Search and download songs: Shao Industries
Search songs, artists or lyrics

Cánh Buồm Thiếu Niên (少年的帆) flac
Trương Kinh Y. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Buồm Thiếu Niên (少年的帆) (Single).
Phiên Phiên Thiếu Niên (翩翩少年) flac
NINEONE#. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Dân Nhạc Quốc Phong Dạ (新民乐国风夜) (Nhất / 壹) (EP).
Cánh Buồm Thiếu Niên (少年的帆) flac
Trương Kinh Y. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cánh Buồm Thiếu Niên (少年的帆) (Single).
Xuân Nhật Yến Thiếu Niên (春日宴少年) flac
Trác Y Na Mỗ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuân Nhật Yến Thiếu Niên (春日宴少年) (Single).
Thiếu Lâm, Thiếu Lâm + Kung Fu Trung Quốc (少林,少林 + 中国功夫) (Live) flac
Hoa Thần Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Bài Đối Vương Bài Mùa 6 EP3 (王牌对王牌第六季 第3期).
Iede Shounen to Maigo Shoujo (Runaway Boy and Lost Girl; 家出少年と迷子少女) flac
Gumi. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: cosMo. Album: EXIT TUNES PRESENTS GUMism from Megpoid.
Butai Shoujo Kokoroe Makuai (舞台少女心得 幕間) flac
Starlight Kukugumi. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Insert Song Album Vol.2: La Revue de Soirée (「少女☆歌劇 レヴュースタァライト」劇中歌アルバム Vol.2「ラ レヴュー ド ソワレ」).
Mặc Kệ Có Bao Nhiêu Ngày Mai (不管有多少个明天) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Lửa Tình Bất Tận (Lưới Tình; 爱火烧不尽) flac
Lưu Đức Hoa. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Thật Vĩnh Hằng (真永远) (Taiwan Edition).
Thanh Niên Chí Lớn Không Cần Phải Lo Lắng (少年壮志不言愁) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Shoujo Wa Manatsu Ni Nani Wo Suru? (少女は真夏に何をする?) flac
SKE48. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Gomen ne Summer (ごめんね Summer) (3rd Single).
The Girl L've Been Falling From The Sky (空から降ってきた少女) flac
Various Artists. 2012. Instrumental Japanese. Album: Piano In The Movie.
Thiên Duyệt Oán - Hoa Nhân Dữ Thiếu Niên (天悦怨 - 花儿与少年) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Nhiều Một Chút Ít Một Chút (多一点少一点) flac
Lâm Chí Huyền. Chinese Pop - Rock. Album: Giọt Nước Mắt Nàng Mona Lisa (蒙娜丽莎的眼泪).
Ringo Uri no Utakata Shoujo (林檎売りの泡沫少女) flac
GUMI. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: yukkedoluce. Album: Kuro Neko to Uchuuchizu (黒猫と宇宙地図).
Nhiều Một Chút Ít Một Chút (多一点少一点) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin CD2.
Shoujo Wa Manatsu Ni Nani Wo Suru? (少女は真夏に何をする?) flac
SKE48. 2010. Instrumental Japanese. Album: Gomen ne Summer (ごめんね Summer) (3rd Single).
Anh Dùng Bao Tình Yêu (我用了多少爱) flac
Thành Long. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Long (龙的心).
Shōnentachi To No Wakare (Piano Only) (Parting Of The Boys; 少年たちとの別れ) flac
PMMK. 2007. Instrumental Japanese. Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD2).
Kūsō shōjo e no koitegami (空想少女への恋手紙) flac
Marasy. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Vocaloid. Album: V-Box.
Ít Nhất Anh Còn Nhớ Rõ (至少我还记得) flac
Châu Hưng Triết. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Hưng Triết;Ngô Dịch Vĩ. Album: Cuối Cùng Cũng Hiểu Tự Do (终于了解自由) (Deluxe).
Nghê Hồng Thiếu Nữ Mộng Hồi Trường An (霓虹少女梦回长安) flac
饼饼 Studio. 2020. Chinese Dance - Remix. Writer: 饼饼 Studio. Album: Nghê Hồng Thiếu Nữ Mộng Hồi Trường An (霓虹少女梦回长安).
Thiều Hoa Độ (韶华渡) (DJ Thẩm Niệm Bản/DJ沈念版) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiều Hoa Độ (韶华渡) (Single).
Ima wo Kakeru Shoujo (The Girl Who Leapt Through the Present / 今をかける少女) flac
Hatsune Miku. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: 40mP. Album: Short Story (ショートストーリー).
Thiêu Đốt Đi Quãng Đời Còn Lại (燃烧吧余生) flac
Excuse Me. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Ít Nhất Anh Còn Nhớ Rõ (至少我还记得) flac
Châu Hưng Triết. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Hưng Triết;Ngô Dịch Vĩ. Album: Nụ Cười Nơi Thiên Đường OST (天堂的微笑 电视原声带) (EP).
Kim Sinh Duyên (今生缘)(加口哨/Bản Sáo Trúc) flac
Xuyên Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Sinh Duyên (今生緣).
Một Đời Có Bao Nhiêu Ngày Mai (一生有多少个明天) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Một Đời Có Bao Nhiêu Ngày Mai (一生有多少个明天) (Single).
Thời Thiếu Niên · Giấc Mộng Anh Hùng (少年时·英雄梦) flac
Lý Thường Siêu (Lão Can Ma). 2021. Instrumental Chinese. Album: Thời Thiếu Niên · Giấc Mộng Anh Hùng (少年时·英雄梦) ("小浣熊百将传"Tiểu Hoán Hùng Bách Tương Truyện OST) (Single).
Thiếu Niên Nguy Đặc Phiền Não (少年巍特烦恼) flac
Thư Khắc. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Thiếu Niên Nguy Đặc Phiền Não (少年巍特烦恼) (Single).
Điều Tuyệt Vời-To Meet The Young (美好事物-再遇少年) flac
Biên Trình. 2019. Instrumental Chinese. Album: Điều Tuyệt Vời-To Meet The Young (美好事物-再遇少年) (Single).
Thiếu Niên Nguy Đặc Phiền Não (少年巍特烦恼) flac
Thư Khắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Nguy Đặc Phiền Não (少年巍特烦恼) (Single).
Thiếu Niên Kia A (那个少年啊) (Yên Tảng Bản / 烟嗓版) flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Kia A (那个少年啊) (Yên Tảng Bản / 烟嗓版) (Single).
Thiếu Niên Trong Thị Trấn Nhỏ (小镇的少年) (DJ版) flac
Đại Vũ Điểm Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Trong Thị Trấn Nhỏ (小镇的少年) (EP).
Xa Nhà Bao Nhiêu Km (离开家的多少公里) flac
Tiền Nam Hữu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xa Nhà Bao Nhiêu Km (离开家的多少公里) (Single).
Trở Về Vẫn Còn Thiếu Niên (归来仍少年) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trở Về Vẫn Còn Thiếu Niên (归来仍少年) (EP).
Cô Gái Trẻ Bị Rối Loạn Ám Ảnh Cưỡng Chế (强迫症少女) flac
Trần Tiểu Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Gái Trẻ Bị Rối Loạn Ám Ảnh Cưỡng Chế (强迫症少女) (Single).
Thiếu Niên Hoa Hạ Không Hối Hận (无悔华夏少年郎) flac
SuperJump An Dật. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hoa Hạ Không Hối Hận (无悔华夏少年郎) (Single).
Lửa Tình Bất Tận (Lưới Tình; 爱火烧不尽) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Kiểu Con Gái Thế Nào Cũng Được (佛系少女) flac
Phùng Đề Mạc. Chinese Pop - Rock.
Ít Nhất Vẫn Còn Có Anh (至少還有你) flac
Lâm Ức Liên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Kaze no Tegami (風の手紙;风捎来的信) (Instrumental) flac
Alan. 2008. Instrumental Other. Album: Kaze no Tegami (風の手紙;风捎来的信) (Single).
Ít Nhất Vẫn Còn Có Anh (至少還有你) flac
Trần Tương Dận. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Sing Kid Kỳ 7 (中国新声代第二季 第7期).
Thuyết tiến hoá thiếu nữ - ShaoNu JinHuaLun (少女进化论) / Team HII flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: 姜帆. Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Cô Gái Của Khu Vườn Thu Nhỏ (箱庭の少女) flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Evil Kingdom.
Yêu Càng Nhiều Oán Trách Càng Nhiều (多爱少怪) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Parting Of The Boys (Shōnentachi To No Wakare; 少年たちとの別れ) flac
PMMK. 2007. Instrumental Japanese. Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD2).
Asu no Yozora Shoukaihan (アスノヨゾラ哨戒班 ) [REGG$HOT Remix) flac
Akie秋绘. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Orangestar. Album: アスノヨゾラ哨戒班/明日的夜空哨戒班 (REGG$HOTS REMIX).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).