Search and download songs: Shao Industries
Search songs, artists or lyrics

Magical Girl Eudaemonics (魔法少女幸福論) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Tohma;toi;ryuusee. Album: Vocaloid Ultra Best -memories- (VOCALOID 超BEST -memories-).
Set Fire To The Island (火燒島) flac
Chthonic. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Bú-Tik (Taiwanese Version).
Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) flac
Watarirouka Hashiritai 7. 2012. Instrumental Japanese. Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Thiếu Niên Thời Đại (少年时代) flac
TNT. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Thời Đại (少年时代) (Single).
Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) flac
Triệu Chỉ Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) (Single).
Hướng Đi Thiếu Niên (冲吧少年) flac
Lại Quán Lâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Quấy Rầy Tôi Học Tập OST (别想打扰我学习 影视原声带) (EP).
Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) flac
Tiền Chính Hạo. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) Single.
Thiêu Tẫn Thương Tuyết (烧尽苍雪) flac
Ai U Luân Tử. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiêu Tẫn Thương Tuyết (烧尽苍雪).
Hỏi Qua Thiếu Niên (问过少年) flac
Quốc Phong Vật Ngữ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hỏi Qua Thiếu Niên (问过少年).
Tương Tư Thiếu Hữu (相思少有) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tạm Biệt, Thiếu Niên (再见, 少年) flac
Phùng Đề Mạc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt, Thiếu Niên (再见, 少年) ("嗨, 大学""Hi, University OST) (Single).
Kinh Hồng Kháp Thiếu Niên (惊鸿恰少年) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Hồng Kháp Thiếu Niên (惊鸿恰少年) (EP).
Thiếu Niên Cuồng Phong (风疯少年) flac
Bạch Tiểu Bạch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Cuồng Phong (风疯少年) (Single).
Thiếu Niên Cuồng Phong (风疯少年) flac
Bạch Tiểu Bạch. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Cuồng Phong (风疯少年) (Single).
Niên Thiếu Vô Tà (年少无邪) flac
Trần Lập Nông. 2020. Instrumental Chinese. Album: Xích Hồ Thư Sinh OST (赤狐书生 影视原声带) (EP).
Sơn Thành Thiếu Niên (山城少年) flac
Chu Tinh Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Thành Thiếu Niên (山城少年) (Single).
Đường Cung Thiếu Nữ (唐宫少女) flac
SING Nữ Đoàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đường Cung Thiếu Nữ (唐宫少女) (Single).
Thiếu Niên Bất Lương (不良少年) flac
Lil Ghost Tiểu Quỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: DEADLINE (EP).
Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) flac
Morerare. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) (Single).
Chủng Thảo Thiếu Nữ (种草少女) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chủng Thảo Thiếu Nữ (种草少女) (Single).
Thiếu Niên Làm Việc (打工少年) flac
Loan Tuệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Thiếu Niên Và Mùa Hoa (少年与花季) flac
Pikachu Đa Đa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Và Mùa Hoa (少年与花季) (Single).
Hoa Lạc Tri Đa Thiểu (花落知多少) flac
Liễu Ngạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Lạc Tri Đa Thiểu (花落知多少) (Single).
Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) flac
Morerare. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) (Single).
Bạch Mã Thiếu Niên (白马少年) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bạch Mã Thiếu Niên (白马少年) (Single).
Thiếu Niên Thúc Ngựa (策马正少年) flac
Tiêu Chiến. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu La Đại Lục OST (斗罗大陆 电视剧原声专辑) (EP).
Niên Thiếu Hữu Vi (年少有為) flac
Lý Vinh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Tai (耳朵).
Thiếu Nữ Phiền Phức (麻烦少女) flac
Dương Siêu Việt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 6 (Live Album).
Bạch Y Thiếu Niên (白衣少年) flac
Hứa Thi Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Y Thiếu Niên (白衣少年) (Single).
Cổ Phong Thiếu Niên (古风少年) flac
Tịch Âm Xã. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cổ Phong Thiếu Niên (古风少年) (Single).
Cổ Phong Thiếu Niên (古风少年) flac
Tịch Âm Xã. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cổ Phong Thiếu Niên (古风少年) (Single).
Cô Gái Hoang Tưởng (偏执少女) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Hoang Tưởng (偏执少女).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Japan Pop - Rock. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) EP.
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天 竺少女) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Shinkai Shoujo (深海少女) (Deep Sea Girl) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Yuuyu-P. Album: Hatsune Miku 5th Anniversary Best ~memories~ (初音ミク 5thバースデー ベスト ~memories~).
Thời Niên Thiếu Nông Nổi (年少轻狂) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Niên Thiếu Nông Nổi (年少轻狂).
Bạn Từng Là Thiếu Niên (你曾是少年) flac
S.H.E. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bạn Từng Là Thiếu Niên (你曾是少年) Single.
At Least There's You (至少还有你) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Tuổi Trẻ Có Em (年少有你) flac
Lý Dịch Phong. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Mộ Thiếu Ngải Bi Khúc (慕少艾悲曲) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Powerful Boy (Zenryoku Shounen; 全力少年) flac
Daesung. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Ohashi Takuya;Tokida Shintaro. Album: D'scover.
Kyodai Shoujo (巨大少女) (Gigantic Girl) flac
39+1m. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: 40mP. Album: 39+1m.
真夏と少年の天ノ川戦争 flac
Hatsune Miku, IA. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Orangestar. Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Chí Ít Cũng Yêu Thương (至少爱) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
The Girl Who Leapt Present (今をかける少女) flac
40Meter-P. Japan Pop - Rock. Writer: 40Meter-P. Album: 今をかける少女.
Chí Ít Còn Có Em (至少還有你) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hijitsuzai Shounen wa Nemuranai (非実在少年は眠らない) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: moff. Album: IA/02 -COLOR- (DISC 03 - Yellow Side).
Sono shōjo, kyōjin ni tsuki (その少女、強靭につき) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).