×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: SHAO-BAI-RON
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
51
Năm Tháng Nóng Bỏng (歲月燃燒)
flac
Thảo Mãnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Thuyết Tiến Hoá Thiếu Nữ (少女进化论)
flac
SNH48 Team HII.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Không Thể Quên (聚少离别多)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Liên Khúc: 经典老歌串烧
flac
Vương Tuấn Khải.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Tuấn Khải Tuổi 18 Karry On (王俊凯18岁Karry On) Live.
Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!)
flac
Watarirouka Hashiritai 7.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Chí Thiểu Hoàn Hữu Nễ (至少还有你)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Ngổn Ngang Tâm Sự (心事知多少)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Anh Ở Tiền Đồn (君在前哨)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Chí Thiểu Hoàn Hữu Nễ (至少还有你)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Atto Iu Ma No Shoujo (あっという間の少女)
flac
SKE48.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai.
Album: Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海).
Hàn Nha Thiếu Niên (寒鸦少年) (Live)
flac
Hoa Thần Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて)
flac
Misato Aki.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato.
Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Kakushite shōjo wa shigen shita (かくして少女は始原した)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Girls' Prison (Shōjo No Ori; 少女の檻)
flac
Odiakes.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Kanon Original Soundtrack.
Shōjo wa tokini fukakaidearu (少女は時に不可解である)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Shōjo no kozeriai (少女の小競り合い)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
A Youth Like You (少年如你)
flac
Nhậm Gia Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
Kaiigoroshi No Shounen (怪異殺しの少年)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Thời Gian Thiếu Niên (时光少年)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Thiêu Đốt Đôi Mắt Anh (燒毀我眼睛)
flac
Trương Quốc Vinh.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Virgin snow.
Thiếu Niên Của Gió (带风的少年)
flac
Hoàng Tử Thao.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) (Single).
Năm Ấy Niên Thiếu (那年年少)
flac
Lý Viên Kiệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Ấy • Niên Thiếu (那年•年少).
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天竺少女) (DjPad)
flac
DjPad Tử.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thiếu Nữ Thiên Trúc (天竺少女) (Single).
Cháy Lên Nào Tuổi Trẻ (燃烧吧青春)
flac
INTO1.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cháy Lên Nào Tuổi Trẻ (燃烧吧青春) ("新兵请入列"Tân Binh Mời Nhập Ngũ OST) (Single).
Niên Thiếu Bất Tri Tích (年少不知惜)
flac
Ngạo Tuyết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niên Thiếu Bất Tri Tích (年少不知惜).
Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) (Single).
Ánh Mặt Trời Thiếu Niên (阳光少年)
flac
Vương Vận Vận.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thư Quạ Đen Và Tiên Sinh Thằn Lằn (乌鸦小姐与蜥蜴先生 影视原声带) (OST).
Thiếu Niên Hữu Mộng (少年有梦)
flac
UNINE Diêu Minh Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Sinh Xinh Đẹp OST (漂亮书生 网络剧原声带).
Thi Quyển Thiếu Niên (诗卷少年)
flac
Ngạo Hàn Đồng Học.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thi Quyển Thiếu Niên (诗卷少年).
Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜)
flac
Trương Tinh Đặc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) (Single).
Thời Thiếu Niên (少年之时) (Live)
flac
An Địch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 2 (创造营2021 第二期).
Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女)
flac
Triệu Chỉ Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) (Single).
Thiếu Niên Giang Hồ (少年江湖)
flac
Tiểu Hồn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Giang Hồ (少年江湖) (Single).
Bungaku Shoujo Insane (文学少女インセイン / Literature Girl Insane)
flac
Kagamine Rin.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Karasu Yasabou.
Album: V♥25 -Exclamation-.
Young Girl Of India 天竺少女
flac
Tong Li 童麗.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dialogue VII 對話 Vll 古箏與童麗的故事 (2022 Version).
Thiếu Niên Vô Dạng (少年无恙)
flac
Châu Bút Sướng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếm Lai (剑来 广播剧同名原声专辑) (OST).
Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动)
flac
Chân Nhụy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) (Single).
Nhất Khởi Niên Thiếu (一起年少)
flac
Chu Khang Hạo Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Hùng Sư Thiếu Niên (雄狮少年)
flac
Diêm Vĩnh Cường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Thời Xưa Niên Thiếu (旧时年少) (Live)
flac
Miên Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Hùng Sư Thiếu Niên (雄狮少年)
flac
Loan Tuệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Thiếu Niên Nơi Đây (此间少年)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Nơi Đây (此间少年) ("俑之城"Tượng Chi Thành OST) (Single).
Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动)
flac
Chân Nhụy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) (Single).
Cả Đời Thiếu Niên (一生少年)
flac
Vương Hiếu Thiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cả Đời Thiếu Niên (一生少年) (Single).
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志)
flac
Chu Thâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: Star Diamond.
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Star Diamond.
Hoa Hồng Thiếu Niên (玫瑰少年)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Thiếu Niên (玫瑰少年) Single.
Phật Hệ Thiếu Nữ (佛系少女)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phật Hệ Thiếu Nữ (佛系少女).
«
5
6
7
8
9
»