Search and download songs: Shang-A-Lang
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500
Lặng Thầm flac
Tuấn Vũ. Vietnamese Pop - Rock.Khoảng Lặng flac
Khánh Vân. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tiên Cookie.Panaginip Lang flac
Alex Gonzaga. 2014. Japan Pop - Rock.
Lãng Quên flac
Thanh Thanh. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Nhất Huy. Album: Tình Không Hối Tiếc; Hoa Xương Rồng.
Khoảng Lặng flac
Sỹ Luân. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sỹ Luân. Album: Khoảng Lặng.
浪速のスピードマン flac
Naruko Shoukichi (CV: Jun Fukushima). 2015. Japan Pop - Rock. Album: YOWAMUSHI PEDAL CHARACTER SONG ALBUM (Disc 1).
Thầm Lặng flac
Mai Tuấn. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thanh Sơn. Album: Bội Bạc.
Làng Tôi flac
Quang Bình. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Chung Quân. Album: Tình Ta Với Mình.Làng Tôi flac
Thành Luân. Vietnamese Bolero. Writer: Chung Quân.Làng Tôi flac
Thành Luân. Vietnamese Bolero. Writer: Chung Quân.
Lặng Lẽ flac
Vân Trường. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nhạc Trẻ Tuyển Chọn.
Lặng Thầm flac
Lưu Quốc Việt. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vũ Hoàng. Album: Phố Nhỏ Chờ Em.
Lỡ Làng flac
Thái Quỳnh. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lỡ Làng (Single).
Lang Thang flac
Henry Chúc. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phan Kiên. Album: Khi Anh Dối Em.Khoảng Lặng flac
Uyên Dung. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Khanh.
Lỡ Làng flac
Ubin. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lỡ Làng (Single).
Lặng Thầm flac
Lê Trần Media. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: The Cover Show: Tập 10.
Thầm Lặng flac
Mai Tuấn. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bội Bạc.
Thầm Lặng flac
Thạch Thảo. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Thầm Lặng.
Lãng Mạn (穷浪漫) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Phút Chốc / 一晌 flac
Châu Thâm / 周深. Chinese.
Thương Tình (伤情) flac
Lâm Hải. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Kiếm Thương (剑伤) flac
Lý Dịch Phong. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cổ Kiếm Kỳ Đàm (古劍奇譚 電視原聲帶).Kiếm Thương (劍傷) flac
Lý Dịch Phong. Chinese Pop - Rock.
Thượng Da (上邪) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Vết Thương (伤痕) flac
Lâm Ức Liên. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
濫觴生命 flac
Orangestar. 2017. Japan Pop - Rock. Album: SEASIDE SOLILOQUIES.
Tình Thương (情殇) flac
Ngô Đại Dung. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Vì Sao Quay Về (缘回).
Duyên Thương (緣殤) flac
Trịnh Tư Nhân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Vệ Tử Phu (衛子夫) OST.
Ktetsu上-abdli flac
Hiroyuki Sawano. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Hiroyuki Sawano. Album: Kabaneri of the Iron Fortress Original Soundtrack.
Tửu Thương (酒殇) flac
Lưu Bân Hào. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Dạ Tân Nương (一夜新娘 影视音乐专辑) (OST).Sâm Thương (參商) flac
Bất Tài. Chinese Pop - Rock.
Uwamedzukai (上目遣い) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki. Album: Eromanga-sensei Original Soundtrack Vol.1.
再上映 flac
Kenshi Yonezu. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Bremen.
Shang-hai Tsubaki Hime flac
Judy Ongg. 1994. Japan Pop - Rock. Album: Big Artist Best Collection.
Thượng Tiên (上仙) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thượng Tiên (上仙) (EP).
Vết Sẹo (伤疤) flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Chấn Thương (硬伤) flac
Dương Tư Nghiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chấn Thương (硬伤) (Single).
Thượng Tiên (上仙) flac
Hoa Đồng. 2017. Instrumental Chinese. Album: Thượng Tiên (上仙) (EP).
Ngắm Đèn (赏灯) flac
Trâu Thu Thực. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngắm Đèn (赏灯) (Single).
Small Wounds (Xiao Shang Kou; 小伤口) flac
Fiona Fung. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: A Little Love.
Liu Dong Xiao You Shang (流动小忧伤) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Trái Tim Người Yêu (心上人的心上) flac
Dư Siêu Dĩnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Cư Chi Ước (新居之约 影视原声专辑) (OST).
Thượng Hải Than (Shàng Hăi Tan;上海滩) flac
Fu Na (付娜). 2007. Instrumental Chinese. Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Tiểu Nghê Thường (Xiǎo Ní Shang; 小霓裳) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Koujou joujou Hai Janpu↑↑↑↑ (向上上々ハイジャンプ↑↑↑↑) flac
Fourfolium: Takada Yuuki. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Okui Kousuke;Lời;KOCHO. Album: Now Singing♪♪♪♪ (NEW GAME! -THE CHALLENGE STAGE!- Opening/Ending Theme).
Shang Xin Jiu Dian (伤心酒店) flac
Cao Thắng Mỹ. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: 台湾情歌头一辑.
Trái Tim Người Yêu (心上人的心上) flac
Phan Việt Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Cư Chi Ước (新居之约 影视原声专辑) (OST).
劣等上等 (Cover) flac
RAISE A SUILEN. Japan.