×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shao Industries
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
1
カラコイ〜だから少女は恋をする〜 (INST)
flac
Rie Kugimiya, Ryoko Shiraishi, Rie Tanaka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tomokazu Yamada, Satomi Kawasaki.
Album: Karakoi ~Dakara Shoujo wa Koi wo Suru~( Hayate the Combat Butler ).
The Boy Who Cried (オオカミ少年)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikarisyuyo.
Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Farewell, My Lad (再见, 少年)
flac
Lương Tịnh Như.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Thiếu Niên! Dám (少年! 敢)
flac
Khí Vận Liên Minh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Thiều Hoa Độ (韶华渡)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2021.
Instrumental
Korean.
Album: Thiều Hoa Độ (韶华渡) (Single).
Good At 0 (天才少女)
flac
Chá Bút Tiểu Tâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: 14 Ngày Thoát Khỏi Thiên Hà (14DAYS逃离银河系) (EP).
Liễu Tiêu Thanh (柳梢青) (Remix)
flac
Dương Họa Họa.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Họa · Thoại (画·话).
Thiều Hoa Ý (韶华意)
flac
Bạch Lê.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiều Hoa Ý (韶华意) (Single).
Thời Niên Thiếu (少年时)
flac
Hầu Minh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
Thiếu Niên Lên Tiếng (少年说)
flac
TFBOYS.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Lên Tiếng (少年说).
Thiếu Niên Lên Tiếng (少年说)
flac
TFBoys.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Big Dreamer (大梦想家).
Girls' Prayer (新少女祈祷)
flac
Twins.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: By2.
Tomo No Sake (友の焼酎)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Alps No Shoujo Tammy (アルプスの少女タミー)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Japanese.
Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tosshin Shoujo (突進少女)
flac
Idoling NEO.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakura Horizon (Sakuraホライズン).
Thiếu Niên Lang (少年郎)
flac
Typhoon Teens.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V5.
Nhiệt Huyết (热血燃烧)
flac
Trịnh Y Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Shōjo wa tachidomaranai (少女は立ち止まらない)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Thiếu Niên Lệ (少年泪)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu Phá Thương Khung Động Họa Đệ Tứ Quý Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹 动画第四季原声带) (EP).
Shoujo Boudou (少女暴動)
flac
GUMI.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: first trip.
Thiếu Niên Hành (少年行)
flac
Lay.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Hành (少年行) ("梦幻西游"Mộng Huyễn Tây Du OST) (Single).
1,2, Shoujo (1,2,少女)
flac
Takao Yuki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuka.
Album: Kimi no Heroine ni Naritakute.
Thiêu Bảo Điển (烧宝典)
flac
Lâm Thanh Hà.
1992.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ)
flac
Mori Calliope.
2020.
Japan
Rap - HipHop.
Album: DEAD BEATS.
Thời Niên Thiếu (少年时)
flac
Soda.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
九天世界の少年
flac
Variuos Artists.
2020.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yuni Minami.
Album: AD-PIANO V Noir ( Disk 1).
Thiếu Niên Ức (少年忆)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ức (少年忆).
Thiều Hoa Dao (韶华谣)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiều Hoa Dao (韶华谣).
Thiều Hoa Ý (韶华意)
flac
Bạch Lê.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiều Hoa Ý (韶华意) (Single).
Flight Girl (飛行少女)
flac
Hatsune Miku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Object X from Star Nayutan (ナユタン星からの物体X).
Thiếu Niên Cuồng (少年狂)
flac
Ngạo Tuyết.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Cuồng (少年狂) (Single).
Shoujo Tachi no Prelude (少女たちのプレリュード)
flac
Yoshiaki Fujisawa.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Original Soundtrack.
Thiếu Niên Cuồng (少年狂)
flac
Ngạo Tuyết.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Cuồng (少年狂) (Single).
Ký Ức Thiếu Niên (忆少年)
flac
Vương Đại Mao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Ức Thiếu Niên (忆少年) (Single).
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪)
flac
Vu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
Sấn Niên Thiếu (趁年少)
flac
Yêu Bức.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sấn Niên Thiếu (趁年少).
Hỏi Thiếu Niên (问少年)
flac
Tiêu Chiến.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hỏi Thiếu Niên (问少年) (Single).
Hỏi Thiếu Niên (问少年)
flac
Tiêu Chiến.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hỏi Thiếu Niên (问少年) (Single).
Thời Niên Thiếu (少年时)
flac
Hầu Minh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Không Dũng Cảm Uổng Phí Thanh Xuân OST (人不彪悍枉少年 影视原声带).
Dorian Shounen (ドリアン少年) -PV Rip-
flac
NMB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Dorian Shounen (ドリアン少年).
Thiếu Niên Ngao Du (少年游)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin CD2.
Fude no Shoujo (筆の少女)
flac
GUMI.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: OSTER project.
Album: Story Teller.
Shōjo yo kirihirake (少女よ切り開け)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Shōjo no kensō (少女の喧騒)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Thiếu Niên Hành (少年行)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Lang Thiếu Niên (狼少年)
flac
Typhoon Teens.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V5.
アスノヨゾラ哨戒班 (Game Size Ver.)
flac
BanG Dream.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bandori! Tokuten sanpurā.
Thiếu Niên Hành (少年行)
flac
Lay.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Hành (少年行) ("梦幻西游"Mộng Huyễn Tây Du OST) (Single).
深海少女 (Shinkai Shoujo)
flac
Hatsune Miku.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hatsune Miku “Magical Mirai 2014” [Live] (P1).
Thiếu Niên Lang (少年郎)
flac
Bành Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Lang (少年郎) (Single).
«
1
2
3
4
5
»