×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nhánh Hoa Hồng Dại
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Hoa Đại Vi Lao (划地为牢)
flac
Vũ Tuyền.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc: Đừng Hái Hoa Dại Ven Đường; Erimo Misaki
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD1).
Những Tiếng Thở Dài (Live in Hoa Concert)
flac
Tăng Phúc.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Những Tiếng Thở Dài (Live in Hoa Concert) (Single).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Đài Hoa Cúc (Ju Hua Tai; 菊花台)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Jay Chou.
Album: Forget To Sleep At Midnight.
Đừng Hái Hoa Dại Ven Đường (Sáo Trúc)
flac
Ngọc Quyên.
Instrumental
Chinese.
Đại Anh Hoa Vũ (大樱花雨)
flac
Aisin Gioro (Khang Hy).
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đại Anh Hoa Vũ (大樱花雨) (Single).
The Platform Of Chrysanthemum (Cúc Hoa Đài; 菊花台)
flac
Dong Yi.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Hoa Nhất Cá Tự Đại Thế (Zhǎo Yī Gè Zì Dài Tì; 找一个字代替)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Người Là Phong Hoa Tuyệt Đại Của Ta (你是我的风华绝代)
flac
Kỳ Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Là Phong Hoa Tuyệt Đại Của Ta (你是我的风华绝代).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台)
flac
Châu Kiệt Luân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Still Fantasy.
Đài Hoa Cúc (Chrysanthemums Terrace; 菊花台)
flac
Bành Thanh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Bành Thanh (The Best Of Peng Qing).
Cúc Hoa Đài (Jú Huā Tái; 菊花台)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Hoa Nhất Cá Tự Đại Thế (找一个字代替)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Thời Đại Mỹ Nữ (美少女时代) / Phí Thấm Nguyên, Hồng Bội Vân, Tạ Ny
flac
SNH48 00's Generation.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Vũ;Lời;Lưỡng Xích Hàn Băng.
Album: Thời đại mỹ nữ (美少女时代).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年)
flac
Vương Tĩnh Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Hoa Hồng Của Schubert (舒伯特玫瑰)
flac
Chíp Chíp Của Bạn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Của Schubert (舒伯特玫瑰).
Hoa Hồng Của Schubert (舒伯特玫瑰)
flac
Chíp Chíp Của Bạn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Hồng Của Schubert (舒伯特玫瑰).
Hoa Hồng Mùa Thu (秋天的玫瑰)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Hoa Hồng Đa Tình (多情的玫瑰)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Cánh hoa hồng anh cài lên tóc em thẹn thùng
flac
Vicky Nhung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hoa Hồng Tân Cương (新疆玫瑰)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Hoa Hồng Trong Tim (心中的玫瑰)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (EP).
Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰)
flac
Trứ Sắc Tố Miêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰) (Single).
Tay Súng Hoa Hồng (玫瑰枪手)
flac
Triệu Thần Hy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Súng Hoa Hồng (玫瑰枪手) (Single).
Tâm Ngữ Hoa Hồng (心语玫瑰)
flac
Ô Lan Thác Á.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Ngữ Hoa Hồng (心语玫瑰) (Single).
Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (EP).
Nhím Và Hoa Hồng (刺猬与玫瑰)
flac
Trương Bội Bội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhím Và Hoa Hồng (刺猬与玫瑰) (Single).
San Đan Đan Khai Hoa Hồng Diễm Diễm (山丹丹开花红艳艳)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Hồng Trần Yên Hỏa (红尘烟火) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版)
flac
Dương Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Yên Hỏa (红尘烟火) (EP).
Có Nụ Hoa Hồng Bỗng Gọi Tên Anh
flac
Hồng Nhung.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Phúc;Anh Thoa.
Album: Dấu Yêu Tình Đầu.
Hoa Hồng Đa Tình (多情的玫瑰)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Hoa Hồng Vàng (Yellow Roses; 黄玫瑰)
flac
Bành Thanh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Bành Thanh (The Best Of Peng Qing).
Hoa Hồng Valentine (情人节的玫瑰)
flac
Trần Thuỵ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cánh Hoa Đôi (双瓣花).
Hoa Hồng Trong Tim (心中的玫瑰)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD3).
Hoa Hồng Trong Suốt (透明玫瑰)
flac
Đới Bội Ni.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Penny (好佩妮).
Hoa Hồng Giấy Origami (折纸玫瑰)
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Giấy Origami (折纸玫瑰) (Single).
Hoa Hồng Và Nước Mắt (玫瑰与泪)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Ly (琉璃).
Hoa Hồng Và Thiếu Niên (玫瑰与少年)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Hồng Và Thiếu Niên (玫瑰与少年) (Single).
Anh Yêu Vườn Hoa Hồng (我爱玫瑰园)
flac
Trương Học Hữu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD3.
Thuốc Phiện Hoa Hồng (鴉片玫瑰)
flac
Trần Thăng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
Hoa Hồng Trong Tim (心中的玫瑰)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Lại Thấy Hoa Đào Đỏ (又见桃花红)
flac
Thiến Ảnh A.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lại Thấy Hoa Đào Đỏ (又见桃花红).
Hoa Hồng Và Nước Mắt (玫瑰与泪)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly (琉璃).
Loài Hoa Không Vỡ , Bạc Trắng Lửa Hồng - -
flac
Gia Tiến & Thanh Hải.
Vietnamese
Bolero.
Cuộc Sống Hoa Hồng (玫瑰人生)
flac
Diêu Anh Cách.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Sống Hoa Hồng (玫瑰人生) (Single).
Hoa Hồng Chốn Không Người (无人区玫瑰)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Chốn Không Người (无人区玫瑰) (Single).
Tâm Ngữ Hoa Hồng (心语玫瑰)
flac
Ô Lan Thác Á.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Ngữ Hoa Hồng (心语玫瑰) (Single).
«
4
5
6
7
8
»