×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qun Zi (裙姊)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
9
Tự Lành (自愈) (DJLilXi版)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Double Me (两个自己)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Double You (两个你) (Single).
Kodomo jidai (子供時代)
flac
Katahira Rina.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ai no Sei (愛のせい).
Với Bản Thân (致自己)
flac
Vương Nhị Lãng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Với Bản Thân (致自己) (Single).
找一個字代替
flac
Samuel Tai 邰正宵.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rekindle Love 重燃愛戀.
Tự Bức Họa (自画像)
flac
Vĩnh Bân Ryan.B.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C-Pop.
Dáng Em (你的样子)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dáng Em (你的样子) ("我们的样子像极了爱情"Chúng Ta Trông Giống Như Tình Yêu - We Look Like Love OST) (Single).
Viễn Du Tử (远游子)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Stained Glass (彩色硝子)
flac
Momo Asakura.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Apiacere (EP).
Đột Nhiên Tỉnh Dậy (自然醒)
flac
Lâm Hựu Gia.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đột Nhiên Tỉnh Dậy (自然醒) (Single).
Nhụ Tử Tâm (孺子心)
flac
Trương Hiểu Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhụ Tử Tâm (孺子心) ("孺子帝"Nhụ Tử Đế OST) (Single).
Thác Biệt Tự (错别字)
flac
Hà Mạn Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thác Biệt Tự (错别字) (Single).
Tên Của Anh (你的名字)
flac
Tiết Đại Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Của Anh (你的名字) (Single).
Dáng Em (你的样子)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dáng Em (你的样子) ("我们的样子像极了爱情"Chúng Ta Trông Giống Như Tình Yêu - We Look Like Love OST) (Single).
Tên Của Tôi (我的名字)
flac
Viên Tiểu Uy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Của Tôi (我的名字) (Single).
Lừa Dối Chính Mình (骗自己)
flac
Cao Vũ Slient.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
The Appearance Of The Wind (風の姿)
flac
Keina Suda.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Billow.
Kính Tử Trung (镜子中) (Live)
flac
Tráng Dục Lượng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 4 (2021中国好声音 第4期).
Dáng Em (你的样子)
flac
Tiểu A Phong.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dáng Em (你的样子) (Single).
Tự Lành (自愈) (DJLilXi版)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Tự Đại Ca (自大歌)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Đại Ca (自大歌) (Single).
Công Tử Xin Mời (公子请)
flac
Lâm Tà Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Công Tử Xin Mời (公子请) (Single).
Không Tự Do (不自由)
flac
Gia Gia.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Anh Hát Khúc Đơn Côi (為你的寂寞唱歌).
Tự Trách Mình (怪自己)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Trách Mình (怪自己) (EP).
Là Chính Mình (做自己)
flac
Triệu Chính Hào.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hãy Là Chính Mình (做自己) (Single).
Công Tử A (公子啊)
flac
Nam Linh Tử.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Công Tử A (公子啊) (Single).
Tử Thoa Ký (紫钗记)
flac
Bạch Lộc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Yêu Tựa Kiếp (爱字劫)
flac
Dư Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tên Của Anh (你的名字)
flac
Vương Hiệp.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Duyên Tự Thư (缘字书)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Bia Vô Danh (无字碑)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Jibun no Koto (自分のこと) / Nakamoto Himeka
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Kimi No Moji (君の文字)
flac
Anri Kumaki.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Jun Maeda.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Điệu Tử Trúc (紫竹调)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Giang Thành Tử (江城子)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Vô Tự Ca (无字歌)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Brave Good (被自己绑架)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
Do My Own (做我自己)
flac
Na Anh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Lãng Mạn Đau Đớn (心酸的浪漫).
Doraemon Komoriuta (ドラえもん子守唄)
flac
Kumiko Osugi.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shunsuke Kikuchi;Fujiko Fujio.
Album: Fujiko F Fujio Seitan 80Shunen Kinen Doraemon No Uta No Dai Zenshu 1979-2013 (CD5).
Trâm Ngọc Màu Tím (紫玉钗)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
DNA Của Hoàng Tử (王子的DNA)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Bất Chợt (突然的自我)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Free Your Mind (自由我心)
flac
Mãn Văn Quân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Bờ (彼岸).
Tử Sai Hận (紫钗恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1975.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tuấn Kiệt.
Album: Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子).
Shiny Day (闪亮的日子)
flac
Tan Yanjian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
Tanpopo No Watabōshi (タンポポの綿帽子)
flac
Yozuca.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 2).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
«
6
7
8
9
10
»