×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: SHAO-BAI-RON
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
51
Tomo No Sake (友の焼酎)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Alps No Shoujo Tammy (アルプスの少女タミー)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Japanese.
Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tosshin Shoujo (突進少女)
flac
Idoling NEO.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakura Horizon (Sakuraホライズン).
Thiếu Niên Lang (少年郎)
flac
Typhoon Teens.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V5.
Nhiệt Huyết (热血燃烧)
flac
Trịnh Y Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Shōjo wa tachidomaranai (少女は立ち止まらない)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Thiếu Niên Lệ (少年泪)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu Phá Thương Khung Động Họa Đệ Tứ Quý Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹 动画第四季原声带) (EP).
Shoujo Boudou (少女暴動)
flac
GUMI.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: first trip.
Thiếu Niên Hành (少年行)
flac
Lay.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Hành (少年行) ("梦幻西游"Mộng Huyễn Tây Du OST) (Single).
1,2, Shoujo (1,2,少女)
flac
Takao Yuki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuka.
Album: Kimi no Heroine ni Naritakute.
Thiêu Bảo Điển (烧宝典)
flac
Lâm Thanh Hà.
1992.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ)
flac
Mori Calliope.
2020.
Japan
Rap - HipHop.
Album: DEAD BEATS.
Thời Niên Thiếu (少年时)
flac
Soda.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
九天世界の少年
flac
Variuos Artists.
2020.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yuni Minami.
Album: AD-PIANO V Noir ( Disk 1).
Thiếu Niên Ức (少年忆)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ức (少年忆).
Thiều Hoa Dao (韶华谣)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiều Hoa Dao (韶华谣).
Thiều Hoa Ý (韶华意)
flac
Bạch Lê.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiều Hoa Ý (韶华意) (Single).
Flight Girl (飛行少女)
flac
Hatsune Miku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Object X from Star Nayutan (ナユタン星からの物体X).
Thiếu Niên Cuồng (少年狂)
flac
Ngạo Tuyết.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Cuồng (少年狂) (Single).
Shoujo Tachi no Prelude (少女たちのプレリュード)
flac
Yoshiaki Fujisawa.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Original Soundtrack.
Thiếu Niên Cuồng (少年狂)
flac
Ngạo Tuyết.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Cuồng (少年狂) (Single).
Ký Ức Thiếu Niên (忆少年)
flac
Vương Đại Mao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Ức Thiếu Niên (忆少年) (Single).
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪)
flac
Vu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness.
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪)
flac
Vu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Bao Nhiêu Bình Minh Bao Nhiêu Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏)
flac
Đặng Lệ Quân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Mĩ Lệ(爱情更美丽).
Missing One Person (Shao Le Yi Ge Ren; 少了一个人)
flac
S.H.E.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shero.
Bao Nhiêu Bình Minh Và Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏裡)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD22).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Bao Nhiêu Ân Tình Là Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少泪)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Bao Nhiêu Tình Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少淚)
flac
Lam Tâm Mi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Sống Chợ Đêm.
天竺少女; Tiān zhú shào nǚ; Thiếu Nữ Thiên Trúc
flac
Feng Ti Mo.
Chinese
Pop - Rock.
Tiểu Bái Niên (小拜年)
flac
Vương Thất Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Bái Niên (小拜年) (Single).
Bãi Cát Trắng (白沙滩)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Bái Vô Ưu (拜无忧)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tràn Ngập Muộn Phiền (萧音弥漫).
Kẻ Thất Bại (失败者)
flac
Từ Hào Sơn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Thất Bại (失败者) (Single).
Nói Lời Tạm Biệt (说拜拜)
flac
KnowKnow.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nói Lời Tạm Biệt (说拜拜) (Single).
Tiểu Bái Niên (小拜年)
flac
Thôi Đại Bổn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Bái Niên (小拜年) ("儿大不由爹"Er Da Bu You Die OST) (Single).
Tiểu Bái Niên (小拜年)
flac
Vương Thất Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Bái Niên (小拜年) (Single).
Kẻ Thất Bại (失败者)
flac
Từ Hào Sơn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kẻ Thất Bại (失败者) (Single).
Tiểu Bái Niên (小拜年)
flac
Thôi Đại Bổn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Bái Niên (小拜年) ("儿大不由爹"Er Da Bu You Die OST) (Single).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年)
flac
Vương Tĩnh Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女)
flac
Lý Linh Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Khí Phách Thời Thiếu Niên (意气趁年少)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故)
flac
R1SE.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志)
flac
Chu Thâm.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游)
flac
Tiền Chính Hạo.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) Single.
Asu No Yozora Shoukaihan (アスノヨゾラ哨戒班)
flac
Afterglow.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.1 (バンドリ! ガールズバンドパーティ! カバーコレクション Vol.1).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得)
flac
Starlight Kukugumi.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
«
4
5
6
7
8
»