Search and download songs: SHAO-BAI-RON
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 51

Girls' Prayer (新少女祈祷) flac
Twins. 2009. Japan Pop - Rock. Album: By2.
Tomo No Sake (友の焼酎) flac
Aki Yashiro. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Golden Best.
Alps No Shoujo Tammy (アルプスの少女タミー) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tosshin Shoujo (突進少女) flac
Idoling NEO. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Sakura Horizon (Sakuraホライズン).
Thiếu Niên Lang (少年郎) flac
Typhoon Teens. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: V5.
Nhiệt Huyết (热血燃烧) flac
Trịnh Y Kiện. Chinese Pop - Rock.
Shōjo wa tachidomaranai (少女は立ち止まらない) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Thiếu Niên Lệ (少年泪) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu Phá Thương Khung Động Họa Đệ Tứ Quý Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹 动画第四季原声带) (EP).
Shoujo Boudou (少女暴動) flac
GUMI. 2012. Japan Pop - Rock. Album: first trip.
Thiếu Niên Hành (少年行) flac
Lay. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hành (少年行) ("梦幻西游"Mộng Huyễn Tây Du OST) (Single).
1,2, Shoujo (1,2,少女) flac
Takao Yuki. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Yuka. Album: Kimi no Heroine ni Naritakute.
Thiêu Bảo Điển (烧宝典) flac
Lâm Thanh Hà. 1992. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ) flac
Mori Calliope. 2020. Japan Rap - HipHop. Album: DEAD BEATS.
Thời Niên Thiếu (少年时) flac
Soda. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
九天世界の少年 flac
Variuos Artists. 2020. Instrumental Japanese. Writer: Yuni Minami. Album: AD-PIANO V Noir ( Disk 1).
Thiếu Niên Ức (少年忆) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Ức (少年忆).
Thiều Hoa Dao (韶华谣) flac
Lâm Thanh Lộng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiều Hoa Dao (韶华谣).
Thiều Hoa Ý (韶华意) flac
Bạch Lê. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiều Hoa Ý (韶华意) (Single).
Flight Girl (飛行少女) flac
Hatsune Miku. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Object X from Star Nayutan (ナユタン星からの物体X).
Thiếu Niên Cuồng (少年狂) flac
Ngạo Tuyết. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Cuồng (少年狂) (Single).
Shoujo Tachi no Prelude (少女たちのプレリュード) flac
Yoshiaki Fujisawa. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Original Soundtrack.
Thiếu Niên Cuồng (少年狂) flac
Ngạo Tuyết. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Cuồng (少年狂) (Single).
Ký Ức Thiếu Niên (忆少年) flac
Vương Đại Mao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ký Ức Thiếu Niên (忆少年) (Single).
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) flac
Vu Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) flac
Vu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Bao Nhiêu Bình Minh Bao Nhiêu Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mĩ Lệ(爱情更美丽).
Missing One Person (Shao Le Yi Ge Ren; 少了一个人) flac
S.H.E. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Shero.
Bao Nhiêu Bình Minh Và Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏裡) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD22).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Bao Nhiêu Ân Tình Là Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Bao Nhiêu Tình Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少淚) flac
Lam Tâm Mi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
天竺少女; Tiān zhú shào nǚ; Thiếu Nữ Thiên Trúc flac
Feng Ti Mo. Chinese Pop - Rock.
Tiểu Bái Niên (小拜年) flac
Vương Thất Thất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Bái Niên (小拜年) (Single).
Bãi Cát Trắng (白沙滩) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Bái Vô Ưu (拜无忧) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tràn Ngập Muộn Phiền (萧音弥漫).
Kẻ Thất Bại (失败者) flac
Từ Hào Sơn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Thất Bại (失败者) (Single).
Nói Lời Tạm Biệt (说拜拜) flac
KnowKnow. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Nói Lời Tạm Biệt (说拜拜) (Single).
Tiểu Bái Niên (小拜年) flac
Thôi Đại Bổn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Bái Niên (小拜年) ("儿大不由爹"Er Da Bu You Die OST) (Single).
Tiểu Bái Niên (小拜年) flac
Vương Thất Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Bái Niên (小拜年) (Single).
Kẻ Thất Bại (失败者) flac
Từ Hào Sơn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Thất Bại (失败者) (Single).
Tiểu Bái Niên (小拜年) flac
Thôi Đại Bổn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Bái Niên (小拜年) ("儿大不由爹"Er Da Bu You Die OST) (Single).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年) flac
Vương Tĩnh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) flac
Lý Linh Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Khí Phách Thời Thiếu Niên (意气趁年少) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) flac
Chu Thâm. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) flac
Tiền Chính Hạo. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) Single.