Search and download songs: Shou Hitsuji NOTE
Search songs, artists or lyrics

Nắm Tay (牽手) flac
Giang Ánh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
交换手机 flac
Vu Văn Văn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Undefined (尚未界定).
Shugorei (守護霊) flac
Yunomi. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Yunomoq (ゆのもきゅ).
Lui Giữ (退守) flac
Vương Vũ Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lui Giữ (退守) (Single).
Beast (野獣) flac
Yutaka Yamada. 2020. Instrumental Japanese. Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Nắm Tay (携手) flac
HaKo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Tay (携手) (Single).
Smart Phone (手机) flac
Hoán Ngữ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Smart Phone (手机) (Single).
Sưu Tầm (收藏) flac
yihuik Dĩ Tuệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sưu Tầm (收藏) (Single).
Chờ Đợi (守候) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Vũ Kỷ OST (天舞纪 OST).
Đối Thủ (对手) flac
Lâm Ngạn Tuấn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đối Thủ (对手) Single.
Bạch Thủ (白首) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Chờ Đợi (守候) flac
Mã Tư Thuần. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Relax (守望) flac
Lay. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lose Control (The 1st Mini Album).
Quay Đầu (回首) flac
Lý Khắc Cần. Chinese Pop - Rock.
Chia Tay (分手) flac
Ngô Tử Hàm. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cảm Sâu Sắc 1 (情动心弦 1).
Thủ Vọng (守望) flac
Chích Hữu Ảnh Tử. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Loan Phụng Minh. Album: Ngũ Thì Cảnh (五时景).
Quái Vật (野兽) flac
Đinh Đang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Có Được (好难得).
Killer (杀手 flac
JJ Lin. Chinese Pop - Rock.
Nắm Tay (牵手) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Diva Tune.
Nắm Tay (牵手) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Radio (收音机) flac
Trần Tuệ Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
Game Start - Pittari Shou flac
Various Artists. Instrumental Other.
Teokure Caution (手遅れcaution) flac
=LOVE. 2018. Instrumental Japanese. Album: Teokure Caution (手遅れcaution) - EP.
Bạc Đầu (白首) flac
Tiền Chính Hạo. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Nữ Pháp Y OST (大唐女法医 电视剧原声带).
Thủ Vọng (守望) flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thời Cảnh (五时景).
A Thủ (呵守) flac
Tống Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: A Thủ (呵守).
Nắm Tay (牽手) flac
Giang Ánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
一首情歌 flac
Chang Shilei. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: My All.
Thợ Săn (猎手) flac
Duẩn Di. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thợ Săn (猎手) (Single).
Nắm Tay (执手) flac
Trương Mộc Khê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Tay (执手) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Dã Thú (也兽) flac
Cao Gia Lãng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ (梦).
Không Thủ (空守) flac
Tiểu Quỷ A Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thủ (空守) (EP).
Thủ Vệ (守卫) flac
Quản Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Center.
Không Thủ (空守) flac
Tiểu Quỷ A Thu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thủ (空守) (EP).
Đối Thủ (对手) flac
Rich Cover. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Sky Walk (EP).
Buông Bỏ (放手) flac
Tùy Kha Danh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buông Bỏ (放手) (Single).
Đối Thủ (对手) flac
Gia Na Đề · A Địch Lực Hãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đối Thủ (对手) (Single).
Holding Hands (Qian Shou; 牽手) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Dị Thú (异兽) flac
THE9. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: RefleXtion.
Chờ Đợi (守候) flac
Mã Tư Thuần. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Đối Thủ (对手) flac
Lâm Ngạn Tuấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thủ (对手) Single.
Teokure Caution (手遅れcaution) flac
=LOVE. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Teokure Caution (手遅れcaution) - EP.
Tay Trái (左手) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tay Trái (左手).
Tegami (手紙) flac
Angela Aki. Japan Pop - Rock. Writer: Angela Aki.
Nắm Tay (牵手) flac
Lý Tiểu Xuân. 2011. Instrumental Chinese. Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Thuỷ Thủ (水手) flac
Trịnh Trí Hoá. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Buông Tay (放手) flac
Na Anh. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Chinh Phục (征服).
袖手旁观 flac
Johnny. 2016. Vietnamese Pop - Rock.
Hưởng Thụ (享受) flac
Vuơng Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối (迷路).