Search and download songs: Qun Zi (裙姊)
Search songs, artists or lyrics

Jiyuu no Kanata (自由の彼方) flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~) - EP.
Chòm Song Tử (双子座) flac
Lưu Nhược Anh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Tự Lành (自愈) (DJLilXi版) flac
Mục Triết Hi. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Double Me (两个自己) flac
Đặng Tử Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Double You (两个你) (Single).
Kodomo jidai (子供時代) flac
Katahira Rina. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Ai no Sei (愛のせい).
Với Bản Thân (致自己) flac
Vương Nhị Lãng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Với Bản Thân (致自己) (Single).
找一個字代替 flac
Samuel Tai 邰正宵. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Rekindle Love 重燃愛戀.
Tự Bức Họa (自画像) flac
Vĩnh Bân Ryan.B. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: C-Pop.
Dáng Em (你的样子) flac
Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dáng Em (你的样子) ("我们的样子像极了爱情"Chúng Ta Trông Giống Như Tình Yêu - We Look Like Love OST) (Single).
Viễn Du Tử (远游子) flac
An Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Stained Glass (彩色硝子) flac
Momo Asakura. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Apiacere (EP).
Đột Nhiên Tỉnh Dậy (自然醒) flac
Lâm Hựu Gia. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Đột Nhiên Tỉnh Dậy (自然醒) (Single).
Nhụ Tử Tâm (孺子心) flac
Trương Hiểu Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhụ Tử Tâm (孺子心) ("孺子帝"Nhụ Tử Đế OST) (Single).
Thác Biệt Tự (错别字) flac
Hà Mạn Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thác Biệt Tự (错别字) (Single).
Tên Của Anh (你的名字) flac
Tiết Đại Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tên Của Anh (你的名字) (Single).
Dáng Em (你的样子) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dáng Em (你的样子) ("我们的样子像极了爱情"Chúng Ta Trông Giống Như Tình Yêu - We Look Like Love OST) (Single).
Tên Của Tôi (我的名字) flac
Viên Tiểu Uy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tên Của Tôi (我的名字) (Single).
Lừa Dối Chính Mình (骗自己) flac
Cao Vũ Slient. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
The Appearance Of The Wind (風の姿) flac
Keina Suda. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Billow.
Kính Tử Trung (镜子中) (Live) flac
Tráng Dục Lượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 4 (2021中国好声音 第4期).
Dáng Em (你的样子) flac
Tiểu A Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dáng Em (你的样子) (Single).
Tự Lành (自愈) (DJLilXi版) flac
Mục Triết Hi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Tự Đại Ca (自大歌) flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Đại Ca (自大歌) (Single).
Công Tử Xin Mời (公子请) flac
Lâm Tà Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Công Tử Xin Mời (公子请) (Single).
Không Tự Do (不自由) flac
Gia Gia. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Vì Anh Hát Khúc Đơn Côi (為你的寂寞唱歌).
Tự Trách Mình (怪自己) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Trách Mình (怪自己) (EP).
Là Chính Mình (做自己) flac
Triệu Chính Hào. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hãy Là Chính Mình (做自己) (Single).
Công Tử A (公子啊) flac
Nam Linh Tử. 2020. Instrumental Chinese. Album: Công Tử A (公子啊) (Single).
Tử Thoa Ký (紫钗记) flac
Bạch Lộc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句) flac
Hoa Chúc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Yêu Tựa Kiếp (爱字劫) flac
Dư Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tên Của Anh (你的名字) flac
Vương Hiệp. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Duyên Tự Thư (缘字书) flac
Tô Thi Đinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Bia Vô Danh (无字碑) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Jibun no Koto (自分のこと) / Nakamoto Himeka flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Kimi No Moji (君の文字) flac
Anri Kumaki. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Jun Maeda. Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Điệu Tử Trúc (紫竹调) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Giang Thành Tử (江城子) flac
Triệu Vy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Vô Tự Ca (无字歌) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Brave Good (被自己绑架) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Angel Wings.
Do My Own (做我自己) flac
Na Anh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Lãng Mạn Đau Đớn (心酸的浪漫).
Doraemon Komoriuta (ドラえもん子守唄) flac
Kumiko Osugi. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Shunsuke Kikuchi;Fujiko Fujio. Album: Fujiko F Fujio Seitan 80Shunen Kinen Doraemon No Uta No Dai Zenshu 1979-2013 (CD5).
Trâm Ngọc Màu Tím (紫玉钗) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
DNA Của Hoàng Tử (王子的DNA) flac
Hoàng Hựu Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Bất Chợt (突然的自我) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Free Your Mind (自由我心) flac
Mãn Văn Quân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Bờ (彼岸).
Tử Sai Hận (紫钗恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuấn Kiệt. Album: Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子).