×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qun Zi (裙姊)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
9
Tẩu Tử Tụng (嫂子颂)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Southern Cross (南十字星)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Kodomo No Uta Medorei (子供のうたメドレー/とうりゃんせ)
flac
Joji Hirota.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Yojijukugo Girls (四字熟語ガールズ)
flac
NMB48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Yokubomono (欲望者) Type-B.
Gemini Fierce Star (双子凶星)
flac
Frosty Eve.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Domain Of Imago.
2 Hiki No Koneko (2匹の子猫)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 9 (K-ON! Original Soundtracks).
Tôi Tự Luyến (自恋的我)
flac
Vương Căng Lâm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Căng Lâm, 张畅.
Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ)
flac
Mori Calliope.
2020.
Japan
Rap - HipHop.
Album: DEAD BEATS.
Cửu Vạn Tự (九万字)
flac
Ngải Thần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Vạn Tự (九万字) (Single).
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Hồ Hồng Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Tư Đường (十字路口) ("降魔的2.0"Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 2 OST) (Single).
Honobo no Daishizen (ほのぼの大自然)
flac
Fujisawa Yoshiaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Fujisawa Yoshiaki.
Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
Collateral Damage (自由へ道連れ)
flac
Sheena Ringo.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Apple Of Universal Gravity (ニュートンの林檎 ~初めてのベスト盤~).
Tử Kim Đỉnh (紫金之巅)
flac
Ice Paper.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Lăng Cửu Can (金陵九歌).
Toshishitano Otokonoko (年下の男の子)
flac
Kamishiraishi Mone.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anouta-1- ( あの歌-1-).
Tự Tại Ca (自在歌)
flac
Đinh Đinh RaJor.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Freedom Light (自由之光)
flac
SNH48.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dream (幻镜) (EP).
Bệnh Alzheimer (阿兹海默)
flac
Ngô Thanh Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sách Ảnh Thứ Nhất: Một Cùng Một (册叶一:一与一).
Mojikoi (Character Love; 文字恋)
flac
GUMI.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mikito-P.
Album: GOOD SCHOOL GIRL.
Tự Tại Ca (自在歌)
flac
Đinh Đinh RaJor.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Những Ngày Đó (那些日子)
flac
Lưu Đào.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 06.
Jiyuu no Daishou (自由の代償)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shingeki no Kiseki.
Tính Trẻ Con (孩子气) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Tính Trẻ Con (孩子气)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Câu Chuyện Cũ (旧故事He Was) (EP).
Những Ngày Đó (那些日子)
flac
Lưu Đào.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 06.
214 (homegrown自家种 live)
flac
Tạp Tây Ân Cacien.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 214 (homegrown自家种 live) (Single).
Tự Đại Ca (自大歌)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Đại Ca (自大歌) (Single).
Công Tử A (公子啊)
flac
Vương Thục Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Công Tử A (公子啊) (Single).
Công Tử Xin Mời (公子请)
flac
Lâm Tà Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Công Tử Xin Mời (公子请) (Single).
Tình Tự Quyết (情字诀)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Tự Quyết (情字诀) (Single).
Tự Xử Lý (自我处理)
flac
Đới Tổ Nghi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Xử Lý (自我处理) ("青春不要脸"Bản Lĩnh Tuổi Trẻ OST) (Single).
Khuất Tử Ngâm (屈子吟)
flac
Thái Trình Dục.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hà Nam Truyền Hình Đoan Ngọ Kỳ Diệu Du (河南卫视端午奇妙游) (EP).
Hoa Tây Tử (花西子)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tây Tử (花西子).
Tây Tử Ngân (西子吟)
flac
Hồ 66.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Tử Ngân (西子吟) (Single).
Kitai Shiteinai Jibun (期待していない自分)
flac
Hiragana Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Chữ Hiếm Gặp (生僻字)
flac
Choco Lưu Chí Giai.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chữ Hiếm Gặp (生僻字) (Single).
Dáng Em (你的样子)
flac
Lâm Chí Huyền.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng Một Người (一个人的样子).
Bạch Tự Tại (白自在)
flac
Trương Học Hữu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wake Up Dreaming (醒著做夢).
Dáng Em (你的样子)
flac
Dương Mạn.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Thế Gian (世间情歌) (CD2).
Love Yourself (洁身自爱)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Their Wings (各自的翅膀)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Jiyuu no Kanata (自由の彼方)
flac
Nogizaka46 (乃木坂46).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Toumei na Iro (透明な色).
Chameleon Joshikousei (カメレオン女子高生)
flac
HKT48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: 12 Byou (Type A+B+C).
Đôi Giày Xanh (蓝鞋子)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD2).
Mẹ (母亲)(DJ 钱仔 Remix)
flac
Cung Nguyệt.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Tự Cho Là (自以为是)
flac
Twins.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Đôi Giày Xanh (蓝鞋子)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Maruko Gekou (まる子下校)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Ấu Trĩ (Childish; 孩子气)
flac
Trần Hiên Nghi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Mùi Vị Đó (那滋味)
flac
Thang Triều.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Thần Năm Đó (那些年的男神).
Đối Với Trẻ Em (对孩子)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
«
6
7
8
9
10
»