×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Quan Sơn Nguyệt (关山月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Quan Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Quan Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Quan Sơn Tửu
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
Chinese
Dance - Remix.
Quần Sơn (群山)
flac
Chu Điển Áo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quần Sơn (群山) (Single).
Sơn Nguyệt Lục (山月录)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Quang Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Tắc Mễ Thất.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quang Sơn Nguyệt (关山月).
Sơn Nguyệt Lục (山月录)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Quan San Nguyệt (关山月)
flac
Tái Mễ Thất.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quan San Nguyệt (关山月).
Quan Sơn Tửu (关山酒)
flac
Đẳng Thập Yêu Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Sơn Tửu (关山酒).
Quan Sơn Tửu (关山酒)
flac
Nhược Ly.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Sơn Tửu (关山酒).
Quan Sơn Tửu (关山酒) (Live)
flac
Phái Tinh Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP4 (2020中国好声音 第4期).
Quan Sơn Túy (关山醉)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Sơn Túy (关山醉) (EP).
Quan Sơn Tửu (关山酒)
flac
Tiểu Hồn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Sơn Tửu (关山酒).
Sơn Yên Hải Nguyệt (山烟海月)
flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Yên Hải Nguyệt (山烟海月).
Sơn Hà Tinh Nguyệt (山河星月)
flac
Huy A Lệnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Tinh Nguyệt (山河星月).
Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月) (Single).
Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月) (Single).
Sơn Hải Phong Nguyệt (山海风月)
flac
Hạ Suyễn Suyễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hải Phong Nguyệt (山海风月) (Single).
Nga My Sơn Nguyệt Ca (峨眉山月歌)
flac
Dĩ Đông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Sơn Hải Phong Nguyệt (山海风月)
flac
Hạ Suyễn Suyễn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hải Phong Nguyệt (山海风月) (Single).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花)
flac
Quý Nhất Ngang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月)
flac
Ngũ Âm JW.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月).
Vô Quan Phong Nguyệt (無關風月)
flac
HITA.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花)
flac
Quý Nhất Ngang.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Vô Quan Phong Nguyệt (无关风月)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Quan Phong Nguyệt (无关风月).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月)
flac
John Herberman.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: John Herberman.
Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
List Of Mountains (Quần Sơn Phổ;群山谱)
flac
Sơ Thuỵ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Sơn Xuyên Dị Vực Phong Nguyệt Đồng Thiên (山川异域 风月同天)
flac
Trình Bích.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Xuyên Dị Vực Phong Nguyệt Đồng Thiên (山川异域 风月同天).
Spring Flow Under The Moon (Nguyệt Hạ Lưu Tuyền; 月下流泉)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Kiến Tố Ngâm - Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (见素吟 - 二泉映月)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (愿我如星君如月)
flac
Bạch Lục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Lại Là Bạn Trai Ta (月老竟是我男友) (OST).
The Moon Over The Guanshan Mountain (Quan San Nguyệt; 关山月)
flac
Yang Lining.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Three Variations On Plum Blossom - Guqin & The Orchestra (梅花三弄-琴韵管弦).
Three Variations Of The Yang-Guan (Quan San Nguyệt; 关山月)
flac
Phó Lệ Na.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Harmonious Qin & Se (琴瑟和鸣; Cầm Sắt Hoà Minh).
Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt / 愿我如星君如月
flac
Doãn Tích Miên / 尹昔眠.
Chinese.
Hận Quân Không Giống Giang Lâu Nguyệt (恨君不似江楼月)
flac
Dịch Bách Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hận Quân Không Giống Giang Lâu Nguyệt OST (恨君不似江楼月) (Single).
Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (我如星君如月)
flac
Tư Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (我如星君如月).
Hận Quân Không Giống Giang Lâu Nguyệt (恨君不似江楼月)
flac
Dịch Bách Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hận Quân Không Giống Giang Lâu Nguyệt OST (恨君不似江楼月) (Single).
Son
flac
Vương Dung.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đức Nghĩa.
Album: Dzung.
Son
flac
Quốc Toản.
2014.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Đức Nghĩa.
Son
flac
Vũ Phong Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đức Nghĩa.
Son
flac
Huyền.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đức Nghĩa.
Son
flac
Warpaint.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Warpaint.
Son
flac
Jethro Tull.
1970.
English
Pop - Rock.
Writer: Jethro Tull.
Album: Benefit.
Son
flac
TNT_chuột.
Vietnamese
Pop - Rock.
Son
flac
Lê Linh.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đức Nghĩa.
Album: Tuyệt Đỉnh Song Ca (Vòng Lộ Diện) - Team Đàm Vĩnh Hưng, Dương Triệu Vũ.
«
1
2
3
4
5
»