×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shao Industries
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
1
美少女無罪♡パイレーツ
flac
Houshou Marine.
Japan.
Nước Mắt Thiếu Niên(少年泪)
flac
Vương Tử Ngọc(王梓钰).
Other country
Pop - Rock.
Thiếu Niên Hiệp (少年侠)
flac
Uông Tô Lang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tỉnh Chi Lộ OST (天醒之路 影视原声音乐专辑).
Thời Niên Thiếu (少年时)
flac
Soda.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
More And Less (越多越少)
flac
Shawee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shall We Young (跳脫).
Zannen Shoujo (残念少女)
flac
Nakatsuka Tomomi.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Hoa Mẫu Đơn (一枝芍药)
flac
Uông Minh Thuyên.
1975.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Wrangler Boy (牧马少年)
flac
Ô Lan Thác Á.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Here In Tibet.
Shōjo tenshin! (少女転身!)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Shōjo no natsuyasumi (少女の夏休み)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Lang Thiếu Niên (狼少年)
flac
Typhoon Teens.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: V5.
Farewell, My Lad (再见, 少年)
flac
Lương Tịnh Như.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Thiếu Vô Ưu (少无忧)
flac
Phạn Tư Tư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Vô Ưu (少无忧).
Thiếu Hiệp Thuyết (少侠说)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Hiệp Thuyết (少侠说).
Shinkai Shoujo (深海少女)
flac
Morfonica.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girl Band Party Cover Vocaloid Collection (ガルパ ボカロカバーコレクション) [CD 1].
Thiêu Bất Tận (烧不尽)
flac
Bách Lộc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiêu Bất Tận (烧不尽) (Single).
Thiếu Niên Thán (少年叹)
flac
Lâm Khải Đắc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Thán (少年叹) (Single).
Thiếu Niên Lang (少年郎)
flac
Bành Quân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Lang (少年郎) (Single).
My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness.
Bao Nhiêu Ân Tình Là Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少泪)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Bao Nhiêu Tình Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少淚)
flac
Lam Tâm Mi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Sống Chợ Đêm.
天竺少女; Tiān zhú shào nǚ; Thiếu Nữ Thiên Trúc
flac
Feng Ti Mo.
Chinese
Pop - Rock.
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪)
flac
Vu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Bao Nhiêu Bình Minh Bao Nhiêu Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏)
flac
Đặng Lệ Quân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Mĩ Lệ(爱情更美丽).
Missing One Person (Shao Le Yi Ge Ren; 少了一个人)
flac
S.H.E.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shero.
Bao Nhiêu Bình Minh Và Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏裡)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD22).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年)
flac
Vương Tĩnh Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女)
flac
Lý Linh Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Khí Phách Thời Thiếu Niên (意气趁年少)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故)
flac
R1SE.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志)
flac
Chu Thâm.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游)
flac
Tiền Chính Hạo.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) Single.
Asu No Yozora Shoukaihan (アスノヨゾラ哨戒班)
flac
Afterglow.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.1 (バンドリ! ガールズバンドパーティ! カバーコレクション Vol.1).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得)
flac
Starlight Kukugumi.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Năm Tháng Nóng Bỏng (歲月燃燒)
flac
Thảo Mãnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Thuyết Tiến Hoá Thiếu Nữ (少女进化论)
flac
SNH48 Team HII.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Không Thể Quên (聚少离别多)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Liên Khúc: 经典老歌串烧
flac
Vương Tuấn Khải.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Tuấn Khải Tuổi 18 Karry On (王俊凯18岁Karry On) Live.
Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!)
flac
Watarirouka Hashiritai 7.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Chí Thiểu Hoàn Hữu Nễ (至少还有你)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Ngổn Ngang Tâm Sự (心事知多少)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Anh Ở Tiền Đồn (君在前哨)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Chí Thiểu Hoàn Hữu Nễ (至少还有你)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Atto Iu Ma No Shoujo (あっという間の少女)
flac
SKE48.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai.
Album: Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海).
Hàn Nha Thiếu Niên (寒鸦少年) (Live)
flac
Hoa Thần Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて)
flac
Misato Aki.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato.
Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Kakushite shōjo wa shigen shita (かくして少女は始原した)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
«
2
3
4
5
6
»