×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Roman Shou (浪漫ショー)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
11
Lui Giữ (退守)
flac
Vương Vũ Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lui Giữ (退守) (Single).
Best-jeanist Shou
flac
Yabai T-Shirts Yasan.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Galaxy Of The Tank-top.
Chờ Đợi (守候)
flac
Hồ Lý.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Sign Language (手语)
flac
Châu Kiệt Luân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Opus 12.
Thủ Ngữ (手语)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Nắm Tay (牵手)
flac
Tô Nhuế.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Nắm Tay (牵手)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Nou Shou Sakuretsu Girl
flac
Hatsune Miku, GUMI.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: rerulili.
Album: Nou Shou Sakuretsu Girl (Limited Edition).
Buông Tay (放手)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Letting Go (放手)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
Quái Thú (怪獸)
flac
Từ Hoài Ngọc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Hưởng Thụ (享受)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Dar.
Cảm Xúc (感受)
flac
Thành Long.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên (第一次).
Tiếp Nhận (接受)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
不回首
flac
张信哲 (Trương Tín Thiết).
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 李學書.
Album: 宽容 (Khoan Dung).
Thủ Tâm (手心)
flac
Trần Thấm Dương.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Chờ Đợi (守候)
flac
Vương Di.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Chờ Đợi (守候)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chờ Đợi (守候) (Single).
Đồ Thủ (徒手)
flac
Trương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập (拾).
Thu Hoạch (收获)
flac
en.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Hoạch (收获) (Single).
Shuusoku (収束)
flac
amazarashi.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
Smart Phone (手机)
flac
Hoán Ngữ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smart Phone (手机) (Single).
Thợ Săn (猎手)
flac
Duẩn Di.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thợ Săn (猎手) (Single).
Thu Hoạch (收获)
flac
en.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Hoạch (收获) (Single).
Thu Liễm (收敛)
flac
Thạch Lựu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Liễm (收敛) (Single).
Cự Thú (巨兽)
flac
Vương Cự Tinh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cự Thú (巨兽) (Single).
Transformation 變獸
flac
Bloody Tyrant.
2020.
English
Pop - Rock.
Album: Myths Of The Islands.
Sưu Tầm (收藏)
flac
yihuik Dĩ Tuệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sưu Tầm (收藏) (Single).
Dị Thú (异兽)
flac
THE9.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: RefleXtion.
Chờ Đợi (守候)
flac
Mã Tư Thuần.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Đối Thủ (对手)
flac
Lâm Ngạn Tuấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thủ (对手) Single.
Teokure Caution (手遅れcaution)
flac
=LOVE.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Teokure Caution (手遅れcaution) - EP.
Tay Trái (左手)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tay Trái (左手).
Tegami (手紙)
flac
Angela Aki.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Angela Aki.
Nắm Tay (牵手)
flac
Lý Tiểu Xuân.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Thuỷ Thủ (水手)
flac
Trịnh Trí Hoá.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Buông Tay (放手)
flac
Na Anh.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chinh Phục (征服).
袖手旁观
flac
Johnny.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hưởng Thụ (享受)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối (迷路).
Nắm Tay (牵手)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Chia Tay (分手)
flac
Hứa Thu Di.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Evil Influence (魔手)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Khiên Thủ (牵手)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Together (携手)
flac
Various Artists.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
Watch (手錶)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi With U.
Chờ Đợi (守候)
flac
Hồ Lý.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Tương Thủ (相守)
flac
Thành Nghị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Thủ (相守) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
lang man shou ji
flac
Jay Chou.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Romantic Cell Phone.
Cự Thú (巨兽)
flac
Vương Cự Tinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cự Thú (巨兽) (Single).
Chờ Đợi (守候)
flac
Na Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chờ Đợi (守候) (Single).
«
2
3
4
5
6
»