Search and download songs: Phụ nữ để yêu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔) flac
Lý Tông Thịnh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的瞬间) (Nữ Bản / 女版) flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的瞬间) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đêm Mất Ngủ (失眠的夜) / Nữ Bản (女版) flac
Hàn Khả Khả. 2021. Chinese Pop - Rock.
Làm Thế Nào Để Vượt Qua (该怎么过) (Nữ Bản / 女版) flac
Hà Nham. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Thế Nào Để Vượt Qua (该怎么过) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đêm Của Những Điều Có Thể (有可能的夜晚) (Nữ Bản / 女版) flac
Trương Lăng Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Của Những Điều Có Thể (有可能的夜晚) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tân Thế Kỷ Đích Nữ Nhi (新世紀的女兒) flac
Chunho. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Nghịch (水逆) (EP).
Thiếu Nữ Hy Lạp Bên Hồ Ước Nguyện (许愿池的希腊少女) flac
Thái Y Lâm. Chinese Pop - Rock.
Sự Lạnh Lùng Của Nữ Nhân (冰凍的女人) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔) flac
Lý Tông Thịnh. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) [Single].
Sự Băng Lãnh Của Nữ Nhân (冰凍的女人) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khúc (心曲).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Vương Đại Mao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Nu flac
DJ Project. Other country Pop - Rock. Writer: DJ Project.
Cô Gái Đuổi Gió (追风的女孩) flac
Cao Thắng Mỹ. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Cuối Cùng (最后的微笑) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Nụ Hôn Quá Chân Thật(吻得太逼真) flac
Trương Kính Hiên. Chinese Pop - Rock.
Herd's Daughter (追风的女儿) flac
Trần Duyệt. 1999. Instrumental Chinese. Album: Touching Dizi (情竹).
Silly Woman Clothes (傻女的新衣) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Loving Knot (情意结).
Woman In Love (被爱的女人) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Người Tình Của Anh (你的女人) flac
Vệ Lan. Chinese Pop - Rock. Album: Love Diaries.
Nụ Cười Vĩnh Hằng (永远的微笑) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Cô Gái Đánh Đàn (弹琴的女孩) flac
Tề Dự. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Nụ Cười Ngày Mai (明天的微笑) flac
Lương Tịnh Như. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD2.
Cô Nàng Tai Tiếng (緋聞中的女人) flac
Mai Diễm Phương. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Hiro Nagasawa;Lời;Lâm Chấn Cường. Album: Yêu Nữ (妖女).
你的浅笑 / Nụ cười của em flac
Lữ Phương. Vietnamese Pop - Rock.
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻) (Live) flac
Vương Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: 「Sớm Tối」 Vương Nguyên 20 Tuổi Một Ngày ONLINE·LIVE (「朝暮」王源20岁的一天ONLINE·LIVE辑).
Quy Tắc Của Quý Cô (女士的法则) flac
Hứa Hinh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) (Single).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Instrumental Japanese. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Cô Nàng Dễ Thương (灿烂女孩) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Proud Of You (挥着翅膀的女孩) flac
Joey Yung. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Woman In Love (被爱的女人) (String Version) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて) flac
Misato Aki. 2006. Japan Pop - Rock. Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato. Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Nụ Cười Của Em (你的微笑) flac
Hoàn Tử Tây. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的微笑) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩) flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Nhớ Nụ Cười (记得要微笑) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Trần Tử Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Về Cô Ấy (关于她) (EP).
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻) flac
Vương Nguyên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên (源) (EP).
Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量) flac
Trần Khiêm Văn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量).
Girl's Pony Tail (女孩的马尾) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.