Search and download songs: Shao Industries
Search songs, artists or lyrics

Thiếu Niên Lang (少年郎) flac
Bành Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Lang (少年郎) (Single).
美少女無罪♡パイレーツ flac
Houshou Marine. Japan.
Nước Mắt Thiếu Niên(少年泪) flac
Vương Tử Ngọc(王梓钰). Other country Pop - Rock.
Thiếu Niên Hiệp (少年侠) flac
Uông Tô Lang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tỉnh Chi Lộ OST (天醒之路 影视原声音乐专辑).
Thời Niên Thiếu (少年时) flac
Soda. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
More And Less (越多越少) flac
Shawee. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Shall We Young (跳脫).
Zannen Shoujo (残念少女) flac
Nakatsuka Tomomi. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Hoa Mẫu Đơn (一枝芍药) flac
Uông Minh Thuyên. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Wrangler Boy (牧马少年) flac
Ô Lan Thác Á. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Here In Tibet.
Shōjo tenshin! (少女転身!) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Shōjo no natsuyasumi (少女の夏休み) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Lang Thiếu Niên (狼少年) flac
Typhoon Teens. 2019. Instrumental Chinese. Album: V5.
Farewell, My Lad (再见, 少年) flac
Lương Tịnh Như. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Thiếu Vô Ưu (少无忧) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Vô Ưu (少无忧).
Thiếu Hiệp Thuyết (少侠说) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Hiệp Thuyết (少侠说).
Shinkai Shoujo (深海少女) flac
Morfonica. 2021. Japan Pop - Rock. Album: BanG Dream! Girl Band Party Cover Vocaloid Collection (ガルパ ボカロカバーコレクション) [CD 1].
Thiêu Bất Tận (烧不尽) flac
Bách Lộc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiêu Bất Tận (烧不尽) (Single).
Thiếu Niên Thán (少年叹) flac
Lâm Khải Đắc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Thán (少年叹) (Single).
Thiếu Niên Lang (少年郎) flac
Bành Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Lang (少年郎) (Single).
My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Bao Nhiêu Ân Tình Là Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Bao Nhiêu Tình Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少淚) flac
Lam Tâm Mi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
天竺少女; Tiān zhú shào nǚ; Thiếu Nữ Thiên Trúc flac
Feng Ti Mo. Chinese Pop - Rock.
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) flac
Vu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Bao Nhiêu Bình Minh Bao Nhiêu Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mĩ Lệ(爱情更美丽).
Missing One Person (Shao Le Yi Ge Ren; 少了一个人) flac
S.H.E. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Shero.
Bao Nhiêu Bình Minh Và Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏裡) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD22).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年) flac
Vương Tĩnh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) flac
Lý Linh Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Khí Phách Thời Thiếu Niên (意气趁年少) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) flac
Chu Thâm. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) flac
Tiền Chính Hạo. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) Single.
Asu No Yozora Shoukaihan (アスノヨゾラ哨戒班) flac
Afterglow. 2018. Japan Pop - Rock. Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.1 (バンドリ! ガールズバンドパーティ! カバーコレクション Vol.1).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Instrumental Japanese. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Năm Tháng Nóng Bỏng (歲月燃燒) flac
Thảo Mãnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Thuyết Tiến Hoá Thiếu Nữ (少女进化论) flac
SNH48 Team HII. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Không Thể Quên (聚少离别多) flac
Lưu Phương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Liên Khúc: 经典老歌串烧 flac
Vương Tuấn Khải. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Tuấn Khải Tuổi 18 Karry On (王俊凯18岁Karry On) Live.
Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) flac
Watarirouka Hashiritai 7. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Chí Thiểu Hoàn Hữu Nễ (至少还有你) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Ngổn Ngang Tâm Sự (心事知多少) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Anh Ở Tiền Đồn (君在前哨) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Chí Thiểu Hoàn Hữu Nễ (至少还有你) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Atto Iu Ma No Shoujo (あっという間の少女) flac
SKE48. 2012. Instrumental Japanese. Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海) flac
Hoắc Tôn. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai. Album: Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海).
Hàn Nha Thiếu Niên (寒鸦少年) (Live) flac
Hoa Thần Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).