậu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Trường Tình (明月长情).
Tam Nguyệt Sơ Tam (三月初三)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Nguyệt Sơ Tam (三月初三).
«
6
7
8
9
10
»