Search and download songs: Shao Industries
Search songs, artists or lyrics

Kakushite shōjo wa shigen shita (かくして少女は始原した) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Girls' Prison (Shōjo No Ori; 少女の檻) flac
Odiakes. 2002. Instrumental Japanese. Album: Kanon Original Soundtrack.
Shōjo wa tokini fukakaidearu (少女は時に不可解である) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Shōjo no kozeriai (少女の小競り合い) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
A Youth Like You (少年如你) flac
Nhậm Gia Luân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
Kaiigoroshi No Shounen (怪異殺しの少年) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Thời Gian Thiếu Niên (时光少年) flac
Hồ Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Thiêu Đốt Đôi Mắt Anh (燒毀我眼睛) flac
Trương Quốc Vinh. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Virgin snow.
Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) flac
Hoàng Tử Thao. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) (Single).
Năm Ấy Niên Thiếu (那年年少) flac
Lý Viên Kiệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ấy • Niên Thiếu (那年•年少).
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天竺少女) (DjPad) flac
DjPad Tử. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Thiếu Nữ Thiên Trúc (天竺少女) (Single).
Cháy Lên Nào Tuổi Trẻ (燃烧吧青春) flac
INTO1. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cháy Lên Nào Tuổi Trẻ (燃烧吧青春) ("新兵请入列"Tân Binh Mời Nhập Ngũ OST) (Single).
Niên Thiếu Bất Tri Tích (年少不知惜) flac
Ngạo Tuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Niên Thiếu Bất Tri Tích (年少不知惜).
Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) (Single).
Ánh Mặt Trời Thiếu Niên (阳光少年) flac
Vương Vận Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thư Quạ Đen Và Tiên Sinh Thằn Lằn (乌鸦小姐与蜥蜴先生 影视原声带) (OST).
Thiếu Niên Hữu Mộng (少年有梦) flac
UNINE Diêu Minh Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Sinh Xinh Đẹp OST (漂亮书生 网络剧原声带).
Thi Quyển Thiếu Niên (诗卷少年) flac
Ngạo Hàn Đồng Học. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Quyển Thiếu Niên (诗卷少年).
Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) flac
Trương Tinh Đặc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) (Single).
Thời Thiếu Niên (少年之时) (Live) flac
An Địch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 2 (创造营2021 第二期).
Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) flac
Triệu Chỉ Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) (Single).
Thiếu Niên Giang Hồ (少年江湖) flac
Tiểu Hồn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Giang Hồ (少年江湖) (Single).
Bungaku Shoujo Insane (文学少女インセイン / Literature Girl Insane) flac
Kagamine Rin. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Karasu Yasabou. Album: V♥25 -Exclamation-.
Young Girl Of India 天竺少女 flac
Tong Li 童麗. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Dialogue VII 對話 Vll 古箏與童麗的故事 (2022 Version).
Thiếu Niên Vô Dạng (少年无恙) flac
Châu Bút Sướng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Lai (剑来 广播剧同名原声专辑) (OST).
Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) flac
Chân Nhụy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) (Single).
Nhất Khởi Niên Thiếu (一起年少) flac
Chu Khang Hạo Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Hùng Sư Thiếu Niên (雄狮少年) flac
Diêm Vĩnh Cường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Thời Xưa Niên Thiếu (旧时年少) (Live) flac
Miên Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Hùng Sư Thiếu Niên (雄狮少年) flac
Loan Tuệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Thiếu Niên Nơi Đây (此间少年) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Nơi Đây (此间少年) ("俑之城"Tượng Chi Thành OST) (Single).
Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) flac
Chân Nhụy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) (Single).
Cả Đời Thiếu Niên (一生少年) flac
Vương Hiếu Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cả Đời Thiếu Niên (一生少年) (Single).
Bạch Mã Thiếu Niên (白马少年) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Mã Thiếu Niên (白马少年) (Single).
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) flac
Chu Thâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操) flac
Starlight Kukugumi. 2019. Instrumental Japanese. Album: Star Diamond.
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操) flac
Starlight Kukugumi. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Star Diamond.
Hoa Hồng Thiếu Niên (玫瑰少年) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Hồng Thiếu Niên (玫瑰少年) Single.
Phật Hệ Thiếu Nữ (佛系少女) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phật Hệ Thiếu Nữ (佛系少女).
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天 竺少女) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Shoujo ni wa Modorenai (少女には戻れない) / Goninbayashi flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Type-A DISC2.
At Least You Have (至少还有你) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Chiến Sĩ Thiếu Nữ (美少女战士) flac
Thang Bảo Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Cháy Đi Thanh Xuân (燃烧吧青春) flac
Hà Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Nữ Toàn Phong OST.
Trao Trọn Thời Niên Thiếu (致少年時代) flac
Cổ Cự Cơ. 2014. Instrumental Chinese. Album: Trao Trọn Thời Niên Thiếu (致少年時代) (EP).
Anh Hùng Thiếu Lâm (少林英雄) flac
Nghê Hồng Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Hùng Thiếu Lâm (少林英雄).
Zetsumetsu Kurokami Shoujo (絶滅黒髪少女) flac
NMB48. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi.
Lời Nói Thiếu Nữ (少女宣言) flac
Lưu Tích Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Vườn Hoa Tình Yêu (爱情花园).
Thiếu Lâm Anh Hùng (少林英雄) flac
Vu Vinh Quang. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Lâm Anh Hùng (少林英雄).
Thiếu Niên Yêu Cô Nương (少年爱姑娘) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD23).