Search and download songs: Nun Mul I Ju Rug Ju Rug
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 290

Thực Hành Từ Xa (远距离练习) flac
Từ Giai Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thực Hành Từ Xa (远距离练习) ("我是真的讨厌异地恋"Tôi Thật Sự Rất Ghét Yêu Xa OST) (Single).
Kết Thúc Của Chúng Ta (我们的结局) flac
Hwang Chi Yeul. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Too Late (Single).
Siêu Sao Gây Hoạ (乱世巨星) (Live) flac
GAI Châu Diên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP7 (中国梦之声·我们的歌第二季 第7期).
Khoảng Cách Nho Nhỏ (小小距离) flac
Đoàn Áo Quyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi (我亲爱的小洁癖 影视原声大碟) (OST).
Nhất Cử Nhất Động (一举一动) flac
Sở Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhất Cử Nhất Động (一举一动) (Single).
Soda Vị Cam (橘子味汽水) flac
Dawa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Soda Vị Cam (橘子味汽水) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Khoảng Cách Ánh Sáng (光的距离) flac
Hà Khiết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cát Cánh (桔梗) (EP).
Best Two Out Of Three Games (三局两胜) flac
Phùng Đề Mạc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Best Two Out Of Three Games (三局两胜) (Single).
Sơn Hương Cự Biến (山乡巨变) flac
Lôi Giai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hương Cự Biến (山乡巨变) (Single).
Thiên Niên Tuyệt Cú (千年绝句) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Niên Tuyệt Cú (千年绝句) (Single).
Hai Câu Tạm Biệt (两句再见) flac
Giang Trì Đồng Học. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Câu Tạm Biệt (两句再见) (Single).
Đỏ Nhạt / 輕紅 (電視劇《點燃我, 溫暖你》劇情版插曲) flac
Cao Yang. Chinese.
Từng Câu Từng Chữ (一字一句) flac
Hồ 66. 2021. Instrumental Chinese. Album: Từng Câu Từng Chữ (一字一句) (Single).
Sơn Cư Thu Minh (山居秋暝) flac
Học Viện Võng Dịch Vân Âm Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Điền Hạo. Album: Sơn Cư Thu Minh (山居秋暝).
Người Khổng Lồ Ngủ Say (沉睡的巨人) flac
Viêm Á Luân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thân Ái Quái Vật (親愛的怪物) (Single).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) flac
Châu Kiệt Luân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Still Fantasy.
Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚) flac
Hoắc Tôn. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoắc Tôn;Uông Tô Lang;Bành Trình. Album: Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚).
Mỗi Câu Nói Một Nỗi Đau (一句一伤) flac
Lưu Lực Dương. Chinese Pop - Rock.
Kim Điện Hí Cự Linh (金殿戏巨灵) flac
Various Artists. 1986. Instrumental Other. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Đài Hoa Cúc (Chrysanthemums Terrace; 菊花台) flac
Bành Thanh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Bành Thanh (The Best Of Peng Qing).
Nói Câu Thật Lòng (说句心里话) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Thuyết Cú Tâm Lí Thoại (说句心里话) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Kết Cục Không Lời (无言的结局) flac
Lâm Thục Dung. Chinese Pop - Rock.
The Lord In The Storm (폭풍속의 주) flac
Brown Eyed Soul. 2007. Korean Pop - Rock. Album: The Wind, The Sea, The Rain.
Siêu Sao Gây Hoạ (乱世巨星) flac
Trần Tiểu Xuân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Chant Of Hermit (San Cư Ngâm; 山居吟) flac
Gong Yi. 2009. Instrumental Chinese. Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
To Tell The Truth (说句心里话) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: Jasmine Flower (Vol.2).
Nói Với Tôi (給我說一句) flac
Liên Thi Nhã. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Once Said.
Kết Cục Tuyệt Đẹp (美丽结局) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: Nếu Như Yêu OST (Perhaps Love; 如果·爱 电影原声大碟).
Kịch Bản Của Chúng Ta (我们的剧本) flac
Uông Đông Thành. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Uông Đông Thành. Album: Em Đang Đợi Gì (你在等什么).
Z Wo Osotta Higeki (Zを襲った悲劇) flac
Various Artists. 2012. Instrumental Japanese. Album: One Piece Film Z Original Soundtrack (Disc 2).
Tương Tư Cục (Love In Chessboard; 相思局) flac
Duy Bui. Instrumental English. Writer: Châu Kiệt Luân.
Nhất Cử Nhất Động (一举一动) flac
Sở Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Cử Nhất Động (一举一动) (Single).
Serene and Sweet Adieu 在梦乡重聚 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Một Kết Thúc Khác (另一个结局) flac
Tôn Thịnh Hi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Một Kết Thúc Khác (另一个结局).
Cự Tuyệt Lớn Lên (拒绝长大) flac
Kim Chí Văn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cự Tuyệt Lớn Lên (拒绝长大) (EP).
Không Thể Cưỡng Lại (无法抗拒) flac
Hoàng Thánh Trì. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Cưỡng Lại (无法抗拒) ("皮囊之下"Dưới Lớp Vỏ Bọc OST) (Single).
Than Thở Khóc Lóc (声泪俱下) flac
Ice Paper. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
No Fear of Heat (肆无惧燥) flac
Hoa Thần Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No Fear of Heat (肆无惧燥).
Khu Vực Nhiều Mây (局部多云) flac
Thị Nhị Trí Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khu Vực Nhiều Mây (局部多云) (Single).
Kết Thúc Thất Bại (结局落空) flac
Hattie Hải Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kết Thúc Thất Bại (结局落空) (Single).
难以抗拒 / Khó lòng kháng cự flac
Châu Hoa Kiện. 2001. Chinese Pop - Rock.
Quý Cô Thích Ở Nhà (居里夫人) flac
Nhậm Gia Huyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quý Cô Thích Ở Nhà (居里夫人) (Single).
Trường Kịch Nhân Gian (人间剧场) flac
Dương Tông Vĩ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Kịch Nhân Gian (人间剧场) ("大红包"Đại Hồng Bao OST) (Single).
Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) flac
Tráng Dục Lượng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) (Single).
Bị Anh Ngắm Bắn (被你狙击) flac
Hà Mạn Đình. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bị Anh Ngắm Bắn (被你狙击) (Single).