Search and download songs: Qun Zi (裙姊)
Search songs, artists or lyrics

Tanpopo No Watabōshi (タンポポの綿帽子) flac
Yozuca. 2010. Japan Pop - Rock. Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 2).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Tẩu Tử Tụng (嫂子颂) flac
Lý Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Southern Cross (南十字星) flac
Chthonic. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Kodomo No Uta Medorei (子供のうたメドレー/とうりゃんせ) flac
Joji Hirota. 2007. Japan Pop - Rock. Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Yojijukugo Girls (四字熟語ガールズ) flac
NMB48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Yokubomono (欲望者) Type-B.
Gemini Fierce Star (双子凶星) flac
Frosty Eve. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Domain Of Imago.
2 Hiki No Koneko (2匹の子猫) flac
Hyakkoku Hajime. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Hyakkoku Hajime. Album: K-ON! Music History's Box Disc 9 (K-ON! Original Soundtracks).
Tôi Tự Luyến (自恋的我) flac
Vương Căng Lâm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Căng Lâm, 张畅. Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ) flac
Mori Calliope. 2020. Japan Rap - HipHop. Album: DEAD BEATS.
Cửu Vạn Tự (九万字) flac
Ngải Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Vạn Tự (九万字) (Single).
Ngã Tư Đường (十字路口) flac
Hồ Hồng Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Tư Đường (十字路口) ("降魔的2.0"Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 2 OST) (Single).
Honobo no Daishizen (ほのぼの大自然) flac
Fujisawa Yoshiaki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Fujisawa Yoshiaki. Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
Collateral Damage (自由へ道連れ) flac
Sheena Ringo. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Apple Of Universal Gravity (ニュートンの林檎 ~初めてのベスト盤~).
Tử Kim Đỉnh (紫金之巅) flac
Ice Paper. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Lăng Cửu Can (金陵九歌).
Toshishitano Otokonoko (年下の男の子) flac
Kamishiraishi Mone. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Anouta-1- ( あの歌-1-).
Tự Tại Ca (自在歌) flac
Đinh Đinh RaJor. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Freedom Light (自由之光) flac
SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
Bệnh Alzheimer (阿兹海默) flac
Ngô Thanh Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sách Ảnh Thứ Nhất: Một Cùng Một (册叶一:一与一).
Mojikoi (Character Love; 文字恋) flac
GUMI. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Mikito-P. Album: GOOD SCHOOL GIRL.
Tự Tại Ca (自在歌) flac
Đinh Đinh RaJor. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Những Ngày Đó (那些日子) flac
Lưu Đào. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 06.
Jiyuu no Daishou (自由の代償) flac
Linked Horizon. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Shingeki no Kiseki.
Tính Trẻ Con (孩子气) (Live) flac
CoCo Lý Mân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Tính Trẻ Con (孩子气) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Câu Chuyện Cũ (旧故事He Was) (EP).
Những Ngày Đó (那些日子) flac
Lưu Đào. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 06.
214 (homegrown自家种 live) flac
Tạp Tây Ân Cacien. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: 214 (homegrown自家种 live) (Single).
Tự Đại Ca (自大歌) flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Đại Ca (自大歌) (Single).
Công Tử A (公子啊) flac
Vương Thục Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Công Tử A (公子啊) (Single).
Công Tử Xin Mời (公子请) flac
Lâm Tà Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Công Tử Xin Mời (公子请) (Single).
Tình Tự Quyết (情字诀) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tình Tự Quyết (情字诀) (Single).
Tự Xử Lý (自我处理) flac
Đới Tổ Nghi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Xử Lý (自我处理) ("青春不要脸"Bản Lĩnh Tuổi Trẻ OST) (Single).
Khuất Tử Ngâm (屈子吟) flac
Thái Trình Dục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hà Nam Truyền Hình Đoan Ngọ Kỳ Diệu Du (河南卫视端午奇妙游) (EP).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Ảnh Tử Thuyết (影子说) flac
Lạc Tiên Sinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ảnh Tử Thuyết (影子说) (Single).
Selfish Dazzling (自分勝手Dazzling) flac
Hoshimachi Suisei. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Selfish Dazzling/Bye Bye Rainy (自分勝手Dazzling/バイバイレイニー).
Duyên Tự Thư (缘字书) flac
Tô Thi Đinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Tình Tự Nan (情字难) flac
糯米Nomi. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Chung Bất Hối. Album: Tình Tự Nan (情字难).
Tự Mình Làm (做自我) flac
Lỗ Sĩ Lang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Cục Bột Nhỏ (糯米团子) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Soledad (Chinese Version; Wisteria; 紫滕花) flac
S.H.E. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Forever 1.
Cô Gái Tây (西子姑娘) flac
Đồng Lệ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Tìm Lại Chính Mình (找自己) flac
Hoàng Lệ Linh (A-Lin). 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Doraemon Komoriuta (ドラえもん子守唄) flac
Kumiko Osugi. 1999. Japan Pop - Rock. Album: Doraemon 20th Anniversary - Dora The Best (CD2).
Tay Áo Màu Xanh (绿袖子) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Jiyuu No Tsubasa (自由の翼) flac
Linked Horizon. 2013. Japan Pop - Rock.
Bài Ca Con Muỗi (蚊子歌) flac
Cửu Khổng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: All You Need Is Love OST.
One Of Us (自己人) flac
Vương Lực Hoành. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The 18 Martial Arts (十八般武藝).