Search and download songs: Shao Industries
Search songs, artists or lyrics

The Girl Who Stole The Stars (星を盗んだ少女) flac
Yasunori Mitsuda. 1999. Instrumental Japanese. Writer: Yasunori Mitsuda. Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Ngổn Ngang Tâm Sự (心事知多少) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD15).
Yumeuru Shoujo ja Irarenai (夢売る少女じゃいられない) flac
Takahashi Minami. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Cơn Nóng Dữ Dội (烧得厉害) flac
Nhậm Hiền Tề. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Tổn Thương.
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて) flac
Misato Aki. 2006. Instrumental Japanese. Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato. Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Sono shōjo, shikkoku ni tsuki (その少女、漆黒につき) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Shōjo no tokonatsu tengoku (少女の常夏天国) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Cháy Rực Vô Cùng (燒得厲害) flac
Cẩu Mao. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海) flac
Hoắc Tôn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) flac
Lý Linh Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Tây Môn Thiếu Niên (西门少年) (Live) flac
Hoa Thần Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP12 (歌手·当打之年 第12期).
Đã Say Bao Nhiêu Lần (醉过多少回) flac
Mộc Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Say Bao Nhiêu Lần (醉过多少回) (Single).
Thiếu Hiệp Đi Thong Thả (少侠慢走) flac
Thiếu Niên Sương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Hiệp Đi Thong Thả (少侠慢走).
Đã Say Bao Nhiêu Lần (醉过多少回) flac
Tô Đàm Đàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Say Bao Nhiêu Lần (醉过多少回) (Single).
Trường Phong Thiếu Niên (长风少年) flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Phong Thiếu Niên (长风少年).
Bất Từ Niên Thiếu (不辞年少) flac
Ngật Nhất Khẩu Tiêu Dạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Từ Niên Thiếu (不辞年少) (Single).
Thư Kiếm Thiếu Niên Hành (书剑少年行) flac
Triều Tịch-Tide. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Kiếm Thiếu Niên Hành (书剑少年行) (Single).
Asu no Yozora Shoukaihan / アスノヨゾラ哨戒班 (feat. Lon) flac
Lon. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Osamuraisan Selection vol.7 ~Bosa Lon~ / おさむらいさんせれくしょんvol.7~ぼさろん~.
Hoàn Khố Thiếu Niên (纨绔少年) flac
Đản Hoàng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàn Khố Thiếu Niên (纨绔少年).
Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年) flac
Dương Mịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年) ("花儿与少年第四季"Divas Hit the Road S4 OST) (Single).
Azu no Yozora Shoukaihan (アスノヨゾラ哨戒班) flac
Afterglow. 2021. Japan Pop - Rock. Album: BanG Dream! Girl Band Party Cover Vocaloid Collection (ガルパ ボカロカバーコレクション) [CD 1].
Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) flac
Assen Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) (Single).
Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年) flac
Dương Bàn Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年) (Single).
Mạc Phủ Thiếu Nữ (幕府少女) flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Mạc Phủ Thiếu Nữ (幕府少女) (Single).
Ít Nhất Còn Có Em (至少还有你) flac
Phùng Đề Mạc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Có Lẽ Có (莫须有).
Siêu Cầu Thiếu Niên (超球少年) flac
Hồ Hạ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Siêu Cầu Thiếu Niên (超球少年) (Single).
Asu no Yozora Shoukaihan / アスノヨゾラ哨戒班 (on guitar) flac
Osamuraisan / おさむらいさん. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Osamuraisan Selection vol.7 ~Bosa Lon~ / おさむらいさんせれくしょんvol.7~ぼさろん~.
Phong Khởi Thiều Hoa (风起韶华) flac
Đàm Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Khởi Thiều Hoa (风起韶华) (Single).
Nhất Khởi Niên Thiếu (一起年少) flac
Chu Khang Hạo Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Giấc Mộng Thiếu Niên (少年与梦) flac
Pikachu Đa Đa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giấc Mộng Thiếu Niên (少年与梦) (Single).
The Boy and the Magical Robot / 少年と魔法のロボット flac
Osamuraisan / おさむらいさん. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Osamuraisan Selection Vol.40mP / おさむらいさんせれくしょん Vol.40mP.
Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) (Single).
Tuổi Trẻ Phiêu Lưu (冒险年少) flac
Chung Trí Nhân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Tướng Trầm Mặc (沉默的真相 网剧原声大碟) (OST).
Thiếu Niên Giang Hồ (少年江湖) flac
Tiểu Hồn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Giang Hồ (少年江湖) (Single).
Cả Đời Thiếu Niên (一生少年) flac
Vương Hiếu Thiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cả Đời Thiếu Niên (一生少年) (Single).
Hoa Hồng Và Thiếu Niên (玫瑰与少年) flac
Hồng Cách Cách. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Hồng Và Thiếu Niên (玫瑰与少年) (Single).
Thơ Ca Thiếu Niên (少年的诗歌) flac
Tam Khối Mộc Đầu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xuống Biển (入海) (EP).
Magical Girl and Chocolate (魔法少女とチョコレゐト) flac
PinocchioP. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Magical Girl and Chocolate (魔法少女とチョコレゐト) (Single).
Khí Phách Thời Thiếu Niên (意气趁年少) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Bay Lượn Đi! Thiếu Niên (飞翔吧!少年) flac
Hồ Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bay Lượn Đi! Thiếu Niên (飞翔吧!少年).
Cô Gái Rắc Rối (麻烦少女) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Instrumental Chinese. Album: LRY18 (EP).
Tâm Sự Niên Thiếu (年少心事) flac
Vương Nhất Bác. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Trong Xanh Ngày Hôm Qua (昨日青空) OST.
Niên Thiếu Hoàng Phi Hồng (少年黄飞鸿) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Thời Niên Thiếu Của Từ Hy (少年慈禧) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Boyz With Fun (フンタン少年団) (Japanese Version) flac
BTS. 2016. Japan Pop - Rock. Album: YOUTH (Japanese).
Trao Trọn Thời Niên Thiếu (致少年時代) flac
Cổ Cự Cơ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Trao Trọn Thời Niên Thiếu (致少年時代) (EP).
Hàn Nha Thiếu Niên (寒鸦少年) flac
Hoa Thần Vũ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoa Thần Vũ;Đinh Ngạn Tuyết;Trịnh Nam. Album: Hàn Nha Thiếu Niên (寒鸦少年).
Thiếu Niên Vô Tình (年少无情) flac
Quan Thục Di. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD3.