Search and download songs: Shan-Yu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 57

Hoa San Minh (华山铭) flac
LuckyMaxx. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa San Minh (华山铭).
Dương Minh Sơn (陽明山) flac
Châu Kiệt Luân. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Aiyo, Không Tồi (哎呦,不錯哦).
Trường Lưu Sơn (长留山) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Giữa Nhân Gian (山水之间) flac
Hứa Tung. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Chi Bằng Uống Trà Đi (不如吃茶去).
Lời Thề Tuyết Sơn (雪山盟) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Từ Văn. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Hoa Đỗ Quyên (映山红) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Ánh Sơn Hồng (映山红) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Hoa Đỗ Quyên (映山红) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Azalea (Ánh Sơn Hồng; 映山红) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ.
San Hô Tụng (珊瑚颂) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental English. Album: Sentimental String (CD2).
Cloud-San-Dan (乌云珊丹) flac
Keji Le. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Keji Le. Album: 蒙古心弦·马头琴.
Quang Sơn Nguyệt (关山月) flac
Tắc Mễ Thất. Chinese Dance - Remix. Album: Quang Sơn Nguyệt (关山月).
Đạp Sơn Hà (踏山河) flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo). 2020. Instrumental Chinese. Album: Đạp Sơn Hà (踏山河) (Single).
Đào Hoa Phiến (桃花扇) flac
Lý Thường Siêu (Lão Can Ma). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đào Hoa Phiến (桃花扇) (Single).
Xuân Sơn Không (春山空) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ren然.
Sơn Hà Lệnh (山河令) flac
Châu Truyền Hùng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Say My Name (闪耀之名) flac
NAME. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Say My Name (闪耀之名) (Single).
Hạnh Hoa Sam (杏花衫) flac
Hà Đồ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hạnh Hoa Sam (杏花衫) (Single).
Cô Sơn Cô (孤山孤) flac
Lược Lược Lược. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Sơn Cô (孤山孤).
Sơn Hà Trường (山河长) flac
Mạnh Duy Lai. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Trường (山河长).
Đạp Sơn Hà (踏山河) flac
Nhược Ly. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Sơn Hà (踏山河).
Vấn Vu Sơn (问巫山) flac
Diệp Lý. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vấn Vu Sơn (问巫山) (Single).
Đạo Đức Giả (伪善者) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Đức Giả (伪善者) (Single).
Tàu Lượn Siêu Tốc (过山车) flac
Chung Gia Hân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Bữa Tối Một Mình, Thế Giới Hai Người (一人晚餐 二人世界).
Xóa Đi (删了吧) (Live) flac
Úc Khả Duy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Say My Name (闪耀之名) flac
NAME. 2021. Instrumental Chinese. Album: Say My Name (闪耀之名) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Sơn Nguyệt Lục (山月录) flac
Cáp Hữu Thiên Thu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Đại Đãng Sơn (大砀山) flac
Đường Vi. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đãng Sơn (大砀山) (Single).
Đại Đãng Sơn (大砀山) flac
Đường Vi. 2016. Instrumental Chinese. Album: Đại Đãng Sơn (大砀山) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
San Hô Nói (珊瑚说) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Yo Yu U (よ ゆ う) flac
Kreva. 2021. Japan Rap - HipHop. Album: Loop End / Loop Start.
Fish And Bird (飞鸟与鱼) flac
Tề Dự. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Camel, Fish And Bird (骆驼飞鸟鱼).
Bird And Fish (飞鸟与鱼) flac
Tề Dự. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chyi Greatest Hits.
Smile Bomb (From "Yu Yu Hakusho") flac
AmaLee. 2017. English Pop - Rock. Album: Nostalgia II.
Nắng Và Mưa (晴与雨) flac
A Khuất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nắng Và Mưa (晴与雨) (Single).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Omikoshi Katsugi (御神輿担ぎ) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Osamuraisan. Album: Kaeshiuta (かえしうた).
Lời Nói Trong Mưa (雨中语) flac
Lại Mỹ Vân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lời Nói Trong Mưa (雨中语) (Single).
Núi Cao Có Núi Cao Hơn (山外青山楼外楼) flac
GAI. 2018. Chinese Rap - HipHop. Album: Núi Cao Có Núi Cao Hơn (山外青山楼外楼).
Núi Nam Núi Bắc Đi Một Chuyến (山南山北走一回) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD24).
Sơn Đính Hắc Cẩu Huynh (Shān Dǐng Hēi Gǒu Xiōng; 山顶黑狗兄) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Gửi Người Thong Thả Đến Muộn (致姗姗来迟的你) (Live) flac
Lý Toa Mân Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Là Ca sĩ Bảo Tàng EP8 (谁是宝藏歌手 第8期).
Ngộ Quân (遇君) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Dư · Quân (予·君) (EP).
Vô Ngu (无虞) flac
Lý Tử Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Ngộ Huỳnh (遇萤) flac
Hoắc Tôn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngộ Huỳnh (遇萤) ("遇龙"Ngộ Long OST) (Single).