Search and download songs: Shan-Yu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 57

Cô Gái Shanwei (汕尾女孩) flac
Nhiệt Đới Thành Thị. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hải Phong (海丰) (Single).
Thiên Sơn Nặc (千山诺) flac
Tạp Tu Rui. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Thất Nhi Chí (如七而至) (动画《狐妖小红娘》七周年特别纪念专辑).
Bên Ngoài Thục Sơn (蜀山外) flac
Dương Bàn Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bên Ngoài Thục Sơn (蜀山外) (Single).
San Hô Nói (珊瑚说) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Đạp Không Sơn (踏空山) flac
Tiên Khắc Nhạc Đội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạp Không Sơn (踏空山) (Single).
Ương Sơn Tuyết (殃山雪) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ương Sơn Tuyết (殃山雪) (Single).
Bạn Sơn Hành (伴山行) flac
Hạ Tiểu Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bạn Sơn Hành (伴山行) (Single).
Ý Lan San (意阑珊) flac
Trần ah.. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ý Lan San (意阑珊) (Single).
Lời Nói Trong Mưa (雨中语) flac
Lại Mỹ Vân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Trong Mưa (雨中语) (Single).
Du Sơn Luyến (游山恋) flac
Hải Luân. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hải Luân. Album: Du Sơn Luyến (游山恋).
Đoạn Đường Núi (一程山路) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Mao Bất Dịch. Album: Tiểu Vương (小王).
Quan Sơn Tửu (关山酒) flac
Tiểu Hồn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Sơn Tửu (关山酒).
Noãn Sơn (暖山) (Nhạc Đệm) flac
Lưu Kha Hĩ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vượt Gió (渡风).
Biển San Hô (珊瑚海) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Hoa Đỗ Quyên (映山红) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Nhất (最爱).
Senkou Zenya (閃光前夜) flac
Aoi Eir. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Aoi Eir. Album: BLAU.
Folk Song Fate (山歌姻缘) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Toward To Sing.
Momoe Yamaguchi (山口百惠) flac
Dung Tổ Nhi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Joey & Joey.
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Hồ Vi San (微山湖) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD2).
Cây Sơn Tra (山楂树) flac
Châu Thâm. Chinese Pop - Rock.
Quan San Nguyệt (关山月) flac
Tái Mễ Thất. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Quan San Nguyệt (关山月).
Kibou Sanmyaku (希望山脈) flac
Watarirouka Hashiritai 7. 2011. Instrumental Japanese. Album: Kibou Sanmyaku (希望山脈) (9th Single).
Nightingale Qiu Ming Shan (Barrage Lyrics Edition) flac
HOPE-T. 2016. Chinese Dance - Remix. Album: 潮电音.
Đạp Sơn Hà (踏山河) flac
Lăng Thế Nhược Trần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Sơn Hà (踏山河) (Single).
Sơn Trung Khách (山中客) flac
Hoa Chúc. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoa Chúc. Album: Một Chén (一碗).
STU48 (Yamaguchi ver.) (STU48 山口ver.) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Đạo Đức Giả (伪善者) flac
Kim Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Đức Giả (伪善者) (Single).
Sơn Hà Sầu (山河愁) flac
Tiên Mỗ Mỗ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Sầu (山河愁).
Nhất, Giang Sơn (壹、江山) flac
Chức Âm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất, Giang Sơn (壹、江山).
Sơn Ngoại Thành (山外城) flac
An Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Ngoại Thành (山外城) (Single).
Dễ Thay Đổi (善变) (DJ版) flac
1 Quả Bóng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Dễ Thay Đổi (善变) (DJ版) (Single).
Sơn Ngoại Thành (山外城) flac
An Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Ngoại Thành (山外城) (Single).
Tiểu Trọng Sơn (小重山) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Trọng Sơn (小重山) (Single).
Sơn Hà Thán (山河叹) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Sơn Trung Khách (山中客) flac
Hoa Chúc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chén (一碗) (EP).
Thiên Sơn Tuyết (千山雪) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Tuyết (千山雪) (EP).
Sơn Hà Chí (山河志) flac
Hoa Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Chí (山河志) (EP).
Ngũ Chỉ Sơn (五指山) flac
Vụ Đô L4WUDU. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: FREE GOKU (EP).
Cô Gái Shanwei (汕尾女孩) flac
Nhiệt Đới Thành Thị. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hải Phong (海丰) (Single).
Dễ Thay Đổi (善变) (DJR7版) flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dễ Thay Đổi (善变) (Single).
Thải Sơn Quả (采山果) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thải Sơn Quả (采山果) (Single).
Omikoshi katsugi (御神輿担ぎ) flac
Osamuraisan. Instrumental Japanese. Album: Vocaloid Medley Vol.2 (おさむらいさんせれくしょん).
Nắng Và Mưa (晴与雨) flac
A Khuất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nắng Và Mưa (晴与雨) (Single).
Chim Và Cá (飞鸟与鱼) flac
Tề Dự. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ 2019 - Tề Dự.
ゴー・ウエスト(映画「山河ノスタルジア」から) flac
The Starlite Orchestra & Singers. English.
Thượng Đào Sơn (上桃山) flac
Nhan Mạn Gia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thượng Đào Sơn (上桃山) (EP).
Có Ngọn Núi Ấy (有此山) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chơi (玩).